NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU HA | 197764.010223.212040. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0631000511574 | Bình thường |
1/2/2023 | 100.000 | Nguyen Khanh Ngoc | 835293.010223.210842. | ung ho t2.2023 |
1/2/2023 | 10.000 | Tran thi anh | 189458.010223.210618. | |
1/2/2023 | 10.000 | NGO VAN THANH | 941255.010223.202438. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | Tran Thi Thu Phuong | 117393.010223.201542. | |
1/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI QUE | 833548.010223.201 154.VCB |
Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | LE HAI NAM | 340735.010223.200632. | |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH NEN | 1034812583 | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0411001103109 | ad |
1/2/2023 | 10.000 | BUI THI XUAN | 459245.010223.193435. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | LE DINH TRONG | 594316.010223.192656. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 1.000 | Le Hung Son | 230201744132935 | |
1/2/2023 | 10.000 | Thong | 684610.010223.192528. | chuyen |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC HUNG | 269542.010223.191819. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG NGOC MAI | 0301000429375 | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 1 | Nam | 166992.010223.185424. | |
1/2/2023 | 10.000 | PHAM LINH CUONG | 253135.010223.185222. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | PHAM BAO KHANH | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35656992351. |
Chuyển tiền |
1/2/2023 | 20.000 | TIEU HONG LUONG | 507441.010223.18 3322.VCB |
Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Bich Ngoc | 074566.010223.181035. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | HOANG THI PHUONG THUY | 891788.010223.180314. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | VONG BAC SANG | 214755.010223.175703. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU PHUONG | 260255.010223.175314. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001229565 | Cac tre em khuyet tat |
1/2/2023 | 10.000 | VO THANH TRUNG | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35648060903. |
ung ho quy tre em |
1/2/2023 | 10.000 | TRAN THANH TUYEN | 899687.010223.170539. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | Tung Nguyen | 985267.010223.164749. | |
1/2/2023 | 30.000 | ha thi len | 985360.010223.163238. | |
1/2/2023 | 10.000 | nguyen van vu hao | 104194.010223.162831. | |
1/2/2023 | 10.000 | Thuan | 319693.010223.160524. | chuyen giup tre em khuyet tat vn |
1/2/2023 | 10.000 | ly dinh nhat nguyen | 949039.010223.155323. | |
1/2/2023 | 10.000 | BUI THI THUY | 0831000029798 | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | TRAN NGOC HA | 636379.010223.153202. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MONG DIEP | 083257.010223.145833. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TAN | 076855.010223.144849. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THAI BAO | 228302.010223.142103. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | NGO VAN CUONG | 056121.010223.141833. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HAI VAN | 191791.010223.140801. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | LE THANH TRA | 0561000395883 | |
1/2/2023 | 10.000 | TRAN THI KHANH CHI | 535674.010223.134705. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | CAO NGOC DONG | 809954.010223.134028. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 20.000 | HOANG VAN HIEU | 886497.010223.13 1605.VCB |
Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH VU | 221895.010223.130650. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | TRUONG CHI HIEU | 007141.010223.125849. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 937992.010223.125755. | ck từ thiện |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VINH DUONG | 191501.010223.125558. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | Nguyen Van Thanh | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35635022100. |
|
1/2/2023 | 20.000 | HA THI THANH | 756496.010223.123 434.VCB; |
Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN KHANH | 118254.010223.123058. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | LE ANH QUOC | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 35634592039. |
|
1/2/2023 | 10.000 | DAM THAI QUY | 0801000295747 | |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG ANH | 922357.010223.122144. | |
1/2/2023 | 150.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024835390 | vi tuong lai tre em khuyet tat |
1/2/2023 | 10.000 | TRUONG CHI HIEU | 980780.010223.121549. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | Tran van toan | 019546.010223.120041. | |
1/2/2023 | 250.000 | Nguyen Tran Hoang Lam | 0071004011351 | |
1/2/2023 | 250.000 | Nguyen Khai Anh | 0071004011351 | |
1/2/2023 | 10.000 | VU VAN DUONG | 949128.010223.114017. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | HOANG HAI YEN | 0071001248936 | chuyen tu thien |
1/2/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 315955.010223.105818. | minh gop chut tien |
1/2/2023 | 10.000 | Quoc | 401263.010223.105220. | chuyen |
1/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HONG | 658699.010223.104848. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 10.000 | NONG KIM HUE | 110991.010223.104806. | Chuyển tiền |
1/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN THAI | 620546.010223.103613. | |
1/2/2023 | 10.000 | HOANG MINH THANG | 597182.010223.102819. | |
1/2/2023 | 10.000 | TANG THANH LUAN | 595648.010223.102745. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000485698 | Tre em khuyet tat. |
