NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tham chiếu | Ghi chú |
1/1/2023 | 100.000 | TRINH QUANG LONG | 0071005679972 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | TRIEU THI HUONG QUYNH | 145275.010123.215939. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | Nguyen Quoc Toan | 154416.010123.212906. | |
1/1/2023 | 20.000 | HUA NGOC DUYEN ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34091404903. |
Chuyển tiền |
1/1/2023 | 100.000 | NGUYEN VAN VUONG | 0011004265191 | Cau mong Hao Nam binh an vo su |
1/1/2023 | 10.000 | LUONG THI NGA | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34090144899. |
Chuyển tiền |
1/1/2023 | 20.000 | LE THI SA | 0381002876651 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | nguyen ngoc chau dung | 674488.010123.202707. | |
1/1/2023 | 10.000 | DANG NHAT TRUONG | 805494.010123.194631. | |
1/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 565034.010123.185443. | chung tay vi tre em khuyet tat |
1/1/2023 | 10.000 | PHAN A MAN | 060001.010123.184504. | |
1/1/2023 | 10.000 | LA THANH TUNG | 381441.010123.183832. | |
1/1/2023 | 10.000 | LE HOANG TU | 376910.010123.183507. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | TRAN THI NHU Y | 1022189929 | |
1/1/2023 | 10.000 | LAI VAN CHIEN | 553199.010123.180145. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | DAO TRUONG HAN | 755471.010123.171324. | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 10.000 | BUI THE BAO | 698817.010123.162137. | |
1/1/2023 | 10.000 | LO VAN CUONG | 945945.010123.160111. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004291592 | |
1/1/2023 | 10.000 | LE VAN LOC | 230667.010123.154 416.34079828842 |
|
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HAO | 683941.010123.153517. | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH THUY | 941319.010123.144850. | |
1/1/2023 | 10.000 | DINH THI XOAN | 1012621027 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 80.000 | HOANG THI NGOC QUYNH | 1016561362 | Chuc cac em nam moi an lanh GNTCF |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN LE HOANG PHONG | 0071000630234 | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 10.000 | LE VAN HAU | 864419.010123.134135. | |
1/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN HUY | 312610.010123.133337. | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 20.000 | HO THI THUY TIEN | 955893.010123.13 2536.VCB |
gieo hat suc khoe |
1/1/2023 | 10.000 | MAI NGOC NHU | 203334.010123.125448. | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 168227.010123.124228. | Quy vi tre em khuyet tat VN |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM THANH | 644494.010123.124255. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 805413.010123.124127. | HOANG HUY GROUP |
1/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 978138.010123.123537. | HOANG HUY GROUP |
1/1/2023 | 10.000 | PHAM THI KIEU TIEN | 0461003974095 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 626196.010123.123409. | HOANG HUY GROUP |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HUYEN | 970029.010123.123214. | HOANG HUY GROUP |
1/1/2023 | 10.000 | BUI THE BAO | 1029561854 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | PHAM THI BINH | 0211000504610 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 560227.010123.120318. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
1/1/2023 | 10.000 | Le van bien | 108546.010123.115729. | |
1/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH NHAN | 230646.010123.115136. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HOA LU | 011736.010123.114925. | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 10.000 | HO XUAN TAM | 1030323397 | Chung tay vi tre em khuyet tat |
1/1/2023 | 20.000 | VUONG DANG VU | 822063.010123. 114154.VCB |
|
1/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 978560.010123.113814. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUY NGOC | 897001.010123.113323. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | Tran Van Dinh | 926681.010123.112828. | |
1/1/2023 | 10.000 | PHAM HONG NHAN | 930385.010123.112221. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000219666 | tre em ngheo khuyet tat |
1/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1032257318 | Giup do 1 phan nho nhoi |
1/1/2023 | 20.000 | Bin | 670972.010123.110550. | chuyen |
1/1/2023 | 10.000 | LEO VAN NGOAN | 868414.010123.110256. | Chuyển khoản |
1/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUNG | 0551000295871 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 10.000 | Nguyen van toan | 793348.010123.104005. | |
1/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000688399 | Tre em khuyet tat o Dong thap hoac tien giang |
1/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 696252.010123.101007. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
1/1/2023 | 10.000 | HOANG A DAO | 754512.010123.100454. | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1022285038 | ok |
1/1/2023 | 5.000 | le thi thu hang | 1014891795 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
1/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024977476 | sinh vien |
1/1/2023 | 100.000 | PHAM ANH THU | 955099.010123. 084222.VCB |
Chuyển khoản |
1/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9965822911 | .co len |
1/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491000162743 | |
1/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019286205 | LNL |
1/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
1/1/2023 | 36.055 | HOANG NGOC TRAN CHAU | 0911000065171 | Chuyển tiền |
1/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2912487473.20 01.VCB Rewards. |
Chuc mung nam moi |
2/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH TU | 260218.020123.212711. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | LUONG HO DAT | 138348.020123.212217. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 20.111 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2919168135.2 001.VCB Rewards. |
that nghiep |
2/1/2023 | 10.000 | BUI THE BAO | 1029561854 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 20.000 | TANG THI HUE | 928761.020123.203817. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0161001708765 | NA |
2/1/2023 | 10.000 | NGO XUAN TUNG | 0411001086465 | |
2/1/2023 | 10.000 | HOANG KHANH TUNG | 827931.020123.200318. | |
2/1/2023 | 20.000 | HUYNH DUC TINH | 533801.020123.200138. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN PHUONG | 141982.020123.194453. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0721000642827 | bt |
2/1/2023 | 20.000 | PHAM VAN THANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34125493813. |
|
2/1/2023 | 20.000 | Vu Hoang | 511758.020123.185256. | |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRONG DAO sdt 0393237712 |
291066.020123.184646. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | CA VAN NGHIEP | 602307.020123.184720. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN LAP | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34123358105. |
Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | Nguyn vn hung | 471129.020123.183027. | |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUNG | 0621000424612 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 4.000 | PHAM QUANG THIEU | 142795.020123.175929. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | LE VAN DAT | 103609.020123.175542. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 224238.020123.174313. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
2/1/2023 | 10.000 | Nguyen van doan | 336523.020123.173809. | |
2/1/2023 | 10.000 | TRAN THI CANH | 631863.020123.172123. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN MINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34121282556. |
|
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUONG TUAN TU | 0071000593612 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH NGUYEN | 0631000391401 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LE HUNG | 1031821716 | |
2/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Tuyet Tran | 150127.020123.165809. | |
2/1/2023 | 10.000 | LE DINH NGAN | 846876.020123.165214. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | DANG VAN HOA | 606012.020123.164809. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHU HA | 788838.020123.163804. | |
2/1/2023 | 10.000 | LE THI LAN | 783369.020123.163635. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | BUI THE BAO | 1029561854 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HANH | 891753.020123.155741. | |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 390084.020123.150315. | TANG |
2/1/2023 | 10.000 | Phan phi hao | 585803.020123.143802. | |
2/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN ANH | 077758.020123.142503. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 200.000 | NGUYEN PHUONG LOAN | 0071001216010 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | LE THI THANH THUY | 483820.020123.135542. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 996125.020123.133511. | chung tay vi tre em khuyet tat |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG CUC | 363885.020123.132925. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | DANH PHUC | 113690.020123.130658. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | huynh thi yen | 260459.020123.125636. | |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN LOC | 905743.020123.125607. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | LE VAN CHIEN | 1020489758 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 022531.020123.125521. | Ung ho |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 477193.020123.125039. | HOANG HUY GROUP |
2/1/2023 | 10.000 | PHAN XUAN TUONG | 226218.020123.124555. | |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN SON | 717839.020123.124614. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 786022.020123.124403. | HOANG HUY GROUP |
2/1/2023 | 20.000 | TA MINH THU | 569141.020123.1 s23653.VCB |
Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HOA | 182996.020123.123250. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 449558.020123.123334. | chung tay vi tre em khuyet tat |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 008552.020123.123236. | HOANG HUY GROUP |
2/1/2023 | 10.000 | Tran Nguyen Minh Nhat | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34111225619 |
|
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN VINH | 439163.020123.121330. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUYEN | 9948383390 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | BUI THE BAO | 1029561854 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 20.000 | HA THI NGA | 410107.020123.115033. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | DOAN TRUC NGAN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34109614884. |
Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | Quach Minh Quang | 856928.020123.114319. | |
2/1/2023 | 10.000 | VUONG VAN TAI | 699523.020123.114209. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH TONG | 278631.020123.114110. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | LAI VAN TRUNG | 370554.020123.114001. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | Tran Quang Tung | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34110009670. |
|
2/1/2023 | 10.000 | LA THI COI | 190817.020123.112801. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | vo duc binh | 154413.020123.112532. | |
2/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 200.000 | Truong Thi Chi Cong | 329221.020123.112041. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TU | 937873.020123.104632. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000485698 | |
2/1/2023 | 10.000 | Nguyen van an | 109110.020123.102438. | |
2/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 694656.020123.102359. | chung tay vi tre em khuyet tat |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM THUY | 689375.020123.102028. | Chuyển tiền |
2/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN CHUNG | 203614.020123. 100355.VCB |
Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HOA LU | 479269.020123.094351. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 086337.020123.085908. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
2/1/2023 | 50.000 | LE THI THUY | 230580.020123.075504. | Chuyển khoản |
2/1/2023 | 10.000 | DANG THI THU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34099156924. |
Chuyển tiền |
2/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011002606340 | ung ho |
3/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9869089343 | tre khuyet tat |
3/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491001886624 | gop qua tet cho cac em bi khuyet tat |
3/1/2023 | 10.000 | pham van sang | 02009704150103214 2082023p8dx471115. 86689.214209. |
ck |
3/1/2023 | 10.000 | LY VAN TU | 938953.030123.212923. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | XIN THI CONG | 604965.030123.212627. | |
3/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 899074.030123.211842. | Tre em khet tat |
3/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 431072.030123.210705. | Ung ho cac em |
3/1/2023 | 20.000 | DUONG THI LAN ANH | 707935.030123.21 0031.VCB |
chuyen ung ho |
3/1/2023 | 10.000 | PHAN NGO TAM MUNG | 617095.030123.204733. | |
3/1/2023 | 10.000 | nguyen tien thinh | 209442.030123.204327. | |
3/1/2023 | 10.000 | HA THE TUYEN | 729485.030123.203503. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 100.000 | Nguyen Hoang Minh | 670817.030123.202119. | lam nhiem vu |
3/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN CO | 0741000664198 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 644843.030123.201502. | Ung ho tre em huyet tat |
3/1/2023 | 5.000 | NGUYEN NHU THIEN | 093465.030123.201306. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG DU | 145605.030123.201121. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN MINH | 180156.030123.200751. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 5.000 | Nguyen Tai Huong | 525710.030123.194659. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 3.000 | LUU NGAN HUYNH | 920884.030123.194654. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN BA DUONG | 915955.030123.194516. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH NGOC | 910512.030123.194338. | |
3/1/2023 | 5.000 | DO THI CHINH | 874428.030123.193237. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 5.000 | Tran Minh Quang | 456451.030123.193138. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LAN | 1016529017 | |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY HUAN | 159809.030123.192028. | |
3/1/2023 | 5.000 | LE DINH BAO | 136523.030123.191634. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH QUOC | 9337775877 | |
3/1/2023 | 5.000 | TRAN VAN NHAT | 020097041501 031855032023E66D3623 49.22539.185504. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | TRINH THI HIEN | 484785.030123.185028. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 6.000 | Mai | 233677.030123.184514. | ck |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUYET TRINH | 214524.030123.184407. | |
3/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 02009704150103183 7422023OuhN349 160.14119.183742. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUC | 02009704150103 1837242023jAPv3489 16.13953.183724. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033825051 | ngheo kho |
3/1/2023 | 20.000 | DUONG THI HUONG | 343045.030123. 181659.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LONG | 057158.030123.180824. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | DANG NGOC QUOC | 1030623369 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 5.000 | TRAN DUY PHONG | 1026781835 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | THACH PHAT DAT | 104934.030123.175420. | |
3/1/2023 | 20.000 | TRAN NGOC ANH | 469944.030123.1 74359.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | DOAN THI NHUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..34165196952. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | LAM VAN MINH | 414866.030123.173449. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 20.000 | VO VAN DAY | 087759.030123.17 3319.ZP6H8S3PN2IC |
|
3/1/2023 | 10.000 | LE ANH HOA | 855122.030123.173042. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | LAM MY HA | 447890.030123.172557. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 120.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2922687718 .2001.VCB Rewards. |
tre em |
3/1/2023 | 20.000 | DUONG THI SEN | 0821000188937 D | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | LE THI ANH NGOC | 396889.030123.171604. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGO VAN PHAP | 0200970415010317 14222023oCz7283670. 72518.171422. |
|
3/1/2023 | 10.000 | nguyen van kien | 02009704150103171 1382023JAfC281414 .71105.171138. |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUONG | 490788.030123.165038. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN QUANG HUY | 691731.030123.164653. | |
3/1/2023 | 10.000 | BUI VAN HOANG | 9384667712 | |
3/1/2023 | 5.000 | LE MINH ANH | 057728.030123.164303. | ung ho |
3/1/2023 | 10.000 | Le Luu Minh Hien | 239472.030123.164221. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 048723.030123.164106. | UNG HO |
3/1/2023 | 10.000 | Cao Thi Thanh Van | 216914.030123.163428. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000439029 | tre em kho khan |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 557621.030123.162920. | trung tay vi tre em khuyet tat |
3/1/2023 | 10.000 | LE NGOC KHANH | 1034065090 | |
3/1/2023 | 10.000 | HA ANH QUAN | 146479.030123.162403. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NIEN | 445166.030123.161808. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DANG NHAT | 1013418512 | |
3/1/2023 | 10.000 | nguyen thi hong nga | 951815.030123.161457. | |
3/1/2023 | 10.000 | LE QUANG VINH | 946225.030123.161016. | |
3/1/2023 | 10.000 | luong Thi Phuong vu | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34161902517. |
|
3/1/2023 | 5.000 | NGUYEN THI XUYEN | 0821000011509 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | HUYNH VAN TRI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34160993068. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 5.000 | TRUONG THI HUONG | 02009704150103154 9022023vn4y212750. 28665.154902. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | DANG VAN TOAN | 020097041501031543 532023JHT5208590.26 152.154353. |
|
3/1/2023 | 20.000 | TRAN THONG | 367223.03012 3.154051.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 20.000 | LUU THI KIM TUYET | 0601000455749 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
3/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN NHAL | 758986.030123.152730. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | TRAN THI KIM PHUC | 000484.030123.152720. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 881293.030123.152513. | Ung ho cac be |
3/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000473739 | dfgh |
3/1/2023 | 588.110 | SBR TERRAPAY MU Thi Mai Vuong | 530486.030123.145616. | |
3/1/2023 | 10.000 | .NGUYEN DINH QUYEN | 0200970415010314 555820235PwJ1725 57.4258.145558 |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN LUONG | 874117.030123.1 44946.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH HUNG | 676431.030123.143318. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | DINH VAN TUAN | 841461.030123.142807. | |
3/1/2023 | 10.000 | HUYNH DUC ANH TUAN | 020097041501031 427282023x6Xz15 2604.88199.142728. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | TRAN BINH | 1031956750 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUAN | 854203.030123.141500. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | BUI NGOC HOANG | 586761.030123.140829. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 20.000 | TONG THI NGAN | 370482.030123.140 238.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | BUI HOANG DUNG | 2,0097E+23 | ck |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TUYEN | 794809.030123.134548. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc Vu | 727979.030123.134414. | |
3/1/2023 | 5.000 | DO THI THUY DUNG | 9962911037 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH LUAN | 700564.030123.133711. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | DOAN THI MY HUYEN | 199010.030123.132959. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | VO CONG NGHIEP | 187505.030123.131431. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | LE THI THUY KIEU | 9925652758 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 5.000 | LUONG CHINH THAI | 028368.030123.130929. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 20.000 | VU TRUONG THANH | 387443.030123.130824. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | DUONG THANH LONG | 371181.030123.130309. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 20.000 | NGUYEN TRONG HIEP | 498223.030123.130 209.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 20.000 | LE THI DIEP | 912108.030123. 125251.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THAI VIET | 1018311742 | chung tay vi tre em khuyet tat |
3/1/2023 | 10.000 | Dinh minh duc | 102412.030123.124615. | |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 499667.030123.124310. | HOANG HUY CROUP |
3/1/2023 | 10.000 | MA VAN NGHIEP | 662394.030123.123550. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | TRAN HUU THINH | 020097041501031 2342420231ApL987993. 45580.123424. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 653648.030123.123332. | HOANG HUY GROUP |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501031233 212023BCCj987307.4 4889.123321. |
HOANG HUY GROUP |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0200970415010 3123119202398ke986 075.43721.123119. |
Chuyen tien tu thien |
3/1/2023 | 10.000 | BUI THE VINH | 1015641501 | |
3/1/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc Tam | 063947.030123.122904. | |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34152944384 |
|
3/1/2023 | 10.000 | Doan | 767373.030123.122457. | chuyen |
3/1/2023 | 10.000 | LE THI LUOM | 192753.030123.121327. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | NGO XUAN HUY | 141181.030123.121342. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH TUYEN | 342158.030123.120659. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | Ca Van Duy | 714380.030123.120101. | |
3/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0921000700064 | vi tre em khuyet tat |
3/1/2023 | 10.000 | NONG THI PHAN | 339162.030123.115306. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | Nguyen Van huy | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34151714809. |
|
3/1/2023 | 20.000 | NGO THI DUNG | 697981.030123.114352. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | LE VAN THANH | 106746.030123.113508. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | TRUONG NGOC MO | 0200970415010311 34122023wpXE94549 0.14303.113412. |
Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | Tran thi hang nga | 125130.030123.112148. | |
3/1/2023 | 5.000 | PHAM VAN CHUNG | 1027118293 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | tran quoc toan | 788353.030123.111028. | |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DAM PHUONG LINH | 775656.030123.110414. | |
3/1/2023 | 10.000 | huynh cong hao | 561295.030123.110033. | |
3/1/2023 | 10.000 | LAM QUOC TIEN | 9964290158 | |
3/1/2023 | 5.000 | NGUYEN DANH SON | 008726.030123.105953. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc THAN | 996981.030123.105557. | |
3/1/2023 | 5.000 | TRINH CONG TUYEN | 649486.030123.105549. | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HANG NGA | 1017920996 | ung ho |
3/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUNG BAO DUY | 056934.030123.104108.I | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 20.000 | LUONG VAN PHAP | 886961.030123.103246. | Chuyển khoản |
3/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN CUONG | 649733.030123.1 01238.VCB |
Chuyển khoản |
3/1/2023 | 10.000 | DO THANH TRIEU | 213048.030123.100204. | |
3/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
3/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021000412676 | cac em nho kem may man |
3/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 376217.030123.082824. | Chuc cac em co mot cai tet am no nhieu suc khoe |
3/1/2023 | 200.000 | TRAN THUY LINH | SHGD:1000091 6.DD:230103. |
GUI CAC EM |
3/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0301002828336 | tre em khuyet tat |
3/1/2023 | 60.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
3/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 150848.030123.070656. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
3/1/2023 | 500.000 | NGUYEN TRAN TRONG NHAN | 1,21001E+11 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
3/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
3/1/2023 | 10.000 | DINH NGOC MAI | 1017919871 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 20.000 | VU HOAI ANH | 531578.040123.222407. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 210.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 486189.040123.220015. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
4/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THAO | 020097041501 042149462023Q8WQ214 420.86526.214946. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
4/1/2023 | 10.000 | .TRAN QUANG THI | 9902483603 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM THI | 0181003542465 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Bui Quoc Chuong | 376272.040123.213158. | |
4/1/2023 | 10.000 | VU VAN HA | 462803.040123.211826. | |
4/1/2023 | 20.000 | LE THI LICH | 824950.040123.211540. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 20.000 | TRAN THIEN LONG | 638266.040123 .205339.VCB |
|
4/1/2023 | 20.000 | TRUONG THAI VUONG | 215441.040123. 205304.VCB |
Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN PHONG | 02009704150104204 2482023POMr17677 6.65463.204249. |
|
4/1/2023 | 10.000 | TA DUY KHOA | 128215.040123.202303. | |
4/1/2023 | 20.000 | CHAU TIEN PHUC | 1020365741 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
4/1/2023 | 1.000 | DUONG THI PHUNG | 1018868617 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH HUNG | 066341.040123.200646. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 11.000 | NGUYEN THI THANH TUYEN | 0801000274231 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN TAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34212871916. |
|
4/1/2023 | 10.000 | LE TAN QUYET | 015218.040123.195335. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | PHAM HOANG KHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34212868559. |
Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | PHAM TUAN PHAT | 1030055827 | |
4/1/2023 | 10.000 | THAI HOANG TAM | 0531002568814 | |
4/1/2023 | 20.000 | RO CHAM TUY | 379592.040123. 192344.VCB |
Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 081946.040123.185511. | chung tay vi tre e khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN PHAT | 1026432226 | |
4/1/2023 | 20.000 | LE TRUNG HIEU | 1026665477 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH HAI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34209520520. |
Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Dinh Cong Tan Duy | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34209519379. |
|
4/1/2023 | 10.000 | LUU MANH CUONG | 573006.040123.180302. | |
4/1/2023 | 10.000 | tran thi hoai | 811455.040123.180255. | |
4/1/2023 | 10.000 | CAM VAN UT | 02009704150104175 8442023EofG967306.1 342.175844. |
Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH CUONG | 545258.040123.175643. | |
4/1/2023 | 10.000 | CHU VAN TO | 1019727344 | |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUANG | 925633.040123.175306. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | Nguyen Minh | 02009704150104175 1052023euZU96140 9.97767.175105. |
|
4/1/2023 | 10.000 | PHAM BAO TRUNG | 9964303502 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 717555.040123.172847. | TRE EM KHUYET TAT |
4/1/2023 | 10.000 | PHAM THI THU HUONG | 0961000026940 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH HUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34206119881. |
|
4/1/2023 | 10.000 | TRAN QUOC CUONG | 153384.040123.165559. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH TUONG | 1025848255 | |
4/1/2023 | 10.000 | BUI THI HOANG ANH | 02009704150104164 409202398kW906109.6 3440.164409. |
|
4/1/2023 | 10.000 | Dinh van truong | 701425.040123.164051. | |
4/1/2023 | 10.000 | DAM VAN PHUC | 409334.040123.161552. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | HA VAN LOC | 327788.040123.160715. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MANH | 348875.040123.160409. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | TRAN ANH DUY | 328829.040123.160008. | |
4/1/2023 | 10.000 | TRAN TU QUY | 0501000136296 | |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501 041534592023Hbrh8 51592.27745.153459. |
ck tu thien |
4/1/2023 | 10.000 | THACH SAY | 796466.040123.153056. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | HA VAN MINH | 794138.040123.152859. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN TUNG | 124239.040123.151838. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | DUONG MANH CUONG | 817860.040123.151436. | |
4/1/2023 | 10.000 | NGO VAN LINH | 767762.040123.150647. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | TRUONG THI HUE | 1034104662 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG MO | 0381000545836 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Vu Minh Tri | 986845.040123.144918. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN BINH | 648896.040123.144331. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Le trung khanh | 312841.040123.024232. | |
4/1/2023 | 10.000 | HOANG QUOC HUY | 641154.040123.144200. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH HIEU | 933089.040123.143643. | |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LY | 575458.040123.142907. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | ban thanh trung | 938651019 | |
4/1/2023 | 10.000 | HO MINH NGOC 2114720021 | 1025583982 | ung ho Quy vi tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | BUI THI HIEN | 836061.040123.141417. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | tien an | 111757.040123.135910. | |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 768342.040123.135736. | chung tay vi tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | Tran Nho Thang | 529624.040123.135647. | |
4/1/2023 | 10.000 | VO DUY PHONG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34198425703. |
Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | THAI THI TRONG | 268752.040123.132006. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DOAN | 383118.040123.131008. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 592702.040123.1 30938.0332 139 184 |
Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 181812.040123.125805. | HOANG HUY GROUP |
4/1/2023 | 10.000 | Ha Nguyen Tram Anh 2011310673 | 1016772333 | ung ho |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024999240 | tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU | 180008.040123.124319. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 506599.040123.12 4249.VCB |
|
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 507561.040123.123617. | HOANG HUY GROUP |
4/1/2023 | 20.000 | BUI THANH TAN | 205660.040123.1 22652.VCB |
|
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1018509633 | tre em |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 941983.040123.115951. | chung tay vi tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | LE VAN PHUNG | 1031593546 | |
4/1/2023 | 10.000 | TRUONG VAN TRI | 1028087865 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | DO ANH DUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34194792735. |
|
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 478646.040123.115047. | chung tay vi tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | BUI DUC LUAN | 911862.040123.114841. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 065015.040123.114318. | chung tay vi tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN KIM QUOC TINH | 725061.040123.112524. | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 10.000 | Y LIEN KAON | 108434.040123.111821. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0101000540984 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LOI | 092117.040123.111452. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | VI HAI LAM | 1021244978 | chung tay vi tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN PHUC EM | 018498.040123.105803. | Chuyển khoản |
4/1/2023 | 10.000 | Do hoang kha | 566432.040123.105751. | |
4/1/2023 | 50.000 | manh hanh | 030278.040123.105 015.ZP6H8T1J3S9G |
ck |
4/1/2023 | 10.000 | Lam Ngoc Hoang | 508327.040123.103241. | |
4/1/2023 | 10.000 | nguyen truong son | 778470.040123.102845. | |
4/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0791000069953 | tre em khuyet tat |
4/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN NAM | 954885.040123.1 00223.VCB |
Chuyển khoản |
4/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
4/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
4/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 448982.040123.073029. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
4/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 066753.040123.012438. | Chuc cac em nam moi manh khoe |
4/1/2023 | 200.000 | PHAM THI ANH DUONG | 573470.040123.001248. | Chuc cac em mot doi an yen |
5/1/2023 | 20.000 | TRAN THI PHUONG | 058090.050123.214222. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | Hoang kim phuoc | 585694.050123.212329. | |
5/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 972140.050123.212132. | quy vi tre em khuyet tat |
5/1/2023 | 10.000 | HUYNH CAO THE | 521756.050123.210257. | |
5/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 160255.050123.205555. | tre em khuyet tat |
5/1/2023 | 10.000 | Trinh Quang Huy | 180473.050123.204903. | chuyen |
5/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 025702.050123.202512. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
5/1/2023 | 20.000 | CHAU HONG VU | 317487.050123.201701. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | nguyen thi thu quynh | 013087.050123.201147. | |
5/1/2023 | 10.000 | LE DINH NGOC HUY | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34256927673. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 200.000 | CHAU HONG VU | 571089.050123.195452. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM THI DIEU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34257169069. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUONG BAO QUOC | 467047.050123.193011. | |
5/1/2023 | 10.000 | HA TRUNG HIEU | 0351001235442 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0331000409489 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN PHUC | 057182.050123.185443. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 20.000 | LUONG THI DIEP | 704969.050123.1 85106.VCB |
Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | HO VAN SON | 020097041501051845 482023QOmo730518. 41554.184548. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | Trang | 889627.050123.184204. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM DUC BINH | 963366.050123.183759. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | VU MANH HUNG | 429687.050123.183635. | |
5/1/2023 | 20.000 | TRAN CONG QUY | 280737.050123.1 82833.VCB |
Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | Pham Thi Kim Yen | 165650.050123.182610. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 833673.050123.181951. | tu thien |
5/1/2023 | 10.000 | DUONG QUOC CUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34252515346. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH VE | 1013175625 | |
5/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 852596.050123.174039. | |
5/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN THANH | 998550.050123.173242. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUOC HAU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34250182966. |
|
5/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027132142 | hp |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI AI NHI | 966049.050123.165949. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | RANH LAN SUET | 312965.050123.164851. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0351000951255 | CHO PHEP |
5/1/2023 | 20.000 | NGUYEN MINH TUAN | 593976.050123.16 3845.VCB |
Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TAM | 373036.050123.163733. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 1 | Lam Be Huynh | 337431.050123.162647. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 20.000 | PHAN THI CANH LINH | 920937.050123.16 2455.VCB |
Chuyển khoản |
5/1/2023 | 20.000 | PHAN THI HAO | 1016153548 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 730800.050123.160554. | chung tay vi tre em khuyet tat |
5/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 176284.050123.160154.C | huc cac em manh khoe |
5/1/2023 | 10.000 | MAI XUAN TRUONG | 410563.050123.154936. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | Nghia | 405430.050123.154753. | chuyen |
5/1/2023 | 10.000 | DINH VAN HOAN | 186547.050123.153824. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MINH PHUONG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34245322553. |
|
5/1/2023 | 10.000 | TRAN ANH DUNG | 913884.050123.152204. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN QUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34245171150. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | CHU DUC THANG | 9977425331 | |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG CHI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34245129757. |
|
5/1/2023 | 10.000 | CHAU HUU NHON | 553557.050123.150320. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | LOC VAN DUY | 090469.050123.145859. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | Hoang van Dong | 043842.050123.144909. | |
5/1/2023 | 10.000 | HUYNH HUU PHUC | 752335.050123.144352. | ung ho |
5/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2931190 872.2001.VCB Rewards. |
Love |
5/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN HUNG | 104759.050123.141951. | |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM DUC MANH ANH | 274839.050123.141147. | tu thien cho tre em |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM HUU TRONG | 069606.050123.140514. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | LE KHANH DUY | 9945017296 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN CONG TRUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34240875870. |
|
5/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN ANH | 1017744414 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 713604.050123.133151. | chung tay vi tre em khuyet tat |
5/1/2023 | 20.000 | chang van sau | 054689.050123.13215 6.ZP6H8TVD026N |
|
5/1/2023 | 10.000 | VO TRUONG TOAN | 764358.050123.131325. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 163755.050123.131152. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG SANG | 1026290787 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | DUONG VAN SON | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34239581464. |
|
5/1/2023 | 10.000 | VU DIEU | 020097041501051 2354420238eCE4849 49.54621.123544. |
|
5/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 484062.050123.123308. | HOANG HUY GROUP |
5/1/2023 | 10.000 | bui thi huong | 771511.050123.122009. | |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM DUC THUY | 0941000014809 | |
5/1/2023 | 10.000 | DUONG HOAI HAN | 714166.050123.120849. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | LO LAO LO | 360228.050123.120609. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | LE HUY THAI | 0200970415010511 57102023i4wn4578 35.37003.115710. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 20.000 | PHAM AI QUYEN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34237250198. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | DAO DU | 465259.050123.115514. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | DANH DIEN | 0200970415010511 54062023LDyA4554 81.35487.115406. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | LUU QUANG HAI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34235985838. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | Trieu Thanh Ha | 072305.050123.114038. | |
5/1/2023 | 10.000 | TRAN THI MUOI | 495997.050123.113946. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN BAO | 1033221707 | |
5/1/2023 | 10.000 | NGO DUC HAI C | 0200970415010511244520 23AzSE432998.21290.112445. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | BUI TAN THANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..34235858721. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | MA HOANG MINH | 429041.050123.112154. | |
5/1/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC MAI TRAN | 938399.050123.111727. | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | LE THI LOAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34234703801. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | VI QUANG HUY | 072162.050123.110655. | |
5/1/2023 | 10.000 | LE DINH THUAN | 051533.050123.110244. | |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN HUNG | 1015323984 | |
5/1/2023 | 20.000 | LE THI HUYEN TRANG | 824971.050123.1 05552.VCB |
Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU HUYEN | 0031000086850 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 20.000 | LE THI NGUYET | 977994.050123.104652. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 20.000 | LAN VAN TAN | 974729.050123.104608. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 20.000 | VO TAN | 246186.050123. 104149.VCB |
Chuyển khoản |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM QUOC NHAT | 1031543706 | Chung tay vi tre em khuyet tay |
5/1/2023 | 10.000 | PHAM QUOC TUAN | 789718.050123.100514. | |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI VAN | 343147.050123.100610. | |
5/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 874619.050123.093824. | chung tay vi tre em khuyet tat |
5/1/2023 | 10.000 | BUI THI HOANG ANH | 020097041501050 936322023vFdq349912 .68752.093633. |
Chuyển tiền |
5/1/2023 | 10.000 | VU MINH CHIEN | 0951004193521 | chung tay vi tre em khuyet tat |
5/1/2023 | 10.000 | LE HUYNH DUC | 479023.050123.090826. | Chuyển khoản |
5/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 541933.050123.085907. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
5/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUONG ANH | 0301000428788 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 11.000 | NGUYEN NHAT TRUC LAN YYH | 1026501493 | quyen gop. Chuc cac em nho luon khoe manh |
5/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
5/1/2023 | 100.000 | NGUYEN XUAN SON Quan 7. | 0371003907540 | |
5/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000359969 | hn |
6/1/2023 | 200.000 | Thuynvt | 241189.060123.220048. | ung ho |
6/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0461000518201 | Li xi Tet |
6/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0921000708887 | tre em bi khuyet tat |
6/1/2023 | 10.000 | Do Kieu Chinh - SV Dai hoc Ngoai thuong | 168850.060123.211829. | |
6/1/2023 | 10.000 | PHAM TIEN QUANG | 735451.060123.204854. | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | nguyen tan dat | 931564.060123.204431. | |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HIEN | 020097041501062044572023 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH LINH | 0611001918107 | ng ho quyx vy tre em khuyet tat. |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN PHUOC | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34301647156. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | Tran Hoai Nam | 022677.060123.202241. | |
6/1/2023 | 20.000 | anh thang | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34300595428. |
ck |
6/1/2023 | 10.000 | PHAN MONG HOAI | 1013218634 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | VO TAN KIET | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34300588943. |
|
6/1/2023 | 10.000 | LU VAN KHOI | 069962.060123.192545. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH TOAN | 1025878839 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | LE VAN DUAN | 1017033599 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | LE DINH VANG | 440334.060123.185739. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC TRI | 786615.060123.181958. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | huynh thi ngoc vang | 891266.060123.180740. | |
6/1/2023 | 10.000 | LE VU TOAN | 733964.060123.175455. | |
6/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034066892 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
6/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 989944.060123.172943. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN SY | 020097041501061718 382023t2ax424378.17 577.171839. |
|
6/1/2023 | 10.000 | DO VAN DUONG | 704410.060123.162428. | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34291620814. |
|
6/1/2023 | 10.000 | LE THI THEU | 140476.060123.160733. | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | Huynh van lam dong | 430060.060123.160158. | |
6/1/2023 | 10.000 | TRAN TRONG TRI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34289943448. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUYET | 0271000931604 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG PHONG | 0861000048436 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN TICH | 300082.060123.152358. | |
6/1/2023 | 10.000 | QUANG VAN HUONG | 324851.060123.152340. | |
6/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 953361.060123.152102. | CHUC CAC EM KHOE MANH |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRONG PHUC | 937096.060123.151821. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 20.000 | DINH THI NGA | 1031405637 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34288510494. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | DANH HOAI | 020097041501061 454342023WZvb325 037.44088.145435. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY DU | 020097041501061 454322023ZGhc325013 .44073.145433. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | VO THANH TUYEN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34287088291. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 775409.060123.145228. | chung tay vi tre em khuyet tat |
6/1/2023 | 10.000 | Thanh | 233055.060123.144826. | chuyen |
6/1/2023 | 10.000 | DO HONG QUANG | 020097041501061 447272023LUw23196 94.40728.144727. |
|
6/1/2023 | 20.000 | HO HOANG HUNG | 721849.060123.1 44341.VCB |
Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUOC | 006500.060123.142232. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | VO VAN QUANG | 980934.060123.141643. | |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019222564 | ck |
6/1/2023 | 10.000 | LUONG VAN HUNG | 898806.060123.135756. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 569931.060123.135423. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
6/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN DAT | 871328.060123.135121. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC TRUNG | 861497.060123.134859. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | PHAN THANH DUC | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34285669571. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | PHAN HUU NGOC ANH | 579466.060123.134636. | |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HAI HIEP | 0200970415010613 27062023YRo62665 28.7673.132706. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 50.000 | TRAN VAN KHANH | 020097041501061323 062023uTYC264187.6 109.132306. |
|
6/1/2023 | 10.000 | Lam thanh nam | 759094.060123.132301. | |
6/1/2023 | 10.000 | Nam | 736683.060123.131458. | |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC TOAN | 696091.060123.130707. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 275870.060123.130147. | chung tay vi tre em khuyet tat |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN KHAC THIET | 0401001445052 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | DO VAN GIANG | 0451000293165 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501061248 3320231PGg244291 .93621.124834. |
chung tay vi tre em khuyet tat |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34283201870. |
|