1/2/2023 | 10.000 | DO QUANG VAN | 576870.010223.102113. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 279476.010223.094535. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
1/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 252383.010223.093005. | ung ho |
1/2/2023 | 10.000 | TRAN TIEN TAM | 406510.010223.092053. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021000441470 | Ung ho cac chau |
1/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9965822911 | co len |
1/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
1/2/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019286205 | LNL |
1/2/2023 | 10.000 | LE THI THUY LINH K59 | 045722.010223.005531. | ung ho quy tre em khuyet tat |
1/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000422287 | ung ho |
1/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 017902.010223.002108. | Ck ung ho |
1/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 183602.310123.235416. | gui tinh yeu thuong den cac em |
1/2/2023 | 18.000 | TRAN THU PHUONG | 276859.310123.233902. | Chuyển khoản |
1/2/2023 | 100.000 | DO THI THANH THUY | 1030047632 | Tu thien |
2/2/2023 | 50.000 | NGO THI THU PHUONG | 023935.030223.002836. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0121001724808 | 7 lang gao |
2/2/2023 | 10.000 | LUNG A LY | 950861.020223.210609. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN CHINH | 482044.020223.204315. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM HOA | 967003.020223.204142. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI NGAN | 462443.020223.2 00951.VCB |
Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | DINH THI HOAI UYEN | 898051.020223.200646. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | Tran thanh Tai | 940701.020223.195853. | |
2/2/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN DUAN | 605240.020223.1 95300.VCB |
Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | DOAN PHU HUNG | 352499.020223.194107. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NUONG | 941248.020223.191738. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1026973710 | khuyet tat |
2/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 787298.020223.184206. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
2/2/2023 | 100.000 | DUONG THI LIEU | 338619.020223.183344. | |
2/2/2023 | 20.000 | TRUONG THI HANH | 810736.020223.18 2157.VCB |
Chuyển khoản |
2/2/2023 | 20.000 | CHAU THI NGHIEM | 240637.020223.18 2055.VCB |
Chuyển khoản |
2/2/2023 | 250.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0541001489021 | Tre em khuyet tat có hoan canh kho khan |
2/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 609802.020223.175458. | ck từ thiện |
2/2/2023 | 10.000 | THAO A DI | 625986.020223.173804. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | DUONG THI THANH VAN | 878300.020223.155820. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | Viet | 300773.020223.155450. | chuyen |
2/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 053330.020223.151 424.ZP6HBOA7E6VS |
|
2/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000230854 | ung ho Quy |
2/2/2023 | 10.000 | DO DUC HAU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..35695083719. |
Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | HOANG MINH TUAN | 879861.020223.134128. | |
2/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG TUYET | 675737.020223.133844. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | Nguyen tan cuong | 150466.020223.132042. | |
2/2/2023 | 10.000 | DO THI NAM | 676715.020223.131850. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0251002738983 | K |
2/2/2023 | 1.400 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9982321335 | ghk |
2/2/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN LOI | 795993.020223. 124535.VCB |
Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | DOAN VAN VU | 978083.020223.123322. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 500.000 | Be Nguyen An Nhien khu3 quan lao yen dinh thanh hoa | 940409.020223. 122244.VCB |
ung ho cac ban |
2/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 920627.020223.121058. | ck từ thiện |
2/2/2023 | 10.000 | Pham Thi Oanh | 517068.020223.120458. | chuyen |
2/2/2023 | 10.000 | HA QUANG KIEN | 029802.020223.120037. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | Bui Van Giang | 493010.020223.115306. | |
2/2/2023 | 10.000 | Tran thi thu phuong | 187812.020223.113013. | |
2/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004161041 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
2/2/2023 | 10.000 | NGUU THANH CHUNG | 588984.020223.112153. | |
2/2/2023 | 10.000 | PHAN THI THUY DUYEN | 0281000493467 | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0271001068017 | Tre em khuyet tat. |
2/2/2023 | 10.000 | TRUONG TRUNG DUNG | 976746.020223.110739. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN TU | 741435.020223.104011. | |
2/2/2023 | 10.000 | HOANG DUC NHA | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE .35682956920. |
|
2/2/2023 | 50.000 | VO VAN THANH HIEN | 589674.020223.102405. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI KHUONG | 406915.020223 .101952.VCB |
Chuyển khoản |
2/2/2023 | 10.000 | HOANG DUC HUY | 0351001193205 | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016746509 | sv |
2/2/2023 | 10.000 | NGUYEN CAO THANG | 519343.020223.100009. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 20.000 | NGUYEN DANG TAN | 390980.020223.095254. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | doan thi thu hien | 622188.020223.095027. | ung ho |
2/2/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUC THAO UYEN | 0301000430077 | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