6/1/2023 | 20.000 | DANG THI MAI ANH | 323480.060123.12 3814.VCB |
Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | PHAN THI MONG TRUYEN | 1021923446 t | HOANG HUY GROUP |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501061 235472023OiRJ23636 0.88715.123547. |
HOANG HUY GROUP |
6/1/2023 | 20.000 | BUI THI BICH TRAM | 404198.060123.1 23542.VCB |
Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HANG | 325863.060123.123324. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | BUI VAN TUAN | 0200970415010612 331620236Ypf234638.8764 6.123316. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | HOANG THI OANH | 0341007039615 | UH tre em khuyet tat |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 018051.060123.123259. | HOANG HUY GROUP |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 194557.060123.122336. | chung tay vi tre em khuyet tat |
6/1/2023 | 10.000 | VO TAN TAI | 825042.060123.122308. | |
6/1/2023 | 10.000 | NGO XUAN DUC | 262379.060123.121729. | |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH MINH | 225046.060123.120839. | |
6/1/2023 | 1.000 | Nguyen Trung Hieu 2014110099 | 861518.060123.120319. | quyen gop |
6/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN RIM | 410722.060123.120225. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | TRAN HUU TINH | 0091000616230 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | LAM HIEU SANG | 516909.060123.115127. | |
6/1/2023 | 10.000 | Nguyen Tuan Anh | 316297.060123.114335. | |
6/1/2023 | 10.000 | Long | 087844.060123.113902. | chuyen |
6/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0341007010767 | bình thường |
6/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 420932.060123.112755. | ck |
6/1/2023 | 10.000 | le thanh truong | 445064.060123.112236. | |
6/1/2023 | 10.000 | VO VAN DUNG | 010160.060123.111935. | Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | SON THANH TIEN | 0200970415010611 173420233Cw6177076 .51502.111734. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 20.000 | LY VAN DUNG | 539514.060123. 111338.VCB |
Chuyển khoản |
6/1/2023 | 10.000 | .Nguyen Dang Hoa | 020045299901061 108282023893a56901 6.46718.110803 |
|
6/1/2023 | 10.000 | PHAM THI THUY DUNG | 0200970415010610 50362023hKSo15575 6.37894.105036. |
Chuyển tiền |
6/1/2023 | 10.000 | NGO TRUONG LUAN | 9974957331 | chung tay vi tre em khuyet tat |
6/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 441109.060123.104048. | tu thien |
6/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001759179 | NVVP |
6/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0351000880499 | Chuyển tiền |
6/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
6/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 549918.060123.070421. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
6/1/2023 | 250.000 | Nguyen Tran Hoang Lam | 0071004011351 | |
6/1/2023 | 250.000 | Nguyen Khai Anh | 0071004011351 | |
6/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1032268138 | Mong cac em co cuoc song tot hon |
7/1/2023 | 10.000 | Tran Quynh | 122431.070123.224515. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34345698829. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
7/1/2023 | 10.000 | Truyen | 001630.070123.211215. | |
7/1/2023 | 10.000 | PHUNG QUANG HUNG | 0211000457162 | |
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 713419.070123.202838. | chung tay vi tre em khuyet tat |
7/1/2023 | 10.000 | MAI VAN THAI | 9972519810 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | LUU VAN TUAN | 935522.070123.201633. | |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH NGHIA | 020097041501072006 4220234kOr884170.6 1663.200642. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | TRAN MINH QUY | 937391.070123.200245. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10 | Doan Cong Quan | 905013.070123.194718. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | Phan van khoa | 254855.070123.194202. | |
7/1/2023 | 10.000 | nguyen hoang phuc | 001766.070123.192749. | |
7/1/2023 | 20.000 | NONG VAN KHUYEN | 190349.070123.19 1653.VCB |
|
7/1/2023 | 20.000 | NGO THI PHUONG | 498220.070123 .190537.VCB |
|
7/1/2023 | 20.000 | DINH DUY AN | 9396993631 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | LE QUANG DUNG | 0161000669084 | |
7/1/2023 | 10.000 | DUONG SY DUNG | 796395.070123.185923. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | LAM THI HONG MAI | 1023621992 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | DUONG MINH THAI | 706913.070123.185554. | |
7/1/2023 | 10.000 | Dang Thi Hue | 004636.070123.184421. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | da krieng ha de | 715085.070123.183816. | |
7/1/2023 | 10.000 | Cung Tien Manh | 105433.070123.183742. | |
7/1/2023 | 10.000 | TRUONG MINH SANG | 442764.070123.175648. | |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN KIEU HUNG | 399492.070123.175540. | |
7/1/2023 | 20.000 | LAI ANH TAN | 711804.07012 3.175541.VCB |
Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN CONG HOAN | 377778.070123.175039. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN THUAT | 860107.070123.1 75039.VCB |
Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC HIEN | 0281000416898 | |
7/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 082718.070123.174800. ZP6H8VR0FSGN |
|
7/1/2023 | 10.000 | TRAN QUOC TRUNG | 1019511810 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HANH | 282822.070123.172745. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LUC | 0200970415010717 261220238Wzy818 571.98451.172612. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TANG | 240516.070123.172000. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VIET KHOA | 099458.070123.164826. | |
7/1/2023 | 10.000 | NHAM THUY NGAN | 532477.070123.164655. | |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH LAM | 390785.070123.163925. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HOANG YEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34333405291. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | DOAN VIET MAO | 953424.070123.161334. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | VI VAN KINH | 948849.070123.161231. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | le huu vuong | 552423.070123.155818. | |
7/1/2023 | 1.000.000 | PHAM TUAN DAT | 365997.070123.155 127.VCB |
Chuyển khoản |
7/1/2023 | 20.000 | PHAM THI NGOC HAN | 837375.070123.154350. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 164253.070123.1 53919.VCB |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 20.000 | Dinh Huong Quynh Anh01 K58 KDQTNB | 297156.070123.153421. | ung ho quy |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH CUONG. | 0341007087278 | |
7/1/2023 | 20.000 | HUYNH THI BAO ANH | 439798.070123.145534. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 651990.070123.145247. | chung tay vi tre em khuyet tat |
7/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THANH DUONG | 100981.070123 .144351.VCB |
|
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUYNH NHU NGOC | 404522.070123.143334. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | VANG THI NHUNG | 816448.070123.142654. | |
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 142532.070123.142640. | chung tay vi tre em khuyet tat |
7/1/2023 | 10.000 | VO VAN TAN | 550924.070123.142239. | |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DONG | 0601000428109 | |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC NHAN | 271776.070123.125405. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THUY QUYNH | 240172.070123.124439. | |
7/1/2023 | 10.000 | HOANG HUONG GIANG | 02009704150107124 2532023kmsU706575.9 0012.124253. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | DINH THI KIM HUONG | 0011003118151 | HOANG HUY GROUP |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MAI | 216897.070123.123804. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TUYET NHUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34325671548. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 194298.070123.123153. | HOANG HUY GROUP |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUONG HUNG | 020097041501071 219432023nreY697580.8 1300.121943. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033346537 | |
7/1/2023 | 20.000 | LY VAN QUY | 297469.070123.1 21242.VCB |
Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | LE MINH TRI | 103656.070123.120756. | |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HAI MINH | 0200970415010711 50152023GTRR68465 8.68716.115015. |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | LY THI DE | 663923.070123.114052. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | LO VAN NGOC | 657980.070123.113941. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUY NY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34323070985. |
|
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 574404.070123.112316. | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HIEU | 058695.070123.111735. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN ANH | 900385.070123.111512. | Chuyển khoản |
7/1/2023 | 10.000 | NGO XUAN HIEP | 0200970415010711 10262023HJjC666323. 50898.111026 |
Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | DAO THI MAI | 0341007001270 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NHAT DUY | 9398350148 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025771232 | .tuy |
7/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRUONG AN | 796980.070123.104816. | |
7/1/2023 | 10.000 | Tran tan tien | 032180.070123.104535. | |
7/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | CHAU THI MY DUYEN | 722384.070123.102847. | |
7/1/2023 | 5.000 | Pham Ngoc Khanh 2011110110 Anh 2 K59 KTDN Truong Dai hoc Ngoai thuong | 1017919959 | |
7/1/2023 | 50.000 | LUONG THI DIEU HUYEN so28 to12 p Quang Trung tp Thai Nguyen | 020097041501070857 0620235wph609924.9 5434.085707. |
ung ho |
7/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0301000384567 | binh thuong chuc cac em co cuoc song hanh phuc |
7/1/2023 | 100.000 | NGO THI TO UYEN | 0371000424776 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033949127 | tre em khuyet tat |
7/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017607888 | tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0111000362134 | Ung ho quy |
8/1/2023 | 100.000 | VO THANH DONG | 1029406106 | |
8/1/2023 | 10.000 | LE KHANH UYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..34380729591. |
|
8/1/2023 | 10.000 | TRAN THI KIM THU | 228896.080123.202632. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | LY HOANG KHAI BACH | 198152.080123.201919. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NGOC HUONG | 388769.080123.201715. | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | PHAM THI DUNG. | 1031864781 | |
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0561000631455 | tre khuyet tat |
8/1/2023 | 20.000 | DINH VAN MANH | 589140.080123.193843. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 152854.080123.191950. | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | trieu huu thanh | 418632.080123.190733. | |
8/1/2023 | 10.000 | DINH HOANG LAM | 862319.080123.190038. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | TRAN QUOC TUAN | 330504.080123.185947. | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HAI LINH | 426115.080123.185515. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1018401852 | tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | Bui manh kien | 404914.080123.184925. | |
8/1/2023 | 10.000 | DANG DINH NAM | 395311.080123.184716. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HOA HOP | 637261.080123 .183926.VCB |
Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN BA TRUONG PHONG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34375187368. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 322301.080123.182832. | Tet cho em chuc cac em luon vui ve manh khoe |
8/1/2023 | 10.000 | LE ANH QUAN | 307870.080123.182434. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 699754.080123.182354. | chung tay vi tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN TUYNH | 0181000702689 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 253758.080123.174136. | chung tay vi tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | LE TRUNG TRUC | 9978429563 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | TRAN NHAT MINH | 1019246869 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | DINH NGOC THANH | 379129.080123.171509. | |
8/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 475938.080123.170357. | ung ho quy tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THAO NHI | 139376.080123.165739. | |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUYET NHUNG | 0691000421512 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 100.000 | LE DUC BINH | 0011004446189 | ung ho quy |
8/1/2023 | 20.000 | PHAN THI THUONG | 969521.080123. 161939.VCB |
Chuyển khoản |
8/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017003535 | tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1030341388 | tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | DOAN KHANH HUNG | 0531002540475 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | TRIEU TAI TON | 274404.080123.153516. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | LE VIET LONG | 905765.080123.152826. | |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KHOE | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34368791007. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | HOANG THI BIEN | 557405.080123.150848. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | Than Cong Binh FTU K60 Anh4 KDQT 2114510009 | 0211000541573 | |
8/1/2023 | 10.000 | Than Cong Binh FTU K60 Anh4 KDQT 2114510010 | 0211000541573 | |
8/1/2023 | 10.000 | Phung | 195340.080123.150059. | chuyen |
8/1/2023 | 10.000 | DONG PHUOC TRUYEN | 496635.080123.144954. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 2.000 | TRINH THI NGA | 02009704150108 1446562023qpR7216 700.84426.144656. |
transfers gop quy |
8/1/2023 | 5.000 | LE CUONG | 0011004101951 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | HOANG HAI | 0771000589939 | |
8/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 146713.080123.143250.U | ng ho quy khuyet tat tre em |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KHANH | 662571.080123.142417. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 250.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017390467 | tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | nguyen van chien | 119073.080123.141623. | |
8/1/2023 | 10.000 | KHUONG HOANG TUNG | 1028478154 | |
8/1/2023 | 10.000 | NGO VAN CHI | 594878.080123.140416. | |
8/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HUONG LAN | 102604.080123. 135832.VCB |
Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | kpa y minh | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34366131542. |
|
8/1/2023 | 10.000 | Pham van khanh | 306647.080123.134727. | |
8/1/2023 | 10.000 | Nguyen Phuc Quoc | 055573.080123.133712. | |
8/1/2023 | 10.000 | TAN MY HOAN | 467474.080123.132648. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | VU THI HAI | 084710.080123.132547. | |
8/1/2023 | 20.000 | MAI VAN HUAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34364853178. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | QUANG VAN HOC | 020097041501081 316212023xYUS1874 85.56416.131624. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | DO DANG TUAN | 414518.080123.131136. | |
8/1/2023 | 10.000 | vu dinh thieu | 823813.080123.130256. | |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KHOE | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34363986649. |
|
8/1/2023 | 10.000 | THACH VAN MANH | 193325.080123.125418. | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | LUU TUNG NAM | 365.458.080.123.124.000 | |
8/1/2023 | 10.000 | PHAM THI NGAN | 0041000140981 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | TRIEU SINH VUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34363981071. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 205748.080123.123615. | HUY HOANG GROUP |
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 02009704150108123543 2023xM1G174228.43 666.123544. |
HOANG HUY GROR |
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 007496.080123.123428. | HOANG HUY GRUOP |
8/1/2023 | 10.000 | MAI HOANG NHI | 0111000160874 | chung tay vi tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 10.000 | PHAM QUOC VIET | 02009704150108122 7022023IrX4171205. 40756.122702. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH HIEN | 006395.080123.121839. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | HO THANH HAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34362824527. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | PHAN CHAU LINH | 192120.080123.121101. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TUNG | 020097041501081207 262023LnQG163791. 33516.120726. |
Chuyển tiền |
8/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1015192226 | Nhung tre em bi khuyet tat tren co the |
8/1/2023 | 10.000 | HO TAN PHAT | 796282.080123.114615. | |
8/1/2023 | 20.000 | BUI DUC HIEU | 738901.080123.114 215.VCB |
Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | DO THANH NGHI | 0461000549144 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | THAN NGOC THIEN | 022105.080123.112858. | |
8/1/2023 | 10.000 | nguyen van danh | 202676.080123.112618. | Chuyển khoản |
8/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KHOE | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34360395719. |
|
8/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 488322.080123.105643. | chung tay vi tre em khuyet tat |
8/1/2023 | 20.000 | Cong | 561733.080123.104331. | chuyen |
8/1/2023 | 50.000 | NGUYEN THI HOA | 0351000716947 | Chuc cac em manh khoe |
8/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 100.000 | TRAN VAN MANH | 610796.080123.100657. | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 10.000 | TRAN MINH QUY | 656894.080123.091508. | Chuyển tiền |
8/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023935152 | kho khan |
8/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
9/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0091000628838 | Bình thường |
9/1/2023 | 10.000 | BUI THI MY DUY | 9339833288 | |
9/1/2023 | 10.000 | DUONG TIEN THO | 424683.090123.200351. | |
9/1/2023 | 20.000 | HUA VAN TOAN | 101395.090123.200109. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 386534.090123.195403. | ck |
9/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Thu Huyen | 802612.090123.194852. | |
9/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN TUNG | 0200970415010919 35132023LnzN78253 4.32097.193514. |
|
9/1/2023 | 10.000 | LE TRONG DANH | 0200970415010919 20442023lw9b775597 .25412.192044. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | HOAN NIE TREI | 368164.090123.191715. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN BA LUONG | 0161001650265 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH LONG | 0200970415010918 58562023Kr3f76493 1.15132.185856. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | cao van tuan | 602025.090123.185548. | |
9/1/2023 | 10.000 | TRINH VAN LOI | 830343.090123.185636. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | CAO THANH DIEN | 9971307396 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | DAM VAN DIEP | 235924.090123.1 83631.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | Bui thi ngoc | 997865.090123.182757. | |
9/1/2023 | 20.000 | LE THI HONG NHUNG | 461124.090123.180 623.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 310506.090123.174908. | Cho quy vi tre e khuet tat |
9/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN TRIEU | 098260.090123.174015. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN CUONG | 264895.090123.17 3745.VCB |
|
9/1/2023 | 10.000 | HUA MINH TRUNG | 0321000653652 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | luu van tam | 777948.090123.172604. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | LE NGOC KHAI | 0351001025588 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
9/1/2023 | 10.000 | Bui thi nhu quynh | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34412833809. |
|
9/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1013823386 | Trẻ em khuyết tật |
9/1/2023 | 10.000 | nguyen Thi Ha | 233879.090123.170918. | |
9/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN PHU | 878519.090123.165558. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | HA CONG LAP | 453147.090123.164620. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | LIEU VAN LUC | 02009704150109164 70520236ICM694554 .46203.164706. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | LY HIEN VUONG | 414094.090123.163926. | |
9/1/2023 | 10.000 | VO THANH PHONG | SHGD:1000819 6.DD:230109. |
|
9/1/2023 | 20.000 | PHAN THI ANH DAO | 547735.090123.1 63136.VCB |
|
9/1/2023 | 10.000 | VO NGAN HA | 0031000373528 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | MAI VAN DUNG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34410011424. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | TRUONG VI BAC | 603212.090123.160938. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | HOANG HONG LINH | 155123.090123.154846. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | HUYNH THANH HOANG | 0461000555277 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | BEO DUONG | 700139.090123.153740. | |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUONG HONG THUY | 0651000884735 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | Nguyen Van Lenh | 362133.090123.152653. | 362133.090123.152653.Nguyen Van Lenh |
9/1/2023 | 10.000 | nguyen huu le | 308426.090123.151711. | |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI CHUNG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34407523222. |
|
9/1/2023 | 10.000 | LE THI PHUONG DUNG | 020097041501091 5155320231KjX646 536.95287.151554. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 974565.090123.151052. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
9/1/2023 | 10.000 | Nguyen Van Tan | 294107.090123.150326. | |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH TO CHAU | 0251001676073 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | Nguyen van phu | 214799.090123.145941. | |
9/1/2023 | 10.000 | TRAN LE HAI DANG | 876762.090123.144946. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | DINH QUY HOANG | 836667.090123.144017. | |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH PHUONG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34405924351. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | HUYNH QUOC QUANG | 1021396550 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | LAM VAN THIEN | 1013440211 | |
9/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016746509 | |
9/1/2023 | 20.000 | KON SO HA LI SIAN | 289439.09012 3.142436.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | LAM LY GIAU | 0111000342613 | |
9/1/2023 | 10.000 | LE SY BAC | 749867.090123.141835. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC TRUONG | 440238.090123.141050. | |
9/1/2023 | 1.000 | Nguyen tan duc | 016553.090123.141027. | |
9/1/2023 | 10.000 | Le huu xuan | 418269.090123.140652. | |
9/1/2023 | 10.000 | LE VAN VI | 413225.090123.140556. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH NGOAN | 877055.090123.140309. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 927583.090123.135921. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
9/1/2023 | 20.000 | PHAM THI KHANH VY | 338137.090123. 134511.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | pham vi tinh | 020045299901091 3415420230e1f435769 .48117.134310. |
|
9/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501091 339512023xPds603 192.46793.133952. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
9/1/2023 | 10.000 | LA VAN SIN | 262462.090123.133639. | |
9/1/2023 | 10.000 | LY THI DAU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34403584306. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | DINH VAN TRUONG | 750318.090123.13 1656.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN CHI DE | 577768.090123.130414. | |
9/1/2023 | 10.000 | NGOC VAN NAM | 0200970415010913 00082023m4ed588 462.32034.130008. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | Vo Thi Bich Uyen | 682347.090123.125855. | |
9/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI TAN | 454782.090123.1 25129.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 958789.090123.125106. | chung tay vi tre em khuyet tat |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TAI DUNG | 627149.090123.124533. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | MUA A TU | 02009704150109123 3092023yugr577505 .21273.123310. |
Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | lo van thay | 544719.090123.122729. | |
9/1/2023 | 10.000 | DAO MINH SANG | 692368.090123.122558. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 20.000 | nguyen van hoa | 054310.090123.122 404.ZP6H91MJKB6B |
|
9/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HOANG TRUNG | 0281001185451 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
9/1/2023 | 10.000 | DO MANH QUYET | 859524.090123.120906. | |
9/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN KIET | 532109.090123.1 20405.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 20.000 | Mai van hung | 168525.090123.1 20359.VCB |
|
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LIEN | 280738.090123.115953. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHU HUNG | 760603.090123.114716. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | LE TIEN PHAT | 145001.090123.114502. | |
9/1/2023 | 10.000 | SONH | 129635.090123.114136. | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | HOANG Manh Tuan | 079183.090123.113050. | |
9/1/2023 | 10.000 | VI THI NHAN | 02009704150109 1127262023cDU754421 7.87961.112726. |
|
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH THAO | 1029719671 | |
9/1/2023 | 10.000 | THACH SO PHAT | 521416.090123.112021. | |
9/1/2023 | 20.000 | LANH VAN HUNG | 758982.090123.11 0759.VCB |
Chuyển khoản |
9/1/2023 | 10.000 | tran van vinh | 660948.090123.105517. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN TRUONG | 352871.090123.105349. | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 20.000 | DOAN NGOC LONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34395756366. |
|
9/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
9/1/2023 | 10.000 | La Dac Trung | 682689.090123.093525. | |
9/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
9/1/2023 | 15.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0381000494340 | quy vi tre em khuyet tat |
9/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 213257.090123.070116. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
9/1/2023 | 100.000 | Chan thanh | 182135.090123.044322. | ung ho quy |
9/1/2023 | 500.000 | Tran Bang Tam | 129121.090123.000926. | ung ho |
10/1/2023 | 100.000 | NGUYEN VAN VUONG | MBVCB.2958142994 | Chuc cac em yen vui |
10/1/2023 | 100.000 | VO THANH DONG | 1029406106 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 300.000 | NGUYEN THI HONG HANH | 621829.100123.211239. | Chuyen tien tu thien T1 |
10/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0401001373936 | giup do |
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 02009704150110201 7322023FifO413139. 89845.201732. |
chung tay vi tre em khuyet tat |
10/1/2023 | 10.000 | SAO BUN HENH MIO | 694846.100123.200020. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THAI DUONG | 0201000586358 | |
10/1/2023 | 10.000 | Nguyen Huu Nien | 035266.100123.191542. | |
10/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501101908 422023dpkP346951.5 0284.190842. |
khac |
10/1/2023 | 10.000 | DO VAN PHONG | 164454.100123.184633. | |
10/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0341007087872 | Bình thường |
10/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN HIEP | 577793.100123.183748. | |
10/1/2023 | 10.000 | Phung Khanh Linh | 173997.100123.183617. | |
10/1/2023 | 10.000 | TRAN THI HUONG GIANG | 1028079127 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MY LINH | 0061001003881 | Le Quoc Luat |
10/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1015299873 | tot |
10/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0211000498662 | tre e khuyet tat |
10/1/2023 | 10.000 | Nguyen xuan chung | 628547.100123.165707. | |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0721000603494 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 20.000 | DUONG VAN TUE | 0541000327718 | Chung tay vi tre em khuyet tat |
10/1/2023 | 10.000 | CAO TON | 636038.100123.164911. | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | TRAN DUC THANH | 844450.100123.161719. | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HUYEN TRANG | 361022.100123.161517. | |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC YEN | 150473.100123.160427. | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 138668.100123.160139. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 20.000 | NGUYEN NHU LUONG | 614300.100123.1 60117.VCB |
Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1,10163E+21 | |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC THANG | 087080.100123.152524. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | LE VIET ANH | 02009704150110152 5582023rqTB209033 .56700.152559. |
|
10/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI MINH THU | 1033337737 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 10.000 | BAN THI HIEN | 300729.100123.145450. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HUU HAI | 430781.100123. 145413.VCB |
|
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 754050.100123.144520. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MAI | 839436.100123.144418. | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN GIAU | 866465.100123.1 43708.VCB |
|
10/1/2023 | 20.000 | DAO XUAN THANH | 1026271205 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 745968.100123.141418. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 10.000 | THACH THANH HOANG | 508476.100123.135853. | |
10/1/2023 | 20.000 | TA THI PHUONG THAO | 775244.100123.134440. | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 20.000 | HA VAN MANH | 720770.10012 3.134128.VCB |
Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | BUI TUAN LONG | 020097041501101 330182023W6oA151 784.99354.133018. |
Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 740541.100123.131016. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34447260499. |
|
10/1/2023 | 10.000 | do duc nhat minh | 568234.100123.005338. | |
10/1/2023 | 10.000 | HA THI MOI | 0691000420727 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 738375.100123.124902. | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LOC | 0871004232800 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | Vu van khuong | 560213.100123.121457. | |
10/1/2023 | 10.000 | Le kim huong | 542418.100123.121123. | |
10/1/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc Toan | 531561.100123.120919. | |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN TRUONG | 514605.100123.120609. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 25.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1030404047 | sinh vien |
10/1/2023 | 10.000 | PHAM THI MONG TIEN | 1013176104 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | PHUNG HIEN | 209783.100123.113045. | |
10/1/2023 | 10.000 | doan van the | 820621.100123.113023. | |
10/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 992772.100123.112137. | Y |
10/1/2023 | 10.000 | Nguyen tat tu | 057881.100123.112053. | |
10/1/2023 | 10.000 | nguye nhu hoa | 808956.100123.112004. | |
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 055023.100123.111953. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181003614867 | tre em khuyt tat |
10/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN DUNG | 054975.100123.111734. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | DINH NAM PHUONG | 0481000769042 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | LAI VAN TRUNG | 183133.100123.110713. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | BUI VAN THU | 161974.100123.110326. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | LE THANH KIEM | 0771000571975 | |
10/1/2023 | 100.000 | PHAN THI VAN | 0611001932844 | cam on c/s da mang con ve voi me |
10/1/2023 | 10.000 | TRAN MANH | 020097041501101 054292023Yfjs9735 78.19549.105429. |
Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HOANG | 1018060479 | |
10/1/2023 | 20.000 | HUYNH TAN PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34439421495. |
Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY QUY | 016424.100123.103640. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 20.000 | TONG VAN LUYEN | 948983.100123.1 02807.VCB |
Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | PHAM THI NGOC ANH | 1017939233 | Chuyển tiền |
10/1/2023 | 10.000 | NGUYEN CAM KHANH LY | 938908.100123.102155. | Chuyển khoản |
10/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 735787.100123.100459. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
10/1/2023 | 10.000 | NGO TUNG SI | IBPS/SE:79306001.DD :100123.SH:10000144. |
Chuyển khoản |
10/1/2023 | 10.000 | BUI THI MY DUY | 9339833288 | |
10/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 134122.100123.091228. | ung ho quy vi tre em khuyet tat viet nam |
10/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 575362.100123.090701. | QUY VI TRE EM |
10/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
10/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
10/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 517755.100123.063135. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
10/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0331000514686 | khuyet tan |
10/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0721000667894 | |
10/1/2023 | 20.000 | NGUYEN LE MINH ANH | 1025257552 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | DO VAN HIEU | 773936.110123.223509. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | HO THI OANH KIEU | 362597.110123.222808. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0341007145084 | Bình thường |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 442114.110123.222318. ISL20230111222304407 |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 196519.110123.220028. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 504125.110123.213704. | gui toi quy |
11/1/2023 | 100.000 | VO THANH DONG | 1029406106 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | VU VAN THANH HUNG | 1025300346 | Ung ho quy vi tre em khuyet tat |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 046234.110123.211958. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 20.000 | DUONG QUANG KIET | 718251.11012 3.210227.VCB |
Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 575561.110123.205842. | TRE ME KHUYET TAT |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 568294.110123.205715. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 10.000 | DOAN VAN PHAT | 1033778469 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 69.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0951004205137 | asdas |
11/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BA | 594954.110123.193610. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | LE DUC QUANG | 609976.110123.193550. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | DO THI VIEN | 0361000215293 | transfer |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 090676.110123.192134. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 10.000 | CAO VAN SON | 020097041501111919 082023psr2219376.24 568.191908. |
Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | Pham Dinh Tung | 794293.110123.191438. | |
11/1/2023 | 10.000 | LY MINH DUONG | 451317.110123.190402. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 115112.110123.183 729.ZP6H93I7DJ1A |
|
11/1/2023 | 10.000 | Bui Duc Thinh | 761612.110123.181300. | |
11/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 1019006905 | |
11/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DINH DUNG | 124409.110123.175646. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | PHAM DUY NGHIA | 063383.110123.174559. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 2.000.000 | chi H anh T | 477349.110123.173542. | gop quy |
11/1/2023 | 10.000 | TRAN THI KIM OANH | 0111000164718 | |
11/1/2023 | 10.000 | Trieu thi thanh | 593879.110123.164642. | |
11/1/2023 | 10.000 | PHAM THE THINH | 0200970415011116 445920231XDJ9740 03.36957.164459. |
Chuyển tiền |
11/1/2023 | 25.800 | TRAN VAN THAO | 0351000930125 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | DO KHAC DUOC | 229748.110123.163508. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | LEN VAN QUYEN | 0341007200201 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | VO VIET THANH | 959397.110123.161451. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | Truong Thanh Liem | 091797.110123.160 631.ZP6H93I78L97 |
|
11/1/2023 | 10.000 | nguyen nhat tien | 872765.110123.160047. | |
11/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 034094.110123.154437. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 20.000 | Ngo The Buu | 137707.110123.154206. | |
11/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI YEN THUONG | 291151.110123.152915. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | Le Duc Anh | 231288.110123.152920. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | CAO THANH PHONG | 1018686774 | |
11/1/2023 | 10.000 | LE VAN DAM | 630121.110123.143629. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | DOAN THI NHO | 020097041501111 436252023WOeA8 52430.60658.143626. |
Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | HUYNH THI HOANG MY | 599779.110123.142906. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 077548.110123.142657 .ZP6H93I75MHP |
Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 20.000 | Duyen | 127287.110123.135848. | chuyen |
11/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN GIOI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34520313307. |
Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN LINH EM | 125871.110123.134112. | |
11/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Thu Phuong | 020097041501111 341552023OdnK8093 40.33269.134155. |
|
11/1/2023 | 10.000 | THAN DUC CUONG | 121211.110123.134011. | |
11/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KIEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34519952495. |
|
11/1/2023 | 10.000 | DINH MANH THUONG | 790632.110123.133423. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000325488 | Trẻ em khuyết tật TP Hai Phong |
11/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN TUAN | 047749.110123.132324. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRONG BACH | 721575.110123.131611. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | KIM DUC HUNG | 708889.110123.131402. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | BUI VAN DOANH | 603096.110123.12 5955.VCB |
Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 041350.110123.125611. | BEO |
11/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN HIEU | 221629.110123.12 4808.VCB |
|
11/1/2023 | 10.000 | Bui cong chinh | 744586.110123.123212. | |
11/1/2023 | 10.000 | NINH VAN CHIU | 0551000256173 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | TRAN THUY TRINH | 1034218025 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN DUAN | 429415.110123.120759. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | Nguyen Thanh loi | 054889.110123.11 5748.ZP6H93I70UB0 |
|
11/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DUY LONG | 599601.110123.115355. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | PHAM THI THU HOAI | 1014266041 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | Nguyen van Truong | 144560.110123.115028. | |
11/1/2023 | 10.000 | HA VAN DO | 556021.110123.114647. | |
11/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN THANH | 854104.110123.113820. | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 10.000 | le Van sang | 881262.110123.113512. | |
11/1/2023 | 10.000 | chu quang hop | 217769.110123.113031. | |
11/1/2023 | 20.000 | PHAM CHAU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34513302192. |
Chuyển tiền |
11/1/2023 | 6.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1012372015 | Yeu Thuong |
11/1/2023 | 10.000 | HOANG QUANG DUY | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34512910802. |
|
11/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0200970415011 11119062023nC5w7 64838.1617.111906. |
viet nam toi yeu |
11/1/2023 | 10.000 | Nguyen Nam Khanh | 362325.110123.111334. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | BUI THI HONG | 0200970415011111 13262023Ij1875940 7.98171.111326. |
|
11/1/2023 | 10.000 | TRUONG VAN HUNG | 086729.110123.110048. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34510914922. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
11/1/2023 | 20.000 | PHUONG CAN LAM | 028956.110123.104859. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DIEM HANG | 948488.110123.104336. | |
11/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DINH TOAI | 045149.110123.101737. | Chuyển khoản |
11/1/2023 | 10.000 | do duc nhat minh | 636661.110123.093646. | |
11/1/2023 | 10.000 | HA THI MOI | 0691000420727 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 500.000 | NGUYEN VAN ANH | 0071001963980 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
11/1/2023 | 50.000 | LUONG THI DIEU HUYEN so28 to12 p Quang Trung TP Thai Nguyen | 0200970415011 10803222023iSrr5 99902.380.080322. |
ung ho |
11/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 657310.110123.071752. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
11/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9936568627 | mong cac em luon khoe manh binh an va hanh phuc |
11/1/2023 | 6.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1012372015 | yeu thuong |
12/1/2023 | 46.728 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2969829964 .2001.VCB Rewards. |
benh |
12/1/2023 | 20.000 | Pham Van Dai | 314074.120123.220327. | ung ho |
12/1/2023 | 800.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0721000518221 | vi cac be |
12/1/2023 | 100.000 | VO THANH DONG | 1029406106 | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 702712.120123.211635. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020097041501122 102062023lR1n2024 87.65986.210207. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 5.000 | NGUYEN TA PHUONG CHINH | 859683.120123.205032. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024999240 | Gia dinh kho khan |
12/1/2023 | 10.000 | TRIEU THI SAI | 02009704150112203 4262023GPQL179852 .52711.203426. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 190.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0591000228542 | Ung ho quy tre em khuyet tat |
12/1/2023 | 10.000 | LAM QUOC VIET | 206916.120123.202303. | |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 725970.120123.195622. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 10.000 | VU THI HUE | 0301000425668 | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | DUONG VAN LUC | 0200970415011219 46512023KSCe14033 4.28990.194651. |
|
12/1/2023 | 10.000 | TRAN DINH VUONG | 161178.120123.193429. | |
12/1/2023 | 20.000 | LUU DINH MINH | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34608594076. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | PHAM QUOC TUAN | 145817.120123.191932. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | tran thi ngoc bich | 588508.120123.190419. | |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN KHAC QUI | 864434.120123.190258. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRAN THAO VY | 435198.120123.185053. | |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE..3 4606107890. |
|
12/1/2023 | 20.000 | KSOR KHIEN | 322658.120123.182836. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | ME VAN ANH | 020097041501121 821592023qFfI9690 39.85675.182200. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | Tran Van Dat | 278061.120123.181915. | |
12/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1026586627 | tre em |
12/1/2023 | 20.000 | CHU VAN THAI | 875564.120123 .181524.VCB |
Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | VO TRUNG TIN | 0181003523061 | |
12/1/2023 | 20.000 | LE XUAN TOAN | 436820.120123.180943. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 11.000 | NGUYEN QUANG TUONG | 113267.120123.174715. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 103073.120123.1739 48.ZP6H94G10CLB |
tre em khuyet tat |
12/1/2023 | 20.000 | TRAN THI HIEP | 647054.12012 3.173456.VCB |
Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TAN | 020097041501121 723132023TXtH912 921.50993.172313. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | TRAN DINH TUNG | 401925.120123.171902. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN QUAN | 780699.120123.170757. | |
12/1/2023 | 10.000 | Nguyen Minh Tu | 618018.120123.170455. | |
12/1/2023 | 10.000 | do thi tuyet trinh | 222108.120123.165841. | |
12/1/2023 | 10.000 | DO THI BICH NGOC | 001036.120123.165152. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | DINH THE TRUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34593137776. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TUNG | 117327.120123.043718. | |
12/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THOAN | 584415.120123.163409. | Chuyen tien ung ho |
12/1/2023 | 10.000 | TRAN MANH AN | 134720.120123.163025. | |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH DAT | 658339.120123.162641. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | DOAN | 501237.120123.162229. | CHUYEN |
12/1/2023 | 10.000 | hoang Viet con | 013493.120123.161831. | |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 488026.120123.161737. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 20.000 | Ly Thuy Trang | 941444.120123.154155. | |
12/1/2023 | 10.000 | LO VAN MAI | 401756.120123.153816. | ck |
12/1/2023 | 10.000 | PHAM TIEN HIEU | 020097041501121 534502023l2jZ804 882.82192.153450. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | TA THI THUY | 712618.120123.152757. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | Duong Quang Duy | 344833.120123.152445. | |
12/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN HUYNH | 501991.120123 .150521.VCB |
Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NAM PHUOC | 0041000571722 | |
12/1/2023 | 10.000 | LE DINH DUNG | 878299.120123.144642. | |
12/1/2023 | 5.000 | VU THI NGOC lop Anh01-PTDT truong Dai hoc Ngoai Thuong | 1017919710 | ung ho |
12/1/2023 | 10.000 | BUI HUY TUNG | 0251002213616 | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 02009704150112141416 20235fhp734556.33 158.141417. |
Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 10.000 | PHUNG QUOC THIEN AN | 0200970415011214 12302023Aew8733 108.32264.141230. |
|
12/1/2023 | 10.000 | phan phuoc man | 020097041501121 3572020234X4o721 713.25028.135720. |
|
12/1/2023 | 20.000 | HUONG XUAN HOANG | 434206.120123. 133902.VCB |
Chuyển khoản |
12/1/2023 | 20.000 | HOANG THI HUONG | 205266.120123 .133310.VCB |
Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | TRAN THI CHINH | 794668.120123.132751. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | VO NGOC TRUONG | 0200970415011213 13082023Zn9C6915 82.5711.131308. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN BINH | 1028607649 | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HOAI PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34583051663. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | DO QUANG PHE | 0071001083007 | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | DANG NGOC TA | 630457.120123.124845. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | THEN THI NHOT | 565622.120123.123329. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | PHUNG THI NGOC NHIN | 0601000443946 | |
12/1/2023 | 20.000 | NGUYEN PHI LOI | 886971.120123. 122607.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TUAN ANH | 02009704150112121 9342023uzaw65299 3.81534.121935. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | PHAM VO THE PHONG | 02009704150112121 7582023wY3K651621 .80669.121758. |
|
12/1/2023 | 20.000 | LE VAN HANG EM | 724899.120123.121222. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | Vuong Tan Nguyen | 691492.120123.120929. | |
12/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 20.000 | HUYNH THANH MINH | 531897.120123 .115626.VCB |
Chuyển khoản |
12/1/2023 | 10.000 | CA VAN LONG | 352826.120123.114923. | |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN VINH | 020097041501121 146222023Exvp6241 06.63413.114622. |