2/2/2023 | 300.000 | HUYNH ANH HIEU | 212292.020223.074702. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 095385.020223.074538. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
2/2/2023 | 45.000 | VU QUOC TOAN | 247647.020223.071736. | Chuyển tiền |
2/2/2023 | 20.000 | VO TRONG AN | 119413.020223.06 4457.VCB |
|
2/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0211000498662 | tre e khuyet tat |
2/2/2023 | 100.000 | PHAM HOANG HIEP | 136336.020223.052041. | Chuyển khoản |
2/2/2023 | 100.000 | HO THUY DUNG | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE.. 35666926451. |
Chuyển tiền |
2/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027118801 | kho khan |
3/2/2023 | 35.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 272770.030223.225022. | Quy Vi tre em khuyet tat Viet Nam |
3/2/2023 | 5.000 | Nguyen Thi Cam Tu-anh 01 PTDT- msv:2014330035- truong Dai hoc ngoai Thuong | 475042.030223.215117. | |
3/2/2023 | 10.000 | LIEU NGOC LINH | 150903.030223.203834. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 20.000 | LE PHUOC TUNG | 866584.030223.202 407.VCB; |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 20.000 | Ngo Van Loi | 077135.030223.202 044.ZP6HBP81AHRA |
|
3/2/2023 | 10.000 | HONG QUOC HIEU | 587958.030223.195544. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | Tu van thinh | 707695.030223.195313. | |
3/2/2023 | 10.000 | HOANG DUY LONG | 498521.030223.195405. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | LAU THI SI | 677180.030223.194437. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | LAM VAN NGHIA | 591677.030223.193118.. | |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NHAM | 553511.030223.192426. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | Doan van thanh | 701690.030223.192330. | |
3/2/2023 | 10.000 | VO HONG QUAN | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35778289975. |
Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | DO MINH KHANH | 571105.030223.190354. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN GIAU | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35776863254. |
|
3/2/2023 | 10.000 | DO VAN HUY | 086646.030223.183132. | |
3/2/2023 | 10.000 | Tran Thi Van Anh | 523388.030223.182255. | |
3/2/2023 | 10.000 | LE THI VEN | 1025030550 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI XUAN THUY | 491561.030223.172550. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MINH | 0141000866253 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 20.000 | DUONG THI UT | 336328.030223.1 70825.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033350433 | kha |
3/2/2023 | 20.000 | NGUYEN HUU DO | 486820.030223. 164315.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | PHAM VAN TAN | 385793.030223.163529. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | NONG THI THUY NHI | 1032075369 | |
3/2/2023 | 10.000 | HOANG THI PHUONG THAO | 626165.030223.162341. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | PHAN VAN TRI | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35762738618 |
Chuyển tiền |
3/2/2023 | 20.000 | LE GIA THINH | 419872.030223.1 55658.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | LUONG VAN HIEU | 859327.030223.155354. | |
3/2/2023 | 10.000 | Nguyen Thi My Tam | 385182.030223.155002. | |
3/2/2023 | 10.000 | HA THI THANH | 325979.030223.154649. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | PHAN VIET DUY | 401891.030223.154610. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | LE VAN LAM | 1111000473773 | |
3/2/2023 | 10.000 | nguyen hoai nam | 263209.030223.153402. | |
3/2/2023 | 10.000 | LE XUAN LUC | 563601.030223.153316. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN TRINH | 0291000300297 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN NGUYEN | 1030203782 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0481000907275 | khong co |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH TUYEN | 636725.030223.143358. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | HOANG QUOC HUY | 401873.030223.141259. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 12.000 | Truong Chau Phu | 395279.030223.141059. | |
3/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 394573.030223.141047. | Chung tay vi tre em khuyet tat |
3/2/2023 | 20.000 | CHIU VAN HAI | 358606.030223.14 0004.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | LO THI PHUONG THUY. | 1020544190 | |
3/2/2023 | 10.000 | VO THANH TAI | 1018247450 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | BUI TOAN PHONG | 898137.030223.134922. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN BANG | 0221000074172 | |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DAI | 114023.030223.134009. | |
3/2/2023 | 20.000 | Tuan | 027558.030223.132214. | chuyen |
3/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 243866.030223.132010. | Chuyen tien tu thien |
3/2/2023 | 20.000 | LAI THU CUC | 058136.030223.131831. | |
3/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0531002289067 | ung ho Quy |
3/2/2023 | 10.000 | LE THI DUNG | 298618.030223.131338. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THOAI NGHIEM | 142394.030223. 130718.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | TRIEU VAN CAM | 190692.030223.130127. | |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH NGUYEN | 013420.030223.125940. | |
3/2/2023 | 10.000 | NONG THI HAT | 733105.030223.124808. | |
3/2/2023 | 20.000 | NGUYEN HOAI BAO | 635577.030223.12 1904.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | nguyen tan dang | 528400.030223.121712. | |
3/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI KIM NHI | 737085.030223.1214 12.VCB |
|
3/2/2023 | 10.000 | PHAM MAI NGHIA | 774520.030223.121102. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | TRUONG QUOC THAI | 199612.030223.115249. | |
3/2/2023 | 20.000 | TONG VAN DUYEN | 167197.030223 .114108.VCB |
Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | LE TRONG HOI | 730191.030223.113445. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HOAN | 740364.030223.112245. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 833438.030223.111242. | Tu thien |
3/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 704954.030223.111100. | ck từ thiện |
3/2/2023 | 10.000 | NGO VAN QUOC | 783365.030223.105825. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | Linh Vu | 607351.030223.104945. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | LE XUAN CHINH | 605613.030223.103709. | Chuyển khoản |
3/2/2023 | 10.000 | LE THI HUE | 0221000050779 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 288043.030223.100419. | tam long nho |
3/2/2023 | 10.000 | TRAN ANH THUONG | 1017938842 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 519705.030223.094029. | ck từ thiện |
3/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
3/2/2023 | 10.000 | DUONG THI THANH VAN | 415851.030223.092332. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 10.000 | DOAN THI THU HIEN | 127445.030223.091123. | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0671000409688 | tre em |
3/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
3/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 062289.030223.060945. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
3/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9385875249 | Cua it long nhieu |
3/2/2023 | 100.000 | Vuong Quang Vinh | 694817.030223.014627. | Chuyen tien ho tro cac be, chuc ca be an ngoan hoc gioi |
4/2/2023 | 1.000 | LE VAN HAU | 1017920136 | |
4/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 086269.040223.222925.U | ng ho cac em |
4/2/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0471000021786 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
4/2/2023 | 20.000 | RO LAN XUIN | 274039.040223.2 11011.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | DINH THI NGOC THUY | 782996.040223.205625. | Chuyen tien ung ho nguoi khuyet tat VN |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI ANH TUYET | 693345.040223.201549. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 068179.040223.20 0351.ZP6HBQ5QU6DH |
|
4/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN THUY | 223191.040223.193933. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0921000708887 | Bình thường |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THANH | 203462.040223.192642. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | MUA A PHONG | 119316.040223.191626. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | LE NA | 1017003915 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THE TUNG | 682884.040223.19 1139.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | Hoang Sam | 579779.040223.190246. | |
4/2/2023 | 10.000 | HOANG THI NGUYEN | 357946.040223.183708. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | VO LE YEN NHI | 1030248923 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0791000025090 | Ho tro y te cho cac em |
4/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HUONG | 684965.040223.183104. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | HO A SUNG | 148610.040223.181749. | |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN VU | 0481000658135 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 894731.040223.175218. | ck từ thiện |
4/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 604115.040223.17430 6.ZPBV6HBQ5QQU2M |
|
4/2/2023 | 10.000 | DUONG THI CAM THU | 131172.040223.174126. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | nguyen le phong vu | 729733.040223.172407. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | PHAM QUOC HUY | 941798.040223.165147. | chuyen khoan dong quy tu thien |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HANG | 933995.040223.164954. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | HA THI THANH | 571228.040223.162754. | |
4/2/2023 | 20.000 | QUYNH NHU | 596282.040223 .162747.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | tran vu dat | 835061.040223.162453. | |
4/2/2023 | 10.000 | le thi my tien | 573170.040223.162249. | |
4/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 140798.040223.161909. | ck từ thiện |
4/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034823679 | vi cac em |
4/2/2023 | 20.000 | LUC VAN NHAT | 597757.040223. 160540.VCB |
|
4/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1030341388 | .tre em kuyet tat |
4/2/2023 | 10.000 | DAO VAN TRINH | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35816662133. |
Chuyển tiền |
4/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0651000635386 | cong nhan |
4/2/2023 | 20.000 | BUI VAN VIET | 214201.040223. 155100.VCB |
|
4/2/2023 | 10.000 | TRAN MINH HUNG | 460737.040223.154757. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | CHU QUY THUY | 680371.040223.154246. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI QUYNH DUNG | 630622.040223.154332. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | Bui Thi Ngan | 893208.040223.154049. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | VU THI HONG NHUNG | 130148.040223.152433. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | TRAN TIEN DUNG | 1015051339 | |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TRONG NHAN | 549490.040223.150453. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THUY PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 35812498316. |
Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | DINH PHUONG HUYNH XUAN | 088724.040223.150322. | |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THANH | 619504.040223.143905. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | LAM THANH TUAN | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35812598704. |
Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | Hoang thi thanh tam | 053908.040223.141554. | |
4/2/2023 | 10.000 | TRIEU TIEN VI | 187897.040223.141353. | chuyen khoan ck tu thien |
4/2/2023 | 10.000 | LO VAN THANG | 957856.040223.140516. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 60.000 | HOANG VAN THINH | 027595.040223.133906. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | ung ho quy a |
4/2/2023 | 10.000 | VO MINH KHA | 368525.040223.133430. | |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VIET HOANG | 263868.040223.133221. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | DUONG THI BICH LAN | 9393289195 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BONG | 958607.040223.130355. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | TRIEU TIEN VI | 153286.040223.125419. | chuyen khoan ck tu thien |
4/2/2023 | 20.000 | BUI VAN CUONG | 484348.040223.12 5419.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | LY TA MAY | 982523.040223.125206. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | PHAM DUY THANG | 0341007007778 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 20.000 | HOANG VAN HAO | 568149.040223. 124913.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN THAI | 0031000295677 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | TRIEU TIEN VI | 111605.040223.124021. | chuyen khoan ck tu thien |
4/2/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC ANH | 369493.040223.124 024.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | DUONG THI LAN | 288102.040223.123750. | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TIEN QUOC | 1021299094 | |
4/2/2023 | 20.000 | TAN A DEN | 866359.040223.1 22143.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | TRAN CAO HOAI THUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..35806534918. |
Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | SA VAN DUONG | 1032598766 | ck từ thiện |
4/2/2023 | 200.000 | NGUYEN PHAN TUYET BANG | 0281000612011 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | VO TRAN THU HA | 964689.040223.115528. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 20.000 | VU KIM LONG | 180533.040223.1153 20.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | vu Quoc Tuyen | 950626.040223.115058. | |
4/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 460752.040223.114932. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TIEN | 1018286547 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 20.000 | VANG VAN THIEM | 364037.040223.112 338.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | Phan Ho Nhat Khanh | 401805.040223.111417. | |
4/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025208337 | tre em mo coi. |
4/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LAN ANH | 802321.040223.110831. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 20.000 | LE HUYNH MY | 681750.040223.11 0149.VCB |
Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | CAO QUOC DANG | 656980.040223.105932. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 10.000 | DANG THI PHUONG MAI | 576317.040223.103156. | Chuyển khoản |
4/2/2023 | 60.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 259166.040223.10 0034.VCB |
|
4/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
4/2/2023 | 10.000 | HO DUC TIEN | 407615.040223.092933. | chuyen khoan tu thien |
4/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014047953 | tre em. |
4/2/2023 | 70.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016200545 | chung tay |
4/2/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014864585 | |
4/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 069100041353 | chuc cac em co cuoc song vui ve |
5/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0761002372968 | Tre em khuyet tat. |
5/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 761728.050223.220644. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
5/2/2023 | 10.000 | LE HOANG BACH | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 35879435274 |
Chuyển tiền |
5/2/2023 | 100.000 | Pham thi Nga | 301860.050223.210728. | Ck |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TAI PHUC | 1016550907 | |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY PHUONG | 1024335214 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | MAI VAN THANH | 0021002250042 | ck từ thiện |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU | 171376.050223.202233. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 17.000 | HOANG QUYNH TRANG | 1027160492 | transfer |
5/2/2023 | 10.000 | LE CONG MANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35876509817. |
Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 788279.050223.195623. | |
5/2/2023 | 10.000 | TRINH THANH TU | 368010.050223.194707. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 100.000 | De tu co pham thu huong | 566686.050223.194031. | |
5/2/2023 | 10.000 | Le Ngoc Tung | 407044.050223.193040. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THUONG | 914568.050223.192747. | |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TIEN NAM | 998124.050223.192429. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | VU VAN BAU | 0341007112054 | |
5/2/2023 | 10.000 | PHAN TRUNG HIEU | 849920.050223.191950. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 20.000 | DUONG DINH CHI | 903579.050223.1 92022.VCB |
Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 392844.050223.191913. | ck từ thiện |
5/2/2023 | 200.000 | Cham | 522332.050223.190908. | chuyen |
5/2/2023 | 10.000 | HO SY LUAN | 779681.050223.184829. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | LIEN CHUC PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .35871571809. |
Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | TRAN ANH TUAN | 1012572040 | |
5/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 393045.050223.174304. | Nam Mo A Mi Da Phat |
5/2/2023 | 10.000 | Vuong | 359453.050223.172234. | chuyen |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH KHANG | 1028741836 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MY | 170871.050223.164910. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 20.000 | TRAN THI NGOC DUNG | 573719.050223.1 64239.VCB |
chuyen khoan tien tu thien |
5/2/2023 | 10.000 | DO THANH PHUONG | 0651000838539 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN PHAN TAN | 673605.050223.163431. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Huyen | 854279.050223.163315. | |
5/2/2023 | 10.000 | Pham van luong | 302323.050223.042259. | |
5/2/2023 | 10.000 | HOANG MINH VU | 414432.050223.162006. | |
5/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN PHAN | 614604.050223.161740. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 68.000 | TRA HUYNH TOI | 643963.050223.161446. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | DUONG VAN LAM | 347455.050223.155825. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MY HUYEN | 333993.050223.155344. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | LE KHAC HOAN | 630015.050223.155146. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN BIEN | 0121000790427 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | Huynh Tien Quang | 331303.050223.153712. | |
5/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | ung ho quy a |
5/2/2023 | 10.000 | HA THI LINH | 417565.050223.152001. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN TUYEN | 230751.050223.151757. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NGOC TRINH | 922042.050223.150621. | |
5/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 366818.050223.150414. | oki |
5/2/2023 | 10.000 | VU THI NHUNG | 285361.050223.150401. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | PHAM QUYNH TRANG | 1025638560 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | VI THI NGA | 188416.050223.150222. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | BUI THI LAN PHUONG | 9393099948 | |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TUNG | 595138.050223.145225. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | MAI VAN DAT | 904737.050223.142328. | |
5/2/2023 | 10.000 | DANG VAN TAN | 1013088496 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN BIEN | 0341007206923 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | Truong quang tu | 017622.050223.131817. | |
5/2/2023 | 10.000 | Dinh van vinh | 166480.050223.131151. | |
5/2/2023 | 10.000 | nguyen thi ngoc diem | 003837.050223.131132. | |
5/2/2023 | 10.000 | LE THI THANH BINH | 045506.050223.130725. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | DANG THI THUONG | 0431000125305 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181002210345 | quy vi tre em |
5/2/2023 | 100.000 | NGUYEN THI DIEM QUYNH | 872052.050223.125152. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | Duong tieu Quan | 851681.050223.124329 | |
5/2/2023 | 20.000 | nguyen van ba | 031231.050223.124327. ZP6HBR3K9HR7 |
|
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG CUC | 841963.050223.123253. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 20.000 | LO VAN SON | 536011.050223.122 736.VCB |
Chuyển khoản |
5/2/2023 | 8.761 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 014170.050223.122426. | cua it long nhieu |
5/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0211000283977 | ung ho |
5/2/2023 | 10.000 | MA VAN TRAI | 854006.050223.115647. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THANH DUY | 475537.050223. 114029.VCB |
Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | tran vu dat | 805311.050223.113908. | |
5/2/2023 | 20.000 | TRAN NGU DE | 943126.050223.11 2838.VCB |
Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN MAI LY | 0011004161755 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC HOAN | 743577.050223.111751. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC HOAN | 632154.050223.111439. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | VU VAN TINH | 626501.050223.111217. | |
5/2/2023 | 10.000 | TRIEU ANH TUAN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35853458678. |
|
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUNG | 597775.050223.110111. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THAI HUNG | 1027531556 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | PHAM VAN TIEN | 585257.050223.105621. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC NGHIA | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35852452623. |
|
5/2/2023 | 20.000 | DO NHAT DUY | 637427.050223.10 4915.VCB |
|
5/2/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN HIEN | 162731.050223.1 03410.VCB |
Chuyển khoản |
5/2/2023 | 111 | PHAN THI LY | 677691.050223.102346. | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | BACH TRONG TU | 1018855452 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN NANG | 9834822653 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 10.000 | DUONG THI BICH LAN | 9393289195 | Chuyển tiền |
5/2/2023 | 20.000 | LE HUYNH MY | 443438.050223 .091104.VCB |
Chuyển khoản |
5/2/2023 | 20.000 | NGUYEN XUAN BINH | 330124.050223.090653. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
5/2/2023 | 100.000 | NGUYEN XUAN SON Quan 7 | 0371003907540 | |
5/2/2023 | 10.000 | VU VAN NGA | 177654.050223.071232. | Chuyển khoản |
5/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0691000389354 | Quy vi tre em khuyet tat |