|
12/1/2023 | 20.000 | Vien | 132968.120123.114016. | chuyen |
12/1/2023 | 10.000 | mach thi tuyet mai | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34578217283. |
|
12/1/2023 | 10.000 | LUU THIEN THANG | 931545.120123.113112. | |
12/1/2023 | 10.000 | Hanh | 084529.120123.112127. | chuyen |
12/1/2023 | 10.000 | DO VAN BAC | 642971.120123.103824. | Chuyển tiền |
12/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
12/1/2023 | 10.000 | CAO THANH PHONG | 1018686774 | |
12/1/2023 | 10.000 | PHAM THI THU THAO | 02009704150112093 6452023ZpJl508788.9 1824.093645. |
Chuyển tiền |
12/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DANG MINH | 698979.120123.090144. | |
12/1/2023 | 20.000 | TRAN NGOC QUY | 542008.120123.083546. | Chuyển khoản |
12/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0311000746705 | chia se |
12/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0271000813290 | tre em mo coi bi khuyet tat |
12/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 559108.120123.062311. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
12/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491001886624 | tet am ap |
13/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0911000015658 | Trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027513039 | tre e khuyet tat |
13/1/2023 | 5.000 | BUI THI NGOC THUY-PTDT-K59 MSV: 2014330031 Truong dai hoc Ngoai Thuong | 1016682221 | ủng hộ |
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1032654979 | xyz |
13/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 072293.130123.214759. | chuyen tien quy tu thien tre e khuyet tat |
13/1/2023 | 111 | MAC TAN KHOA | 814565.130123.211430. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | DAO DUY LAM | 811845.130123.205500. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | LO THI PHUONG | 0541000341718 | |
13/1/2023 | 10.000 | Duong van ca | 181782.130123.204627. | |
13/1/2023 | 10.000 | LE THI NGA | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34667114827. |
|
13/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN THUY | 732423.130123.203853. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 100335.130123.203729. | Gay quy tre em |
13/1/2023 | 10.000 | nguyen hoai du | 427451.130123.203244. | |
13/1/2023 | 10.000 | DONG VAN QUYEN | 688441.130123.203032. | |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN QUOC DAT | 788309.130123.203037. | |
13/1/2023 | 20.000 | LUONG VAN TUYEN | 725615.130123.2 02530.VCB |
|
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 022630.130123.202111. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUANG | 577284.130123.201244. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VIET HOANG | 590954.130123.201140. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | LUONG THU HUYEN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34665901613. |
|
13/1/2023 | 10.000 | DO VAN HIEU | 020097041501131 957032023pn5c857 992.13625.195703. |
|
13/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN NHO | 020097041501131949 442023V2oz854072.98 09.194944 |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | PHAM DUC KIEN | 020097041501131 9415320233JsI84982 6.5630.194154. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | PHAM PHI LONG | 761945.130123.192306. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 326250.130123.192016. | Chuyen khoan tu thien |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LINH | 698442.130123.191058. | |
13/1/2023 | 10.000 | TRUONG THAO MAI | 667449.130123.190457. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 20.000 | NGUYEN LINH EM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34663569824. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | TRAN THAI AN | 0601000553195 | |
13/1/2023 | 10.000 | LUONG THI XUYEN | 1031383082 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | Ngo Duc manh | 316532.130123.183748. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000527312 | tre em ngheo |
13/1/2023 | 10.000 | HOANG CONG THANH | 0200970415011 31816332023nOFI795 627.52101.181633. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 0200970415011318 10422023QukL7913 91.47884.181043. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | nguyen tuyen manh | 282420.130123.180535. | |
13/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN HUNG | 861741.130123.180251. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 100 | NGUYEN MINH DUC | 704769.130123.180339. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | DO THI KIM CUC | 9984043476 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | Bui dinh anh | 709258.130123.174056. | |
13/1/2023 | 20.000 | PHUNG THI HIEN | 893606.130123 .174121.VCB |
Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | LAM TRONG NHAN | 1026330528 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 656911.130123.172719. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH TRUNG | 063828.130123.171554. | |
13/1/2023 | 20.000 | CAO THI PHUONG | 486169.130123 .171344.VCB |
Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | Nguyen thi hoang Oanh | 103900.130123.170920. | |
13/1/2023 | 10.000 | DANH TEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34652815085. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | LY A SO | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34652814696. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | SU KIM HUNG | 444923.130123.153956. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 377707.130123.153633. | Tu thien |
13/1/2023 | 10.000 | NONG VAN TRUONG | 020097041501131 53604202371yj7187 76.87770.153608. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | LE ANH TUAN | 02009704150113153 1082023eT0a715224. 85557.153111. |
|
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 896504.130123 .152314.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 10.000 | DOAN THI THUY | 324501.130123.151721. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 20.000 | TRAN THI LOAN | 739506.130123.1 50930.VCB |
Chuyển khoản |
13/1/2023 | 20.000 | PHAM THI YEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34649112036. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | VU PHI QUYEN | 167032.130123.144534. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | THACH SO PHAT | 822223.130123.143703. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | LO LAN TRUONG | 0200970415011314 36172023BKmJ6709 43.57419.143618. |
|
13/1/2023 | 10.000 | KRA JAN HA NHI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34647262886. |
|
13/1/2023 | 10.000 | Nguyen Quang Chien | 199260.130123.142513. | |
13/1/2023 | 10.000 | Vu Ngoc Hiep | 000460.130123.140839. | |
13/1/2023 | 100 | TRAN THI HOA | 730075.130123.140759. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN GIANG | 1030512238 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 2.000 | PHAM NGOC THANG | 1025613298 | Dinh Thi Nhan Quyen Gop |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC LONG | 639307.130123.140213. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUNG | 949528.130123.135819. | |
13/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN DIEN | 0200970415011 31358202023eboI638 434.36989.135820. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | HANG A TUA | 932626.130123.135422. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 20.000 | LE CUONG ANH | 588904.130123 .135109.VCB |
Chuyển khoản |
13/1/2023 | 20.000 | PHAM THI HUONG | 977354.130123.134611. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | CHAU THI MY CHI | 0111000153593 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 774710.130123.134323. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 10.000 | nguyen the hao | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34644306607. |
|
13/1/2023 | 10.000 | le Hoang kha | 695587.130123.133347. | |
13/1/2023 | 10.000 | LY THI THAI | 123850.130123.132753. | |
13/1/2023 | 10.000 | VO DUY DUC | 9985755239 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 020065.130123.132054. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 10.000 | LAI THI DIEU THU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34643607089. |
Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 063886.130123.131 320.ZP6H95DQEPJO |
TRE EM KHUYET TAT |
13/1/2023 | 100 | VU THI HUONG | 718688.130123.130233. | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRONG THONG | 0281000530710 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 20.000 | HA VAN TUAN ANH | 060670.130123.1252 07.ZP6H95DQE1HT |
|
13/1/2023 | 10.000 | Le doan quang | 718857.130123.125100. | |
13/1/2023 | 10.000 | TRAN THU HUONG | 944257.130123.124858. | Chuyển khoản |
13/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 835784.130123.122743. | chuc cac ban co mot cai tet that hanh phuc va du day tat ca |
13/1/2023 | 20.000 | LE CONG HAU | 488345.130123.1 22735.VCB |
Chuyển khoản |
13/1/2023 | 10.000 | LUONG THI NONG | 0200970415011312 08512023JhTo55499 1.82483.120851. |
|
13/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 038139.130123.120416. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 10.000 | TRIEU CHI DUC | 453450.130123.120245. | |
13/1/2023 | 10.000 | Phan van long | 427999.130123.115750. | |
13/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HOANG TUNG | 1013426255 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000255229 | Tet hanh phuc nhe |
13/1/2023 | 10.000 | tran xuan vinh | 020097041501131 051572023m5hW4821 80.35634.105159. |
|
13/1/2023 | 20.000 | HUYNH MINH TRONG | 1015955952 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN NGUYEN | 331463.130123.104650. | |
13/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023523611 | khong co |
13/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033732409 | Trẻ em khuyết tật |
13/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
13/1/2023 | 300.000 | TRAN PHUONG THAO | 0021001896504 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 2.000 | LE THUY QUYNH | 9363322911 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0991000030832 | on dinh |
13/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.297032463 3.2001.VCB Rewards. |
theo chuong trinh |
13/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 536828.130123.062042. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
13/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004363881 | yeu thuong |
14/1/2023 | 40.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 754114.140123.211508. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181001334558 | ung ho tre em bi khuyet tat |
14/1/2023 | 50.000 | Nguyen minh bac | 815073.140123.210420. | |
14/1/2023 | 20.000 | LUONG VAN KHANH | 952087.140123.202348. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 02009704150114 2021192023MsYb44 6755.93261.202119. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 20.000 | LOC VAN UT | 020097041501142 0023020233KqP43806 4.84590.200230. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | LY THI MAI | 0821000182527 | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Tu Nhi | 773974.140123.192635. | |
14/1/2023 | 10.000 | Nguyen thi thanh huyen | 873645.140123.191226. | |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH BAO | 0041000195985 | |
14/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 137297.140123.190416. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THAI BAO THIEN | 972760.140123.183934. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN TUAN | 405671.140123.183132. | |
14/1/2023 | 10.000 | nguyen xuan hanh | 02009704150114181 5282023PAHl383087. 30757.181528. |
|
14/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 752698.140123.175314. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 048555.140123.174839. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THOM | 0501000173515 | |
14/1/2023 | 10.000 | le thi nhung | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34718803508. |
|
14/1/2023 | 10.000 | KON SO KI DA ON | 980129.140123.164141. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | PHAN THANH QUY | 062377.140123.155234. | |
14/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 488156.140123.154119. | ung ho QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
14/1/2023 | 10.000 | VO HOANG MAI | 922018.140123.154117. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI BICH VAN | 481222.140123.154007. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 10.000 | lam manh duy | 453962.140123.153534. | |
14/1/2023 | 20.000 | TRAN QUYET HAI | 702902.140123.1 52721.VCB |
Chuyển khoản |
14/1/2023 | 100 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 033486.140123.152243. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | TRINH VAN DUONG | 890745.140123.150744. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TIEN DUNG | 0071004066911 | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 500.000 | Pham thu huong | 115085.140123.145254. | |
14/1/2023 | 10.000 | PHAM QUOC TUAN | 877594.140123.145219. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | THACH THI HONG NGA | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34708873187. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | Danh tien | 994005.140123.144041. | |
14/1/2023 | 10.000 | MUI VAN UYNH | 0591000353174 | |
14/1/2023 | 10.000 | NGO DUY DONG | 099822.140123.142120. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 20.000 | BAN THI SENH | 392204.140123.1 42210.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | LE NGUYEN HAI DANG | 0200970415011414 200020232JQS2564 30.4596.142001. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | PHUNG VAN CUONG | 724009.140123.140123. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 20.000 | HA THI YEN | 9385801444 | ung ho TRE EM QUYET TAT |
14/1/2023 | 10.000 | LU SEO TOAN | 1029919976 | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN TRUONG | 669106.140123.134548. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 10.000 | BUI CONG CHUC | 1021000020697 | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | BUI XUAN HIEU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34705777652. |
|
14/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 170289.140123.132833. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | Tran thi ma | 923081.140123.131411. | |
14/1/2023 | 10.000 | Le Thi Duong | 058801.140123.131129. | |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THANG | 528999.140123.130540. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 10.000 | nguyen thi my tien | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 34704577411. |
ck |
14/1/2023 | 10.000 | TA THI TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE..3 4704516879. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024999240 | Gia dinh kho khan |
14/1/2023 | 10.000 | LE TIEN CUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34704490133. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | LE HUU DUY ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34704379898. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | Nguyen Tuan Kiet | 295475.140123.123154. | |
14/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0351000880499 | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | SAM DICH THAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34703122980. |
|
14/1/2023 | 100 | Nguyen Minh Duc | 908769.140123.121027. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 1.000 | NGUYEN MINH DUC | 02009704150114120 82720235g4p202936. 51080.120827. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 517864.140123.120416. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BINH | 489420.140123.115823. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 204968.140123.115230. | Chuc cac em luon manh me kien cuong |
14/1/2023 | 1.000 | NGUYEN NGOC DAN THANH | 02009704150114 1146062023UW0S19 2192.40426.114606. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | CHU DUC THANG | 418089.140123.114336. | |
14/1/2023 | 10.000 | VO DANG TINH | 02009704150114 1143442023Ik3I19 1041.39284.114344. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thanh Ngoc Tram | 077799.140123.114057. | transfer |
14/1/2023 | 10.000 | NINH VAN DUNG | 609013.140123.113954. | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN BAO | 020097041501141125 522023AtdZ182208.30 553.112552. |
|
14/1/2023 | 1.000 | LAM THI LAN ANH | 268655.140123.111343. | |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC VAN KHOI | 0371003724025 | |
14/1/2023 | 10.000 | TRAN XUAN HA | 020045299901141 105402023d34c92 2124.21092.110701. |
Chuyển tiền |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NHU THUY | 969363.140123.104835. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY HOA | 129241.140123.104619. | Chuyển khoản |
14/1/2023 | 10.000 | Anh | 005975.140123.103524. | chuyen |
14/1/2023 | 10.000 | TRUONG MINH HIEU | 909316.140123.103413. | |
14/1/2023 | 50.000 | to thi ha mi | 636472.140123.103436. | |
14/1/2023 | 10.000 | nguyen huu thang | 006666.140123.102223. | |
14/1/2023 | 10.000 | nguyen thij hoang oanh | 191211.140123.095133. | |
14/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0461004010767 | ngheo |
14/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000422287 | ung ho |
14/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
14/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000162958 | Bình thường |
14/1/2023 | 10.000 | ngo thu giang | 131534.140123.024127. | |
15/1/2023 | 500.000 | PHAM THI YEN | 1033335146 | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 100.000 | HOANG VAN THINH | 171109.150123.212042. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 962529.150123.210339. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024504894 | giup vi tre em |
15/1/2023 | 10.000 | CU A VU | 219631.150123.205011. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 20.000 | HA VAN DEN | 665885.150123.203444. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | NGO DINH MINH HIEU | 799753.150123.2 02659.VCB |
Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HAI | 0200970415011520 210520232FuF8899 83.20334.202105. |
Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | duong van cuong | 02009704150115201 7292023wrNA888253 .18668.201729. |
|
15/1/2023 | 20.000 | BUI TRUNG DUNG | 591274.150123. 201512.VCB |
Chuyển khoản |
15/1/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC THANH | 0651000765238 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34781201797. |
ung ho Tre Em Khuyen Tat |
15/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1012543359 | .trung binh |
15/1/2023 | 1.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0691000424825 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUY | 386277.150123. 182350.347784296 67-0387876153 |
Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH PHUOC | 952375.150123.181900. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 800134.150123.180916. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 10.000 | TRINH BA SU | 126218.150123.175130. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | PHAN BINH NGUYEN | 906881.150123.173020. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | LUONG MINH BANG | 458881.150123.17285 5.34775615167 |
|
15/1/2023 | 10.000 | MAI VAN TRUONG | 587476.150123.164816. | |
15/1/2023 | 10.000 | TRAN KIEU LAM | 568203.150123.164432. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | TRAN DUC THINH | 935344.150123.164217. | |
15/1/2023 | 20.000 | NONG THI TIEP | 184166.150123 .163702.VCB |
Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN HINH | 522910.150123.163536. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | Tran Van Ba | 02009704150115161 9352023Wpwi770583 .5988.161936. |
|
15/1/2023 | 20.000 | HOANG LUU LY | 419776.150123.161440. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | Le van dinh | 555692.150123.153734. | |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN ANH TUAN | 927270.150123.153531. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | CAO VAN THANH | 532570.150123.152840. | |
15/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0200970415011515 274920234HwY7448 57.81132.152749. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 10.000 | TRIEU DUC ANH TU | 185860.150123.152548. | |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN ANH DUC | 059827.150123.145707. | |
15/1/2023 | 10.000 | LE THI THU PHUONG | 776708.150123.145634. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH PHONG | 118201.150123.145521. | |
15/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1013721283 | cn |
15/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017096928 | cong nhan |
15/1/2023 | 20.000 | DINH VAN CHUONG | 980203.150123.143756. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | BUI VAN KHAC | 020097041501151431 122023ZxDp719248.5 6351.143112. |
|
15/1/2023 | 10.000 | THAO SEO THE | 1033872422 | |
15/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN QUANG | 855307.150123.140721. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | LUONG VIET BAC | 838814.150123.140615. | |
15/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HONG QUYEN | 724287.150123.134934. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN CAO CUONG | 0271001037538 | |
15/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HONG QUYEN | 692375.150123.133957. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | TRINH QUANG TUAN | 756599.150123.133505. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | DO DUY THANH | 698946.150123.133439. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024580033 | Trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 20.000 | PHAN THI HANG | 991223.150123.125401. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | LE MINH DUC | 976272.150123.124912. | |
15/1/2023 | 20.000 | DUONG VAN TUAN | 966431.150123.124615. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC CHAU DUNG | 087294.150123.124025. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 861409.150123.1 23922.VCB |
ung ho tre em khuyet tap |
15/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THANH NGAN | 1032908796 | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 084583.150123.122824. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 10.000 | LY VAN NGUYEN | 1015545985 | |
15/1/2023 | 20.000 | VO DUONG TUAN | 172744.150123.1 21442.VCB |
Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | Trinh Thanh Lam | 312754.150123.120535. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | DUONG VAN BO | 262209.150123.114333. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 20.000 | Hau | 938170.150123.114116. | chuyen |
15/1/2023 | 5.000 | NGUYEN THI HAI YEN | 1016858684 | chuc mung nam moi |
15/1/2023 | 20.000 | HOANG HOAI NAM | 221384.150123.113413. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 2.000.000 | Toan Van | 700395.150123.113011. | chuc cac em tet xum vay |
15/1/2023 | 20.000 | LE THI HUONG | 189802.150123.112710. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 039477.150123.112 713.ZP6H979DKTI9 |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
15/1/2023 | 10.000 | nguyen cong toan | 893979.150123.112112. | |
15/1/2023 | 10.000 | NGO VAN TRUONG | 111374.150123.110943. | Chuyển khoản |
15/1/2023 | 10.000 | Ngo Manh | 094046.150123.110555. | |
15/1/2023 | 10.000 | MAI THANH HUNG | 1024188387 | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN THANH | 147035.150123.105717. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | DO VAN LUAN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34754505349. |
Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0200970415011510 46052023l1TX61892 9.58536.104605. |
Chuyển tiền |
15/1/2023 | 20.000 | SUNG A HAI | 946277.150123.103717. | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | LE THI NHUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34753273522 |
|
15/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 811530.150123.081454. | quyen gop |
15/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 491422.150123.073704. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
16/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0081001136753 | Tet |
16/1/2023 | 10.000 | DANG CHAU BINH | 208586.160123.214652. | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 500.000 | DO THI YEN | 0451000236803 | chuc cac con luon hanh phuc vui ve |
16/1/2023 | 20.000 | CHAU THI DIEM | 0200970415011620 43212023fXUx6394 52.13146.204321. |
Chuyển tiền |
16/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0481000719860 | Tre khuyet tat ve mat |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HONG | 0031000375312 | |
16/1/2023 | 10.000 | TRAN NAM HOANG LAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34840403643. |
Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | Y LE | 9332371696 | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | BRIU THI THINH | 020097041501161 916202023941v5584 84.62410.191620. |
Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | pham thanh dang | 122392.160123.191408. | |
16/1/2023 | 20.000 | DANH NHON | 358502.160123 .190312.VCB |
Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | tran minh tien | 947606.160123.184307. | |
16/1/2023 | 10.000 | NGO CHI THUC | 02009704150116183 10920233Fxr512482. 32233.183109. |
|
16/1/2023 | 10.000 | BUI KHAC PHONG | 350441.160123.182903. | |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH THA | 993339.160123.182831. | |
16/1/2023 | 10.000 | BUI NGOC HIEU | 02009704150116181 3362023l65M495000. 20766.181337. |
Chuyển tiền |
16/1/2023 | 1.000 | Vu Bao Trung | 011893.160123.180106. | |
16/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI PHUONG NHUNG | 726765.160123.173241. | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | VU VAN HIEU | 991682.160123.173139. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0081000610116 | |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THIEN NAM | 9904034847 | |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG PHONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34833720266. |
|
16/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN LONG | 591824.160123.165251. | |
16/1/2023 | 20.000 | LIEU VAN LUC | 115445.160123. 160504.VCB |
Chuyển khoản |
16/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 860075.160123.160238. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN HUNG | 271987.160123.155841. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 280077.160123.155628.: | ) |
16/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 123999.160123.153925. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 10.000 | Tran minh tam | 830601.160123.153727. | chuyen |
16/1/2023 | 20.000 | CAO XUAN DAT | 041719.160123.152821. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN CONG | 603363.160123.152858. | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DAN HUNG | 622060.160123.152633. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | LE HOANG NAM | 761426.160123.151535. | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 20.000 | BUI TRUNG DUNG | 738609.160123.145426. | Tre Em Khuyet Tat |
16/1/2023 | 10.000 | TRIEU VAN PHI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34822890583. |
Chuyển tiền |
16/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001759179 | NVVP |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH THAO | 507372.160123.141235. | |
16/1/2023 | 10.000 | VU TIEN DUNG | 883035.160123.140033. | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34819868092. |
ubg ho Tre em khuyet tat |
16/1/2023 | 10.000 | CAO THI HONG HANH | 995275.160123.134121. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 952953.160123.133154. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 10.000 | BUI THE ANH | 020097041501 161314422023X4XF231 460.42719.131442. |
Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHAM QUAN | 125556.160123.130119. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | VI VAN MINH | 096751.160123.125538. | |
16/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN PHU | 974096.160123.1 25447.VCB |
Chuyển khoản |
16/1/2023 | 10.000 | LY THI YEN TRUC | 0461000423672 | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | DO THI KIM CUC | 9984043476 | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023553653 | Bình thường |
16/1/2023 | 10.000 | DO BINH DUONG | 1029379482 | |
16/1/2023 | 20.000 | HANG A DE | 491852.160123.115336. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 10.000 | TRAN THI NGOC ANH | 0301000430881 | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | Kieu Thi Minh Ly | 928329.160123.112952. | |
16/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 480314.160123.110406. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 464413.160123.103827. | Chung tay vì trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 02009704150116094 2032023xBoF145419 .65026.094203. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
16/1/2023 | 1.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000551168 | ung ho qua Tet cho cac em khuyet tat |
16/1/2023 | 10.000 | TRAN NGOC QUY | 560867.160123.084134. | Chuyển khoản |
16/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 362061.160123.064221. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
17/1/2023 | 20.000 | Vk ck diem kieu quoc hoa va ba me vuong hoa va ba me vk | 389801.170123.2 24811.VCB |
uh quy vi tre e khuyet tat |
17/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 500139.170123.222356. | Ung ho cac em |
17/1/2023 | 200.000 | TRINH THI LAN ANH | 416532.170123.215423. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0111001182616 | Trẻ em khuyết tật |
17/1/2023 | 20.000 | NGUYEN TRONG VINH | 050731.170123.203939. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | CHU VAN TUAN | 555408.170123.202146. | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000.000 | Vu Thi Lan Anh | 290809.170123.195247. | Tang qua tet tre em dang dieu tri tai vien K |
17/1/2023 | 150.000 | NGUYEN LE VU | 160248.170123.194750. | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | TRUONG THI THUY | 0181003474124 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 681268.170123.193232. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
17/1/2023 | 42.200 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023317827 | khuyet tat |
17/1/2023 | 10.000 | DO TUAN ANH | 919390.170123.184741. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 1019549202 | |
17/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN TUNG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..34883405037. |
Chuyển tiền |
17/1/2023 | 500.000 | NGUYEN THI THANH NGUYEN | 849216.170123.171932. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 50.000 | DINH THI THU UYEN | 823073.170123.171600. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0200452999011717101 6202323c7245928.178 90.171141. |
ho tro TRE EM KHUYET TAT |
17/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 277658.170123.165944. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
17/1/2023 | 20.000 | DINH THI THU UYEN | 659821.170123.165414. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | HUYNH VIET LE QUANG | 452632.170123.162638. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | LANG VAN QUYET | 1033424299 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1020039495 | khong co |
17/1/2023 | 10.000 | VO VAN LINH | 454264.170123.160807. | |
17/1/2023 | 10.000 | BUI HOA LY | 611413.170123.155809. | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HIEN | 9337385623 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | MAI HOANG HUY | 402873.170123.151849. | |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU NAM | 591088.170123.151342. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004351208 | |
17/1/2023 | 10.000 | HA VAN TUE | 507017.170123.145946. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | BUI CONG HA | 1032497966 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | PHAM TRAN HONG NGOC | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34874791239. |
|
17/1/2023 | 10.000 | Tran Thi Yen | 348704.170123.143152. | |
17/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 950762.170123.142952. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
17/1/2023 | 10.000 | DINH VAN TUAN | 020097041501171 425002023wFRf23 0697.28311.142502. |
Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | Khuong Huu Son | 441301.170123.140428. | |
17/1/2023 | 10.000 | LAM VAN THIEN | 1013440211 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 10.000 | HUYNH THAI PHUONG NAM | 0401001494041 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 100 | PHAM THI THU | 368569.170123.135458. | |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THANH | 083306.170123.133923. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 20.000 | VO LE NHAT | 908798.170123. 133121.VCB |
Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | BUI THU TRANG | 282158.170123.132331. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN THANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34870378310. |
Chuyển tiền |
17/1/2023 | 1.000.000 | NGUYEN HUU NHUAN | 974099.170123.131527. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | LE THI PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34870650659. |
|
17/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 909357.170123.125722. | Quy vi tre em khuyet tat vn |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN ANH TUAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34870371336. |
|
17/1/2023 | 10.000 | Lai Trung Thuan | 857802.170123.124944. | |
17/1/2023 | 20.000 | Qui | 449414.170123.122437. | chuyen |
17/1/2023 | 10.000 | LE THI LIN DA | 887007.170123.121025. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 214865.170123.115044. | TRE E KHUYET TAT |
17/1/2023 | 10.000 | leo van trang | 976004.170123.114422. | |
17/1/2023 | 10.000 | Do Huu Minh Chan | 509057.170123.114151. | |
17/1/2023 | 10.000 | TRUONG THANH DONG DUONG | 490113.170123.113835. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRAN NGOC | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .34865906301. |
Chuyển tiền |
17/1/2023 | 20.000 | TRAN VO HUU THIEN | 881064.170123.113038. | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033094057 | kha |
17/1/2023 | 10.000 | Phan Quoc Viet | 666256.170123.112900. | |
17/1/2023 | 400.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016332741 | tre e khuyet fa |
17/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34864401819. |
chung tay vi tre em khuyet tat |
17/1/2023 | 17.203 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017355532 | ung ho cac be |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NHAN HAU | 331603.170123.094400. | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025509340 | Ung ho |
17/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1022372056 | |
17/1/2023 | 1.000.000 | HUYNH ANH HIEU | 233724.170123.065149. | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0301000384567 | chuc cac em tet doan vien hanh phuc yeu cac em |
17/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 667802.170123.060105. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
17/1/2023 | 2.000 | NGUYEN THI HA PHUONG | 0201000709126 | Chuyển tiền |
17/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000359969 | ha noi |
18/1/2023 | 300.000 | HO THI THANH VAN | 0301000387865 | Ung ho quy, mong cac em am no hanh phuc |
18/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 549551.180123.215451. | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | LE HAI ANH | 516366.180123.214756. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 481349.180123.214530. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
18/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9704440444 | binh thuong |
18/1/2023 | 50.000 | NGUYEN THI HOA | 0351000716947 | Chuc cac em nam moi manh khoe an khang |
18/1/2023 | 10.000 | VU CAO NGUYEN | 02009704150118195 6442023GSbB466 151.49810.195644. |
|
18/1/2023 | 10.000 | TRUONG CHI CUONG | 264055.180123.195229. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 10.000 | nguyen van nguyen | 453887.180123.195213. | |
18/1/2023 | 10.000 | TRUONG VAN THANG | 0200970415011819 47342023T6wu461 204.44982.194735. |
Chuyển tiền |
18/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN NHIEN | 831701.180123.193 546.VCB |
Chuyển khoản |
18/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0481000619591 | tre e khuyet tat |
18/1/2023 | 10.000 | LE THI PHUONG DUYEN | 372364.180123.183019. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0811000017646 | Cong nhan |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC QUANG | 1025061481 | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181003345009 | vi tre em khuyet tat |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG DUC LAM | 9399846581 | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HOAI TAM | 1033135067 | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU NGHIA | 360934.180123.173953. | |
18/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0291000339029 | Trẻ em khuyết tật |
18/1/2023 | 10.000 | PHAM THUY TRANG | 682783.180123.165105. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 10.000 | TA THI THUY AN | 02009704150118163011 2023pbU3287290.33 331.163011. |
Chuyển tiền |
18/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 018100219074 | bat ky |
18/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 933508.180123.155127. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
18/1/2023 | 10.000 | LE THI QUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .34933893999. |
Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | NONG VAN HUYEN | 680036.180123.152946. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DANG TUAN | 0651000869597 | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0891000628585 | Tre em khiem thi |
18/1/2023 | 10.000 | TRAN DUY QUANG | 753985.180123.144340. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUC HUY | 020097041501181430 122023e7OG175187.6 0125.143013. |
Chuyen tien chung tay vi tre em khuyet tat |
18/1/2023 | 10.000 | Pham Van Vinh | 265350.180123.142006. | |
18/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 989213.180123.140953. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
18/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI KIM CUC | 910569.180123.135236. | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 926622.180123.132844. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
18/1/2023 | 1.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1020242370 | kho khan |
18/1/2023 | 10.000 | VU VAN VIET | 843326.180123.125326. | |
18/1/2023 | 10.000 | Duong van ca | 413028.180123.115733. | |
18/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 575853.180123.115330. | Phc |
18/1/2023 | 20.000 | LUU GIA THANH | 775524.180123.114946. | Chuyển khoản |
18/1/2023 | 20.000 | BUI HONG DOAI | 645033.180123.105 336.VCB |
Chuyển khoản |
18/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181003605616 | Ho tro nhung tre em khuyet tat |
18/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0200970415011810 35422023CiUn8648 45.24252.103542. |
ung ho tre em khuyet tat |
18/1/2023 | 15.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0831000019766 | cho di nhan lai yeue thuong |
18/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 242241.180123.100446. | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | LAI HONG SON | 9903244987 | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THE QUANG | 015175.180123.095132. | chuyen khoan chung tay vi tre em khuyet tat |
18/1/2023 | 10.000 | BUI HOA LY | 524510.180123.094155. | Chuyển tiền |
18/1/2023 | 100.000 | Thuy | 927381.180123.091312. | chuyen |
18/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0061000276398 | tre em dang can giup do |
18/1/2023 | 200.000 | NGHIEM THI HUYEN TRANG | 229067.180123.063828. | Chuyển khoản |
19/1/2023 | 24.041 | TRAN NGOC QUY | 282707.190123.225851. | Chuyển khoản |
19/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THI NGOC | 266269.190123.220518. | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 10.000 | TRINH QUOC KHANH | 0371000517258 | |
19/1/2023 | 10.000 | LY VAN HIEP | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35005284916. |
Chuyển tiền |
19/1/2023 | 20.092 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3011527095.2 001.VCB Rewards. |
Trẻ em khuyết tật |
19/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 086976.190123.203120. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
19/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 402235.190123.194422. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
19/1/2023 | 20.000 | HUYNH THANH LONG | 1026876574 | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1022961175 | fighting |
19/1/2023 | 10.000 | HUYEN VAN PHUONG | 277786.190123.191946. | |
19/1/2023 | 10.000 | PHAM PHUONG NAM | 177993.190123.183851. | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH GANG | 256877.190123.182933. | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 10.000 | NGUYEN QUOC KHANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34995230475. |
Chuyển tiền |
19/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 196249.190123.182403. | TRE KHUYET TAT |
19/1/2023 | 10.000 | TRINH VAN DUNG | 636037.190123.180251. | |
19/1/2023 | 10.000 | TRAN DUC DUY | 980930.190123.174329. | |
19/1/2023 | 20.000 | MUA A MINH | 309964.190123.17 4046.VCB |
ung ho tre em khuyet tap |
19/1/2023 | 10.000 | DO QUANG BAO | 165525.190123.171954. | 165525.190123.171954.DO QUANG BAO |
19/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC VINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34992283465. |
Chuyển tiền |
19/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 582573.190123.171538. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
19/1/2023 | 10.000 | Hi Khe | 336558.190123.163152. | |
19/1/2023 | 10.000 | MAI KIM TRANG | 873751.190123.162608. | Chuyển khoản |
19/1/2023 | 20.000 | TRUONG HOAI DO | 1013840263 | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0331000459357 | A |
19/1/2023 | 1.000.000 | DANG LE XUAN PHUONG | 0111000272281 | UH QUY |
19/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034565717 | chuc cac em co mot cai TET an vui |
19/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUC LOI | 9976688339 | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 25.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024999240 | Gia dinh kho khan |
19/1/2023 | 10.000 | NGO DUC HAI | 0200970415011913 21452023GHHu76217 0.50031.132146. |
Chuyển tiền |
19/1/2023 | 10.000 | LE VAN NGUYEN | 035778.190123.124418.L | Chuyển khoản |
19/1/2023 | 10.000 | TRIEU QUOC PHU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 34980718428. |
|
19/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 891775.190123.122731. | UNG HO |
19/1/2023 | 10.000 | TRAN QUOC TOAN | 826519.190123.120452. | |
19/1/2023 | 10.000 | LE TAN NGHIEM | 0741000645205 | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TU TRINH | MBVCB.3007993428 0421000455126 |
|
19/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014047953 | tre em |
19/1/2023 | 200.000 | TRAN HA TRUNG | 0021000296915 | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034543620 | kcj |
19/1/2023 | 50.000 | PHAM MANH HA | 0341006869023 | Ung ho Quy vi tre em khuyet tan Viet Nam |
19/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 786310.190123.062633. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
19/1/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001626460 | tre khuyen tat |
19/1/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001626460 | tre khuyen tat |
20/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0561000536535 | nguoi lao dong |
20/1/2023 | 20.000 | VO THI KIM PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35051140460. |
Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1031223273 | m |
20/1/2023 | 10.000 | uyen thi ngoc han | 638184.200123.202005.ng | |
20/1/2023 | 10.000 | TRAN HAI VAN | 042245.200123.201859. | Chuyển khoản |
20/1/2023 | 10.000 | VO DINH QUOC AN | 344682.200123.195306. | Chuyển khoản |
20/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0541000269398 | binh thuong |
20/1/2023 | 10.000 | LE DUC THANG | 217715.200123.190427. | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG SON | 535831.200123.190402. | |
20/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000627244 | Trẻ em khuyết tật |
20/1/2023 | 100.000 | NGO THI HIEU NGAN | 0341007229974 | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MY TRANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35041585347. |
|
20/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35041583834. |
|
20/1/2023 | 10.000 | Pham Van Du | 232592.200123.173456. | |
20/1/2023 | 10.000 | TRAN THI THAN | 374881.200123.172247. | Chuyển khoản |
20/1/2023 | 20.000 | HOANG THI EM | 267708.200123.164 056.VCB |
Chuyển khoản |
20/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 550010.200123.161006. | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HUU TRUONG | 008332.200123.155308. | Chuyển khoản |
20/1/2023 | 10.000 | VI DOAN TU ANH | 961695.200123.153015. | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | HUYNH VUONG VU | 183636.200123.152917. | Chuyển khoản |
20/1/2023 | 10.000 | TRAN QUOC QUI | 276582.200123.152431. | |
20/1/2023 | 20.000 | THAI DIEU DAN | 1016734687 | ung ho |
20/1/2023 | 10.000 | DANG THI THANH THAO | 1032978697 | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | HUYNH XUAN THAO | 0071001258741 | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | NGO THANH PHONG | 0471000343481 | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.000 | SONH | 604099.200123.130459. | Chuyển khoản |
20/1/2023 | 10.000 | HAI DANG | 288149.200123.122949.LE | |
20/1/2023 | 500.000 | Quynh Anh va gia dinh | 282670.200123.122811. | chuc mung nam moi cac em |
20/1/2023 | 100.000 | Nguyen Khanh Ngoc | 151242.200123.122300. | ung ho thang 1.2023 |
20/1/2023 | 10.000 | PHAM ANH HOA | 395518.200123.121118. | |
20/1/2023 | 20.000 | VU MINH CUONG | 190819.200123.12 0703.VCB |
Chuyển khoản |
20/1/2023 | 10.000 | LE HUU TAI | 565769.200123.120050. | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 10.500.000 | Tommi va quy khach hang 2022 | 367984.200123.115621. | chuc cac em nhieu suc khoe, gap duoc nhieu may man va hanh phuc trong cuoc song |
20/1/2023 | 120.000 | DINH THANH HIEN | 0901000098834 | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
20/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
20/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1031333676 | Du |
20/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 774965.200123.080112. | A Di Da Phat |
20/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0351000849480 | Ung ho |
20/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 430513.200123.071409. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT |
20/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027711980 | khuyet tat |
20/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 527609.200123.005636. | from amie with love |
21/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0791000063805 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
21/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181003295300 | Trẻ em khuyết tật |
21/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0051000565916 | tai tro chung |
21/1/2023 | 20.000 | LE THI THUY TRANG | 1015409507 | Mong cac em luon khoe manh |
21/1/2023 | 5.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 131798.210123.203836 .ZP6H9CS81TP6 |
Chuc mung nam moi 2023 nam moi cac em nhieu suc khoe binh an |
21/1/2023 | 1.000.000 | LE HOANG DUNG | 0491000107618 | Chuyển tiền |
21/1/2023 | 15.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027357486 | Binh thuong. |
21/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9971122333 | Trẻ em khuyết tật |
21/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 638725.210123.145552. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
21/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35076790865. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
21/1/2023 | 200.000 | Truong Thi Chi Cong | 252098.210123.124556. | Chuyển tiền |
21/1/2023 | 10.000 | QUACH VAN XUAN | 0591000392901 | Chuyển tiền |
21/1/2023 | 4.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0831000019766 | cho di nhan yeu thuong. |
21/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 904819.210123.101546. | ung ho tre e khuyet tat |
21/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
21/1/2023 | 100.000 | LE DINH THANH | 0301000430036 | Chuyển tiền |
21/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0501000013662 | na. |
21/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0671000434627 | Trẻ em khuyết tật |