5/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0811000017646 | Quy tre em khuyet tat |
6/2/2023 | 200.000 | Nhan va Chau | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35936914282 |
gui ung ho |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN THI NHU HIEN | 605896.060223.222312.IB | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | LUU NGUYEN TUE ANH | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35934834889. |
Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Pham manh Cuong | 821176.060223.204008. | |
6/2/2023 | 20.000 | PHAM THI DIEM TRINH | 911338.060223 .201826.VCB |
Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN DUC CUONG | 138528.060223.201328. | |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU DANG | 039240.060223.194747. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | MAI VAN KIEU | 647606.060223.194744. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | VY THI PHUONG LINH | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35929126482 |
Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | PHAN THI HOANG YEN | 0181003491769 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN THI HONG DIEP | 9987735512 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | VO THI TUYET TRINH | 1026797985 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 20.000 | VY THI TAN TY | 378498.060223.1 83416.VCB |
Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | QUANG THI XOM | 1016526922 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Tinh | 718088.060223.182748. | chuyen |
6/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 334883.060223.181832. | ck từ thiện |
6/2/2023 | 500.000 | Phuc | 677676.060223.180614. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN VU THANH | 1021761761 | chuyen tien ck |
6/2/2023 | 10.000 | HUYNH THI TRUC LY | 1033380730 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN CONG HAI | 578777.060223.175537. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 210.000 | HOANG VIET HAI | 999103.060223.175218. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUYEN BINH | 234976.060223.175143. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN SON | 524694.060223.174428. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | BUI THI THANH THUY | 513288.060223.174153. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | DINH THI MY LINH | 188113.060223.174056. | |
6/2/2023 | 10.000 | PHAM SI DAN | 624646.060223.174144. | |
6/2/2023 | 10.000 | HAI HONG TAM | 196972.060223.173147. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | DOAN THI THUY LINH | 448034.060223.172824. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG THUY | 0331000513282 | |
6/2/2023 | 10.000 | HANG A HOANG | 904750.060223.172413. | |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC KHUONG | 397857.060223.171827. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | TRINH VAN LINH | 757811.060223.170535. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | LE THE QUANG | 989838.060223.165400. | |
6/2/2023 | 10.000 | DO THUAN THANH | 753090.060223.164049. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Nguyen van sang | 124270.060223.163503. | |
6/2/2023 | 10.000 | PHAM THI HONG NHUNG | 903355.060223.163338. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | Dang quoc viet | 172461.060223.163233. | |
6/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI NGA | 567411.060223.162944. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Lam thi kim sang | 555245.060223.162655. | |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC PHU | 692866.060223.162326. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | PHAM THANH LONG | 1020072794 | |
6/2/2023 | 10.000 | Tran | 406091.060223.161111. | chuyen |
6/2/2023 | 20.000 | HOANG VIET HAI | 644777.060223.160945. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN THI HUYEN TRANG | 031733.060223.160212. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034948014 | home |
6/2/2023 | 10.000 | Be Thu | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. .35917737066. |
Chuyển tiền |
6/2/2023 | 20.000 | VU TRUNG NAM | 989084.060223.155258. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | NGHIEM VAN HOA | 0631000492445 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | PHUNG THI PHUONG THAM | 908202.060223.153450. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | KIM VAN THANG | 101007.060223.152214. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | LAM PI DEP | 1032937570 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | HOANG DINH TAI | 275929.060223.151456. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 054426. 060223. 151155 ZP6HBS1E39QM | hi |
6/2/2023 | 10.000 | DO VAN THAI | 400470.060223.151043. | |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN THI VUI | 0211000462874 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | VI THI KIM DUNG | 888743.060223.150854. | |
6/2/2023 | 10.000 | Tran The Phong | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35915703953. |
|
6/2/2023 | 10.000 | HA VAN SAU | 556400.060223.150526. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | TRUONG XUAN SANG | 777912.060223.150417. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | BUI TUAN THANH | 774694.060223.150328. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | nguyen thi binh | 774226.060223.150322. | |
6/2/2023 | 10.000 | Tran Lam Huy Hoang | 336069.060223.150240. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | TRINH XUAN HUNG | 668137.060223.150227. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN ANH | 1017784411 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 758959.060223.145942. | Chuyen tu thien |
6/2/2023 | 10.000 | BUI THI KIM NGOC | 511831.060223.145553. | |