22/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0721000667894 | quy tre em |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0811000017646 | Trẻ em khuyết tật |
22/1/2023 | 250.000 | PHAM THI HONG NHUNG | 258443.220123.213543. | gui tam long |
22/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 116042.220123.210232. | Chuc cac em kiep sau du than nguoi |
22/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004333449 | Tang. |
22/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 428040.220123.185522. | Chuc cac con nam moi an khang thinh vuong |
22/1/2023 | 300.000 | PHAM MANH HA | 0341006869023 | Ung ho quy vi tre em khuyet tan Viet Nam |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1020536358 | Chia se yeu thuong |
22/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0931004217090 | tu tam |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 187831.220123.173801. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 170053.220123.170 718.VCB |
|
22/1/2023 | 22.222 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033187540 | hanh phuc |
22/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0481000872673 | Ca nhan |
22/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1015062971 | vi tre em khuyet tat. |
22/1/2023 | 100.000 | THAN THI NHU QUYNH | 0731000810797 | Mot chut tam long gui den cac em |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021000423037 | ung ho tre em |
22/1/2023 | 50.000 | NGUYEN THI HOA | 0351000716947 | Chuc cac em nam moi vui ve |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000273573 | ung ho chung cho quy. |
22/1/2023 | 100.000 | LE THUY VY | 0881000484867 | Chuc cac em tet vui ve binh an hanh phuc |
22/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0351000880499 | Chuyển tiền |
22/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 434607.220123.100744 | Mong cac be co mot nam moi luon khoe manh binh an |
22/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9965822911 | chuc mung nam moi. |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021000412676 | cac em nho kem may man. |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000229687 | vi tre em khuyet tat |
22/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014047953 | chuc mung nam moi |
22/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 023111.220123.09 0449.ZP6H9DQ19K00 |
|
22/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0381000434593 | Khong xac dinh |
22/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 837377.220123.064627. | cua it long nhieu |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 345864.220123.064238. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
22/1/2023 | 300.000 | NGUYEN VAN VUONG | 0011004265191 | Chuc cac em mot nam moi yen vui hon |
22/1/2023 | 20.000 | NGUYEN TAI PHUC | 1016550907 | Chuc mung nam moi 2023. |
22/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0091000628838 | binh thuong |
22/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9855662243 | Trẻ em khuyết tật |
22/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0351000909237 | Trẻ em khuyết tật |
22/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019286205 | LNL |
22/1/2023 | 100.000 | Nguyen Thi Ngoc Anh | 145163.220123.000246. | gui tang |
22/1/2023 | 20.000 | DOAN VAN THANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35106247203. |
Chuyển tiền |
23/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0531002521607 | binh thuong |
23/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 833470.230123.164003. | ck ung ho |
23/1/2023 | 10.000 | nguyen ngoc diep | 645980.230123.155247. | |
23/1/2023 | 10.000 | guyen nhu sen | 629589.230123.140525.n | |
23/1/2023 | 99.999 | NGUYEN THI TAM | 0281000330927 | lu xi tre khuyet tat an tet. |
23/1/2023 | 10.000 | VU TRONG KHANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35182245412. |
Chuyển tiền |
23/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023732547 | nguoi ngheo |
23/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0251002778760 | Trẻ em khuyết tật |
23/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | xin ung ho quy a |
23/1/2023 | 10.000 | Dao ngoc tien | 595709.230123.115529. | |
23/1/2023 | 1.500.000 | HUYNH ANH HIEU | 345048.230123.101626. | chuyen khoan ung ho |
23/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | ung ho quy a |
23/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 516105.230123.000838. | chuc cac be luon khoe manh |
23/1/2023 | 40.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 691826.220123.235623. | |
23/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 849423.220123.233211. | Chuc nam moi vui ve a |
23/1/2023 | 100.000 | TRAN THI CHUC LI | 486042.220123.231314. | ung ho quy |
23/1/2023 | 26.563 | TRAN NGOC QUY | 639535.220123.231056. | Chuyển khoản |
24/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021030376 | Tot |
24/1/2023 | 20.000 | pham duc tuan | 122833.240123.211320. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
24/1/2023 | 10.000 | NGUYEN BA TOAN | 0491000067778 | transfer |
24/1/2023 | 10.000 | LE XUAN THUONG | 082023.240123.204637. | Chuyển khoản |
24/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 021143.240123.200533. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
24/1/2023 | 20.000 | Hieu | 226420.240123.195238. | chuyen |
24/1/2023 | 10.000 | BUI VAN THUC | 950148.240123.194335. | |
24/1/2023 | 10.000 | THAI VAN PHU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. 35237449086. |
|
24/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN VINH | 053271.240123.190236. | Chuyển khoản |
24/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG NHUNG | 862581.240123.180740. | |
24/1/2023 | 10.000 | Vuong Manh Sang | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35234069529.3 |
|
24/1/2023 | 10.000 | VO THI BICH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35228797541. |
Chuyển tiền |
24/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DEP | 152061.240123.160402. | Chuyển tiền |
24/1/2023 | 10.000 | TRAN THI THUY MUI | 694352.240123.145320. | Chuyển khoản |
24/1/2023 | 10.000 | DINH THI LAN | 609704.240123.145033. | Chuyển khoản |
24/1/2023 | 10.000 | TRIEU THI THAO | 999343.240123.141357. | Chuyển tiền |
24/1/2023 | 20.000 | DANG PHAM HOA | 657618.240123.1 41159.VCB |
Chuyển khoản |
24/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 499469.240123.122258. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
24/1/2023 | 100.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
24/1/2023 | 20.000 | HUYNH THANH LOC | 1032165527 | Chuyển tiền |
24/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 815596.240123.095649. | Trẻ em khuyết tật |
24/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017159159 | cim |
24/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 444561.240123.091456.Un | g ho quy khuyet tat tre em |
24/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0751000050515 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
24/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014669724 | bat cu hoan canh nao can nhat |
24/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1026087195 | chuc cac em manh khoe |
25/1/2023 | 20.000 | PHAN THU HIEN | 988048.250123.215308. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 20.000 | NGUYEN CONG HUYNH | 649511.250123.213 310.VCB |
Chuyển khoản |
25/1/2023 | 20.000 | CAO MINH THUC | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35277690693. |
Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN HIEP | 649825.250123.211056. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 200.000 | Luu | 339848.250123.205853. | chuyen |
25/1/2023 | 10.000 | HOANG KHAC THANH | 214960.250123.204218. | Chuyển khoản |
25/1/2023 | 20.000 | AI VAN TRUNG HIEU | 582663.250123.201216.M | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011001257501 | Ung ho quy |
25/1/2023 | 10.000 | Nguyen Van tin | 438970.250123.185209. | |
25/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NHUNG | 130690.250123.184820. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 10.000 | LE NHAT PHI | 1021324892 | |
25/1/2023 | 10.000 | BUI DINH CUONG | 985611.250123.170835. | Chuyển khoản |
25/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 855976.250123.165510. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 10.000 | TRIEU VAN HUNG | 764939.250123.164251. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | GIAP VAN BIEN | 259112.250123.162952 .ISL20230125162930783 |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 129605.250123.160141. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 20.000 | BUI THI MAY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35263796607. |
Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 773095.250123.150656. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 20.000 | NGUYEN MONG LAM | 150038.250123.150155. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | LUONG THI DEN | 374772.250123.144001. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | TRAN DUC DUNG | 707541.250123.142518. | Chuyển khoản |
25/1/2023 | 10.000 | LUONG VAN PHONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35261434540. |
Chuyển tiền |
25/1/2023 | 10.000 | Pham van cuong | 118672.250123.134851. | |
25/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUOC DIEN | 608808.250123.132033. | ck |
25/1/2023 | 10.000 | Tong Van Hoang | 521152.250123.130920. | |
25/1/2023 | 10.000 | BUI VAN LINH | 1032508733 | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN THUAN | 0671004073903 | Ung ho tre khuyet tat |
25/1/2023 | 20.000 | PHUNG VAN HOANG | 464353.250123.123641. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 207516.250123.122 231.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 10.000 | TA VAN BINH | 764109.250123.121101. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 10.000 | VO THI TUYET NGA | 961420.250123.114305. | Chuyển tiền |
25/1/2023 | 10.000 | LANG VAN CHUONG | 757755.250123.111219. | |
25/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35254277834. |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 200.000 | HUYNH ANH HIEU | 345488.250123.104850. | chuyen khoan ung ho |
25/1/2023 | 23.140 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | IBVCB.3027458948.2 001.VCB Rewards. |
Mien ho can giup do |
25/1/2023 | 10.000 | Nguyen | 487811.250123.095136. | chuyen |
25/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016561835 | Trẻ em khuyết tật |
25/1/2023 | 20.000 | HOANG THI EM | 211373.250123.09 2929.VCB |
Chuyển khoản |
26/1/2023 | 10.000 | VU TIEN NAM | 960161.260123.215514. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 684832.260123.214359. | V tr em khuyet tat |
26/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1012372015 | yeu thuong |
26/1/2023 | 10.000 | LE PHAM VIET HA | 634090.260123.210858. | |
26/1/2023 | 100.000 | TRINH QUANG LONG | 0071005679972 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 20.000 | TRAN THIEN HOA | 1025787847 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
26/1/2023 | 20.000 | TRAN MINH TAN | 794889.260123.200644. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | LEO VAN NGOAN | 269416.260123.200512. | |
26/1/2023 | 20.000 | PHAN THI KIM BA | 0381000337962 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VIET HA | 407012.260123.194653. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 10.000 | PHAM NGOC PHUONG | 390830.260123.193904. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 20.000 | BUI HONG TU | 743485.260123.190057. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 20.000 | SUNG A DE | 195323.260123.184531. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | BUI VAN DUONG | 9338621679 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THANH LOC | 017843.260123.174503. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 20.000 | LO VAN HUY | 160091.260123.174346. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35308665351.3 |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN BA THANG | 1033491701 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN TINH | 608035.260123.171348. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 994506.260123.162828. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DANG VUI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35303537313. |
|
26/1/2023 | 20.000 | PHAN THI NGOC CHI | 264188.260123.154530. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | RAN BAO TRAM | 784507.260123.153833.T | |
26/1/2023 | 19.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 851146.260123.151323. | |
26/1/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0631000437284 | |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI XUAN TU | 749844.260123.141604. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THE DUC | 817398.260123.135319. | |
26/1/2023 | 10.000 | TRAN QUOC QUYNH | 1013208634 | |
26/1/2023 | 20.000 | HUYNH THANH TRANH | 9982686682 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
26/1/2023 | 10.000 | Ut | 010025.260123.131735. | chuyen |
26/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 603639.260123.130512. | |
26/1/2023 | 63.000 | NGUYEN THI KIM NHAN | 0921000722640 | Chuc cac em luon khoe manh va hanh phuc XNLNMCCC |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUY TRANG | 754107.260123.125210. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN BA TUYEN | 0451000270668 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | Ta thi thuy hien | 406352.260123.113951. | |
26/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LE THUY | 0101001258305 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | PHUNG VAN MANH | 493160.260123.113327. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 10.000 | VO NGOC MY | 488292.260123.113025. | Chuyển khoản |
26/1/2023 | 20.000 | BUI VAN HOANG | 667767.260123.112828. | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 577893.260123.111334. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
26/1/2023 | 10.000 | Ho Van Xin | 341425.260123.095945. | |
26/1/2023 | 10.000 | Nguyen Dinh quy | 126617.260123.095432.N | |
26/1/2023 | 39.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3029225312 .2001.VCB Rewards. |
tre ngheo |
26/1/2023 | 1.011 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019276643 | |
26/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491000409252 | Ung ho chung |
26/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0401001353577 | A DI Da Phat |
26/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016812019 | Danh cho nguoi can |
27/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1012868686 | tre em khiem thi |
27/1/2023 | 20.000 | KHUAT QUANG TUAN | 949767.270123.222427. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 26.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3033530181.2 001.VCB Rewards. |
ung ho |
27/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN CHUYEN | 195305.270123.214958. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THAO | 374620.270123.203751. | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 20.000 | NGO TIN THANH | 1033710252 | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 760910.270123.183303. | khac |
27/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 969871.270123.173649. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 20.000 | CHAU THI THUY TRANG | 151253.270123.172904. | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 10.000 | PHAM THI DUYEN | 553395.270123.172549. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 10.000 | Hoang thi nien | 133051.270123.171705. | |
27/1/2023 | 20.000 | LE THI HUYEN THU | 357876.270123.161917. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 10.000 | BUI HAI LAM | 186008.270123.151616. | |
27/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 850750.270123.150559. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 10.000 | VU THI LOI | 934203.270123.145031. | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HUONG | 909251.270123.143521. | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 20.000 | NGUYEN TRAN BINH NGUYEN | 627888.270123.1 42940.VCB |
Chuyển khoản |
27/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRONG | 024359.270123.141218. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 10.000 | UNG DUONG SAU | 0381002665949 | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 988978.270123.135730. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 20.000 | LY LAO TA | 104749.270123.1 35447.VCB |
Chuyển khoản |
27/1/2023 | 27.329 | HUYNH THI BAO TRAN | 0251002716356 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 10.000 | LY THI VAN | 926069.270123.132928. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN HIEU | 916875.270123.132514. | Chuyển khoản |
27/1/2023 | 10.000 | VO VAN HUNG | 136919.270123.131712. | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 839590.270123.124947. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 4.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0081001245668 | ba ria vung tau |
27/1/2023 | 10.000 | bui manh chuong | 143673.270123.123932. | |
27/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35336983834.35 |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 10.000 | TRAN BAO TRAM | 599318.270123.114852. | |
27/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 652698.270123.114128. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 10.000 | VU VIET DAC | 637083.270123.113051. | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 10.000 | Le Hai Thanh | 572100.270123.105242. | |
27/1/2023 | 10.000 | Dang thi thanh luong | 130025.270123.105324. | |
27/1/2023 | 500.000 | Nguyen Anh Tho Gia Lam | 0200970415012710200120 23SP43130079.33245. 102001.. |
Chuc cac ban manh khoe |
27/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001233087 | Trẻ em khuyết tật |
27/1/2023 | 20.000 | KIM MICH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35330837657. |
Chuyển tiền |
27/1/2023 | 10.000 | PHAN NGOC THAO | 461984.270123.100840. | |
27/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071000324264 | |
27/1/2023 | 350.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021001447054 | tre khuyet tat |
27/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 691751.270123.082141. | ung ho moi nguoi co hoan canh kho khan |
27/1/2023 | 6.220 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1026911708 | abc |
27/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 572495.270123.07 1758FT23027545755695 |
.Ung ho quy khuyet tat tre em |
27/1/2023 | 200.000 | Tran Duy Linh | 588531.270123.021029. | |
27/1/2023 | 15.234 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1026880773 | bth |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 878322.280123.214632 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
28/1/2023 | 20.000 | VO VAN UNG | 625622.280123.20 5950.VCB |
Chuyển khoản |
28/1/2023 | 10.000 | DANG THI NHUNG | 263035.280123.205852. | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN XUAN | 841605.280123.201728. | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 20.000 | PHAM THI LAN | 211465.280123.195 309.VCB; |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
28/1/2023 | 20.000 | PHAM THI LAN | 528006.280123.1951 41.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
28/1/2023 | 10.000 | LE BA NGHIEP | 719076.280123.194552. | Chuyen tien NV |
28/1/2023 | 20.000 | TRAN MINH HAI | 790989.280123.191839. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH | 780080.280123.191417. | chuyen khoan ung ho cac em khuyet tat |
28/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0831000021065 | ok |
28/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU VINH | 521778.280123.190630. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 249818.280123.185907. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
28/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DUY KHANH | 735571.280123.185549. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 250.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 798937.280123.185427.c | huc tet cac em nhieu niem vui |
28/1/2023 | 20.000 | THAI THI CAM TIEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35419582975. |
Chuyển tiền |
28/1/2023 | 10.000 | NGUYEN CHI LUAN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 35418427871. |
Chuyển tiền |
28/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0141000052138 | ung ho Quy vi tre em khuyet tat |
28/1/2023 | 10.000 | LE CONG THANH BINH | 0041001089346 | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HUY THANH | 1029322782 | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 10.000 | TRAN HOAI LAM | 401817.280123.181130. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 1.765 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019987976 | ktat |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 344690.280123.18 0324.VCB |
Nguyen Vinh Uy |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 764141.280123.174459. | tre em khuyet tat |
28/1/2023 | 20.000 | HOANG NGOC ANH | 967884.280123.174148. | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 20.000 | Do viet Hung | 041611.280123.173 604.ZP6H9JCRICOV |
Chuyển khoản |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 775965.280123.173058. | ung ho tre e khuyet tat |
28/1/2023 | 10.000 | PHUONG TAI TIEP | 425962.280123.170123. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 250778.280123.165424. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
28/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 236830.280123.164332. | ly lao lo |
28/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MAU DUNG | 0611001702016 | |
28/1/2023 | 10.000 | TRAN THI HOANG DUNG | 0391000996896 | |
28/1/2023 | 50.000 | anh chi manh hanh | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 35395050155. |
Chuyển khoản |
28/1/2023 | 78.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 539313.280123.125747. | Ung ho Quy Vi tre em khuyet tat Viet Nam. Mong cac em luon vui ve va hanh phuc TNMU |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 672940.280123.124207. | Tre em khiet tat |
28/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0251002738983 | |
28/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 690433.280123.123818. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
28/1/2023 | 20.000 | BUI THI THANH HIEN | 1034508775 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
28/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THUYEN | 770524.280123.122220. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 20.000 | LE HUYNH ANH NGHIA | 768406.280123.122122. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 10.000 | HUYNH NGOC TRIEN | 0511003846332 | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN HUONG | 0011004064615 | ck |
28/1/2023 | 20.000 | VONG DACH XINH | 636790.280123.11 5818.VCB |
Chuyển khoản |
28/1/2023 | 10.000 | DINH THI THUY QUYNH | 561115.280123.113401. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0601000514801 | gop vao quy chung |
28/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000473201 | tre em |
28/1/2023 | 20.000 | LE THI THU | 561532.280123.105312. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 20.000 | TRAN HUU DAI | 1014306796 | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 20.000 | CU THI LINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..35386586124. |
Chuyển tiền |
28/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004291592 | quy vi tre em khuyet tat |
28/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014047953 | tre em |
28/1/2023 | 20.000 | NGO THI HOA | 146146.280123.10 1054.VCB |
Chuyển khoản |
28/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 10.000 | TA THI MEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35386128626. |
|
28/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRONG | 380240.280123.093953. | Chuyển khoản |
28/1/2023 | 10.000 | VU THI LOI | 620579.280123.092029. | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 1.002 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1029762760 | e |
28/1/2023 | 1.001 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1029185842 | e |
28/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 271163.280123.063726. | chia se kho khan cung cac em |
28/1/2023 | 2.000.000 | PHAN NGOC THAO NGAN | 105808.270123.232646. | |
29/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491001886624 | chia se tinh thuong |
29/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 981449.290123.224413. | Chuc cac em luon luon manh khoe va vui ve nhe tuy gio chuc tet hoi tre nhung ma chuc nam moi vui ve binh an ne GNTCF |
29/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024104881 | .tuy y |
29/1/2023 | 20.000 | HOANG THANH TAM | 0481000909807 | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN HONG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 35478868216. |
Chuyển tiền |
29/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0731000929240 | hao tam |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUY | 0351000728928 | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DINH THIEM | 936117.290123.195459. | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023685258 | Trẻ em khuyết tật |
29/1/2023 | 10.000 | DANG QUOC TRINH | 541851.290123.191657. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | PHAM BA TON | 771019.290123.190459. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | LE TAN DAT | 963517.290123.185713. | |
29/1/2023 | 10.000 | HA VAN PHAM | 801376.290123.183532. | |
29/1/2023 | 10.000 | HUYNH HUU LOC | 1033268307 | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 1.000 | NGUYEN THI KIEU MY | 877827.290123.182842. | |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH SANG | 408732.290123.182023. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | LO VAN PHUOC | 372085.290123.180419. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 409555.290123.180 043.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH HAU | 205469.290123.170053. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 100 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 743564.290123.163327. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
29/1/2023 | 20.000 | NGUYEN HUU DINH | 142928.290123.1 62450.VCB |
Chuyển khoản |
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 227418.290123.161006. | Ung ho quy |
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 143668.290123.152427. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
29/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN HIEN | 0161000818866 | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 022257.290123.142801. | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 75.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 784192.290123.141015 | Chuc cac em va quy nam moi vui ve hanh phuc a TNMU |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THACH | 956610.290123.140449. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 20.000 | Mai Ngoc Tin | 033208.290123.140300 .ZP6H9KAL2SR9 |
|
29/1/2023 | 10.000 | HOANG VAN TRUONG | 1023633523 | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRAN NHAT HUY | 931630.290123.135322. | |
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 893371.290123.133601. | uh tre em khuyet tat |
29/1/2023 | 20.000 | DANG HUY HOANG | 374737.290123.133217. | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 10.000 | PHAN THANH NGHIA | 843920.290123.131305. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | NGO VAN UI | 893969.290123.125123. | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 300777.290123.1231 43.VCB |
Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
29/1/2023 | 10.000 | LAI TAN TAI | 075966.290123.122458. | Chuyển tiền |
29/1/2023 | 10.000 | dang trong ngo | 801394.290123.121611. | |
29/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN Y | 429063.290123.121444. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | LE MINH TRI | 607142.290123.121003. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | PHAM VAN HOA | 35452303380. 35452303380 -0901421172 |
|
29/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 665763.290123.115016. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
29/1/2023 | 20.000 | LE THI HUYNH LE | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 35452300839. |
Chuyển tiền |
29/1/2023 | 10.000 | DO QUOC HUNG | 554264.290123.114330. | |
29/1/2023 | 10.000 | THAN XUAN TINH | 567895.290123.114121. | |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THE LOC | 761565.290123.110619. | |
29/1/2023 | 10.000 | VI VAN LAM | 540207.290123.110434. | |
29/1/2023 | 10.000 | BUI QUANG KHANH | 456592.290123.105423. | |
29/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VINH UY | 703833.290123.10 3451.VCB |
|
29/1/2023 | 20.000 | LUONG VAN QUANG | 285045.290123.1 03041.VCB |
Chuyển khoản |
29/1/2023 | 10.000 | TRUONG THU HUYEN | 268304.290123.091305. | Chuyển khoản |
29/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3036419614. 2001.VCB Rewards. |
no reason |
29/1/2023 | 3.000.000 | NGUYEN QUANG HUY | 0011004301848 | Khooi phuc integrity |
30/1/2023 | 200.000 | C Trang dao | 777394.300123.225549. | gui cac chau be |
30/1/2023 | 200.000 | BUI KHANH HUYEN | 449296.300123.224458. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000255229 | .co gang nhe |
30/1/2023 | 20.000 | TA DUY KHANH | 563452.300123.2 14507.VCB |
Chuyển khoản |
30/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DUC TRUNG | 723041.300123.210306. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 900905.300123.205530. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
30/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Tuyen | 742499.300123.204754. | |
30/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 833445.300123.202053. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
30/1/2023 | 10.000 | NGUYEN PHAN HONG HANH | 687382.300123.200541. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 786470.300123.195728. | om ho tre em phim tat |
30/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0841000009745 | Trẻ em khuyết tật |
30/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 147132.300123.193046. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
30/1/2023 | 10.000 | LE VAN QUI | 113253.300123.191813. | |
30/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN LOI | 257298.300123.190415. | QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
30/1/2023 | 20.000 | TRAN TRUNG SON | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35544267345. |
Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KHANH | 0731000887591 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 20.000 | NGUYEN DUC THUY | 626870.300123.184114. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 300438.300123.182923. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
30/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0921000724155 | Mong cac em co nhieu nghi luc trg cuoc song |
30/1/2023 | 10.000 | HOANG MINH MAN | 802558.300123.173616. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 10.000 | VI VAN QUANG | 103297.300123.173502. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN VANG | 0841000068790 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0571000062672 | tre e khuyet tat |
30/1/2023 | 10.000 | HOANG MANH CUONG | 881262.300123.163930. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN NGOC | 598552.300123.163823. | |
30/1/2023 | 10.000 | TRAN QUANG THANG | 743481.300123.162912. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | DIEP PHU QUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35535839448. |
Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | HA VAN VUOT | 0231000599608 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TUAN | 521104.300123.161523. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN HOA | 754191.300123.161337. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | NGUYEN QUANG DUNG | 770221.300123.161101. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 10.000 | TRAN HUONG GIANG | 1017919931 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 1 | NGUYEN THI BAC | 484522.300123.154731. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 999.999 | Pham thu huong | 158399.300123.154108. | tu thien |
30/1/2023 | 20.000 | TRAN VAN VIEN | 810491.300123.153225. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | Nguyen cuong | 155495.300123.152618. | |
30/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0481000709497 | cong nhan |
30/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000439029 | Trẻ em khuyết tật |
30/1/2023 | 10.000 | NGO THAI HIEP | 378146.300123.142337. | |
30/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 952115.300123.140912. | Ung ho tre e khuyet tat |
30/1/2023 | 20.000 | PHAM HUYNH DUC | 106994.300123.135956. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 793460.300123.134941. | gui ung ho |
30/1/2023 | 10.000 | HOANG MINH TIEN | 034269.300123.133100. | |
30/1/2023 | 20.000 | TA VAN TRUNG | 353930.300123.131731. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | LE QUY NHUAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35524856764. |
Chuyển tiền |
30/1/2023 | 40.000 | anh chi manh hanh | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35524854985. |
Chuyển khoản |
30/1/2023 | 10.000 | LY THI LEN | 756567.300123.130144. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 20.000 | VU ANH TRUONG | 929385.300123.124703. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 1 | NGHIEM VAN THANH | 452103.300123.122743. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | PHAN TAN TAN DAT | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35523042489. |
|
30/1/2023 | 10.000 | HOANG MINH THANG | 750726.300123.113920. | |
30/1/2023 | 15.000 | LUONG VAN TRIEU | 845206.300123.112701. | Chuyển khoản |
30/1/2023 | 1.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001163296 | Hoan canh kho khan |
30/1/2023 | 10.000 | TRAN CONG HAU | 0651000869289 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0401001360872 | kho khan |
30/1/2023 | 10.000 | LY XUAN QUANG | 1032914681 | |
30/1/2023 | 10.000 | DANG THI NHUNG | 160114.300123.093740. | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 10.000 | .NGUYEN THI THUY | 0351000728928 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
31/1/2023 | 5.000 | Vu Anh Thu 2014610104 FTUHN | 619548.310123.230902. | |
31/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 515570.310123.230804. | for children |
31/1/2023 | 17.000 | NGUYEN DIEM QUYNH | 780831.310123.230449. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 25.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 768904.310123.225639. | Mong Cac Em Luon Manh Khoe |
31/1/2023 | 100.000 | BUI THI HUE | 673503.310123.222424. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC PHUONG ANH | 058011.310123.220505. | |
31/1/2023 | 10.000 | lo van hong | 461250.310123.211743. | |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LUYEN | 043578.310123.211342. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 50.000 | .Pham Hanh | 870435.310123.211330 | gui chut tam long nho |
31/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THU HANG | 963899.310123.2 11323.VCB |
Chuyển khoản |
31/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 451934.310123.210309. | chuc cac be vui ve |
31/1/2023 | 100.000 | Van | 846239.310123.205636. | ung ho |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRINH HOAI PHI | 155326.310123.203919. | |
31/1/2023 | 20.000 | HOANG VAN AN | 905846.310123.2 03421.VCB |
|
31/1/2023 | 10.000 | LUAN QUOC HUY | 429082.310123.203306. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181003391498 | Trẻ em khuyết tật |
31/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017390467 | tre em kho khan |
31/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0951004179168 | uh tre em khuyet tat. |
31/1/2023 | 10.000 | DUONG VIET HIEP | 909998.310123.202910. | |
31/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH | 497872.310123.202829. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 88.000 | LE VAN QUANG | 348331.310123.200544. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 50.000 | HOANG NGOC KHANH | 1015936982 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | Trinh Xuan Thang | 314302.310123.200212. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 100.000 | To Thi Lan Huong | 292206.310123.195101. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 100.000 | VU VAN TUNG | 808699.310123.194516. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | HO VAN LY | 640321.310123.194021. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 760.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0051000025690 | Trẻ em khuyết tật |
31/1/2023 | 110.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 077796.310123.193347 .ZP6H9M68MPSS |
|
31/1/2023 | 200.000 | CHAU MINH TAN | 0701000434870 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 100.000 | DAO THI NHUNG | 610679.310123.190014. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 656239.310123.185620.U | h tu thien |
31/1/2023 | 20.000 | DOAN THI NGA | 339474.310123.1 85609.VCB |
Chuyển khoản |
31/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | ung ho quy |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG PHAT | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. s35598473214. |
Chuyển tiền |
31/1/2023 | 200.000 | PHAM THI HUE | 668754.310123.184608. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | TRUONG QUOC THACH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35598810034. |
chuyen tien ung ho |
31/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0291000339029 | nguoi lao dong |
31/1/2023 | 200.000 | PHAM PHUONG | 401796.310123.1 83007.VCB |
Chuyển tiền |
31/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 258136.310123.182032. | ung ho quy vi tre em khuyet tat |
31/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 572941.310123.180847. | Chuc cac em 1 doi binh an,Nam Mo A Mi Da Phat |
31/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THI MY HANH | 1016196703 | gui den cac em khuyet tat. |
31/1/2023 | 10.000 | Tran Trung Hieu | 512327.310123.173702. | |
31/1/2023 | 100.000 | Hieu | 475538.310123.171844. | chuyen |
31/1/2023 | 100.000 | LE THI THU MINH | 876122.310123.171625. | ung ho cac be |
31/1/2023 | 100.000 | DOAN THI THUY HANG | 761271.310123.1 70913.VCB |
chuc cac con khoe manh binh an |
31/1/2023 | 100.000 | VU DIEU THUY | 261859.310123.165454. | ung ho quy khuyet tat |
31/1/2023 | 100.000 | HOANG THI GIA THE | 6136868888 | ung ho |
31/1/2023 | 10.000 | LE THI THOA | 678226.310123.164154. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 90.000 | TA THI TU UYEN | 673496.310123.164043. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 10.000 | Duc | 397299.310123.164100. | chuyen |
31/1/2023 | 50.000 | Lan | 394947.310123.163949. | chuyen |
31/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 310468.310123.163313.u | ng ho cac em |
31/1/2023 | 100.000 | TRINH THI PHUONG | 744077.310123.163225 | Chuyển tiền từ thiện |
31/1/2023 | 10.000 | PHAN VAN BUU | 0281000511449 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | LE NGOC HUYNH | 493213.310123.162259. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | DANG VAN QUYET | 524083.310123.155645. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 512870.310123.155324. | Xin gui chut yeu thuong toi cac e co hoan canh kho khan chuc cac e luon manh khoe yeu doi lac quan va vui ve |
31/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THI BICH HA | 690489.310123.155054. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUOI | 620247.310123.154903. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | dinh thi my huyen | 280750.310123.154358. | |
31/1/2023 | 30.000 | Le Thi Huong | 249658.310123.152836. | |
31/1/2023 | 50.000 | NGUYEN THI KHANH LINH | 637212.310123.151514. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0651000846190 | chuc cac chau vui ve |
31/1/2023 | 10.000 | KIM LINH | 437118.310123.150825. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 185235.310123.145606. | Na Mo A Di Da Phat |
31/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 487691.310123.143331. | Hoan hy |
31/1/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HAI ANH | 861033.310123.143321. | ung ho |
31/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THI DIEU LINH | 0711000274989 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | LE MINH TAI | 839780.310123.142510. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUY NAM | 451083.310123.142315. | |
31/1/2023 | 50.000 | DANG THI NUONG | 789140899 | Cua it long nhieu |
31/1/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 441404.310123.142038 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
31/1/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 35584546469. |
cua it tam long nhieu em mong co the gop 1chut de giup do duoc cac ban |
31/1/2023 | 100.000 | LAN HUONG | 480181.310123.141321. | QUYEN GOP |
31/1/2023 | 10.000 | ha trung kien | 099871.310123.140840. | |
31/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017159159 | |
31/1/2023 | 999.999 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 155167.310123.135022. | Ung ho |
31/1/2023 | 10.000 | BUI CONG THUY | 040249.310123.131144. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 10.000 | HO KIM DIEU | 1034766014 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 506082.310123.125722. | Chuc cac be luon khoe manh binh an |
31/1/2023 | 20.000 | TONG QUANG TIEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35575756575 |
Chuyển tiền |
31/1/2023 | 100.000 | NGUYEN THI KIM THOA | 575723.310123.122043. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | TRAN THANH THAO | 0351001082507 | |
31/1/2023 | 10.000 | nguyen van khoe | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35575752656. |
|
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN GIA HUY | 838821.310123.115555. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 20.000 | Vu van chuc | 030044.310123.11 4911.ZP6H9M68C36B |
|
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRUNG HIEU | 1034455943 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | BUI XUAN NHAT | 0591000395241 | |
31/1/2023 | 10.000 | BUI XUAN NHAT | 0591000395241 | |
31/1/2023 | 10.000 | LIEU VAN CANH | 400468.310123.112832. | |
31/1/2023 | 10.000 | PHAM RU BI | 281224.310123.111517. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | A TIEN | 278153.310123.111110 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | DO MINH HAI | 144373.310123.110739. | |
31/1/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004006200 | Chuc cac chau co csong tot dep |
31/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN SY | 613573.310123.100757. | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 1.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0421000418767 | Trẻ em khuyết tật |
31/1/2023 | 300.000 | Be MINH KHOI | 423064.310123.093551. | gui tang cac ban |
31/1/2023 | 100.000 | DO THI THU THAO | 969529.310123.090822. | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 100.000 | NONG VAN THANH | 0351001105748 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 863066.310123.084307. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
31/1/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 400.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021000908649 | .ung ho Quy vtekt |
31/1/2023 | 200.000 | TRAN THUY LINH | SHGD:10001402. DD:230131. |
GUI CAC EM |
31/1/2023 | 90.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
31/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 981696.310123.061407. | Ung ho quy khuyet tat tre em |
31/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071000879838 | Thien Nguyen |
Tổng số | 138.070.648 |
NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
2/1/2023 | 500.000 | DAO MAI ANH | CKN 739519 | Chuyển tiền |
5/1/2023 | 300.000 | TRAN LE TRUC MY | CKN 611571 | Chuc cac con suc khoe binh an |
8/1/2023 | 50.000 | TRAN VAN HIEU | CKN 204549 | Chuyển khoản |
9/1/2023 | 1.000.000 | PHAN THI PHUONG THAO | CKN 611009 | Chuyển tiền |
11/1/2023 | 45.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | CKN 410851 | Ung ho Quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUOC | 0061001006850 | Chuyển tiền |
13/1/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH HUY | CKN 218202 | |
14/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LUAN | CKN 807619 | |
14/1/2023 | 20.000 | BUI VAN TINH | CKN 683984 | |
14/1/2023 | 20.000 | HOANG MINH HUAN | CKN 840769 | |
15/1/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MINH | 0481000842738 | Chuyển tiền |
15/1/2023 | 10.000 | TRAN NGOC CUONG | CKN 898805 | |
16/1/2023 | 20.000 | DO BA DUNG | CKN 231546 | Chuyển tiền |
16/1/2023 | 10.000 | Le Huynh duc | CKN 805201 | |
17/1/2023 | 10.000 | DUONG MINH HA | CKN 047913 | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | PHAM THI THANH DUNG | 692866 | Chuyển khoản |
17/1/2023 | 10.000 | DUONG THU HIEN | CKN 426237 | |
17/1/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC TRAM ANH | CKN 494403 | |
17/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | CKN 470661 | ung ho quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
18/1/2023 | 10.000 | NGUYEN TRAN HOANG LONG | 1012731685 | Chuyển tiền |
19/1/2023 | 10.000 | TRAN VAN HIEU | CKN 362206 | Chuyển khoản |
25/1/2023 | 70.000 | NGUYEN THI HONG NHUNG | 1020375999 | Chuc cac em luon manh khoe GNTCF |
26/1/2023 | 10.000 | VUONG THI HANG | 0861000093112 | Chuyển tiền |
26/1/2023 | 10.000 | Phan Thi My Huyen | CKN 267742 | |
27/1/2023 | 200.000 | Le Hong Van | CKN 799564 | Chuyển tiền |
27/1/2023 | 10.000 | LE THANH TRUNG | CKN 141189 | |
27/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU PHUOC | CKN 044679 | |
28/1/2023 | 10.000 | PHAM THI DOAN | CKN 870064 | |
28/1/2023 | 10.000 | HOANG THUY VY | CKN 574467 | |
28/1/2023 | 20.000 | LE THI HOAI HUONG | CKN 725041 | Chuyển tiền |
28/1/2023 | 10.000 | HO THU VAN | CKN 653427 | |
28/1/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Kieu | CKN 762158 | |
28/1/2023 | 10.000 | NGUYEN ANH KHOA | CKN 372320 | Chuyen |
29/1/2023 | 10.000 | TRAN TRUNG NHAN | CKN 060035 | |
29/1/2023 | 10.000 | NGUYEN GIANG TUAN | CKN 834892 | |
30/1/2023 | 10.000 | Pham thi them | CKN 148103 | |
30/1/2023 | 10.000 | HA MANH LINH | CKN 765259 | |
30/1/2023 | 10.000 | TRAN KIM BINH | 1023450078 | |
31/1/2023 | 50.000 | HUYNH THANH KHAI TRAN | CKN 860916 | Ung ho Quy Vi tre em khuyet tat Viet Nam |
31/1/2023 | 10.000 | TRAN MINH TIEN | CKN 931339 | |
31/1/2023 | 30.000 | TRAN MAI CHINH | EWI377309599 | |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH MAI | CKN 567611 | |
31/1/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU THINH | CKN 445428 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 10.000 | MAI KHANH LINH | CKN 936560 | Chuyển khoản |
31/1/2023 | 10.000 | LUONG VAN DUONG | CKN 644205 | |
31/1/2023 | 10.000 | LE QUOC SINH | CKN 618465 | |
31/1/2023 | 10.000 | BUI THI THUONG HUYEN | CKN 630846 | |
Tổng số | 2.755.000 |
NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
4/1/2023 | 300.000 | PHAM THANH TUNG | 19027603332012 | UH |
6/1/2023 | 10.000 | DO NGOC NAM | 1017439919 | Chuyển tiền |
7/1/2023 | 100.000 | TRAN MINH NGAN | 19033301639011 | Chuc cac em luon manh khoe va hanh phuc |
10/1/2023 | 100.000 | DOAN HUY HOANG | 19034495350013 | Hoang ung ho quy |
14/1/2023 | 50.000 | NGUYEN MINH HANG | 21510003168364 | Ung ho Quy Vi tre em khuyet tat Viet Nam |
14/1/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0560115985006 | Cua it long nhieu |
15/1/2023 | 500.000 | PHAM THANH TUNG | 19027603332012 | uh |
17/1/2023 | 500.000 | TRAN HONG DUC | 10620580987016 | ung ho quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
18/1/2023 | 50.000 | DOAN HUY HOANG | 19034495350013 | Hoang ung ho quy |
23/1/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0833584302 | GOP MOT PHAN NHO CHO CAC BAN XUAN 2023 |
26/1/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 99210622132805 | Ung ho Quy Vi tre em khuyet tat Viet Nam |
27/1/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 6110205318386 | Ung ho quy vi tre em khuyet tat viet nam |
30/1/2023 | 5.381 | TRAN HUU LAM | 106872583128 | Chuyển tiền |
30/1/2023 | 100.000 | DOAN HUY HOANG | 19034495350013 | Hoang ung ho quy |
30/1/2023 | 10.000 | TRINH VAN TUYEN | 0938525863 | Chuyển tiền |
31/1/2023 | 200.000 | VU THI KIM THOA | 19033127095015 | ung ho nguoi khuyet tat |
Tổng số | 2.285.381 |
NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
17/1/2023 | 14.350.000 | Công ty Cổ Phần VPMILK | Công ty cổ phần VPMILK trao tặng 50 Hộp sữa bột XO1 400gr | |
Tổng số | 14.350.000 |