6/2/2023 | 10.000 | LE THI KIM ANH | 691020.060223.144300. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1018702211 | Bình thường |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC HA | 465096.060223.143946. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 20.000 | nguyen van tuan | 550283.060223 .143629.VCB |
|
6/2/2023 | 20.000 | HUYNH VAN DUNG | 1014443200 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Dang thi huyen | 350904.060223.140810. | |
6/2/2023 | 20.000 | TRINH DUY DAN | 892809.060223. 133428.VCB |
Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | QUACH VAN HUNG | 1030636318 | ck từ thiện |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN SOC | 0111000199544 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 030230.060223.133103. | CK nhanh - chuyen tu thien |
6/2/2023 | 50.000 | Thoa | 034669.060223.132338. | chuyen |
6/2/2023 | 10.000 | DU THI DIEM MY | 991729.060223.125946. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Thach Thi hol | 173504.060223.125615. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH TAM | 284573.060223.124348. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | Ha Van Linh | 480909.060223.122717. | |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY PHUC | 875793.060223.121231. | |
6/2/2023 | 10.000 | DINH VAN TOM | 135791.060223.120423. | |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN LE PHU TRONG | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35906283423. |
|
6/2/2023 | 40.000 | NGUYEN THI LUU | 943235.060223.115731. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HOAT | 073579.060223.114849. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TRIEU PHUONG NOL | 611221.060223.114912. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 20.000 | MA VAN TAM | 243576.060223.11 3649.VCB |
Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | HA THI HUONG | 988135.060223.112637. | |
6/2/2023 | 10.000 | LY VAN KHIEM | 740959.060223.112625. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LUU | 939061.060223.111126. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | DINH TRAN DANG | 777017.060223.110154. | |
6/2/2023 | 10.000 | DUONG DUC QUOC | 622903.060223.104800. | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 188690.060223.104519. | tu thien |
6/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001759179 | NVVP |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRUONG | 596121.060223.103922. | |
6/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0591000209594 | quy |
6/2/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC QUAN | 609696.060223.101233. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | LE THANH NGAN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 35900145806. |
Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | TRAN HUONG THAO | 1025258140 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 10.000 | thien phong | 013172.060223.095610. | CK nhanh |
6/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0081000224996 | Ung ho |
6/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 20.000 | NGUYEN QUOC BAO | 890299.060223 .093438.VCB |
Chuyển khoản |
6/2/2023 | 10.000 | TRINH THANH TU | 542559.060223.092911. | Chuyển khoản |
6/2/2023 | 50.000 | Vo thanh dat | 583344.060223.085254. | |
6/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
6/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 950207.060223.083353. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
6/2/2023 | 10.000 | DANG THI NGOC MAI | 0301000429764 | Chuyển tiền |
6/2/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
6/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000726869 | tre khuyet tat |
7/2/2023 | 100.000 | VO THI YEN NHI | 276200.070223.222504. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KHANH | 288205.070223.211817. | |
7/2/2023 | 10.000 | Ta ngoc mai | 538813.070223.210659. | |
7/2/2023 | 10.000 | VI VAN CUONG | 803119.070223.204953. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN TUNG | 982127.070223.204948. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | VO THI THAO | 213919.070223.204836. | |
7/2/2023 | 20.000 | TRAN THI THOA | 105883.070223. 204103.VCB |
Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | THACH CHANE RUONE | 1025560778 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | bui van chien | 842144.070223.202836. | |
7/2/2023 | 10.000 | DAU DUC CUONG | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. 35986097921. |
Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | PHAM VAN CUONG | 583711.070223.194253. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0121001724808 | vo danh |
7/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 547922.070223.193245. | ck từ thiện |
7/2/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451001441154 | ung ho t2 |
7/2/2023 | 20.000 | Y NEN AYUN | 605497.070223.191 742.VCB |
Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 174475.070223.191509. | ck từ thiện |
7/2/2023 | 10.000 | QUANG VAN THANG | 474265.070223.191052. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI NHI | 671469.070223.18 3316.VCB |
Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | BUI VAN DUYEN | 671195.070223.182143. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | BUI CONG THUY | 254025.070223.180805. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | lam linh | 391598.070223.180841. | |
7/2/2023 | 10.000 | VO DUC TAI | 974234.070223.180755. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | BUI TIEN QUOC | 218766.070223.175834. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | MAI THE ANH | 509665.070223.174913. | ck từ thiện |
7/2/2023 | 10.000 | DINH CONG QUI | 1022004197 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU DO THANH | 484156.070223.174348.N | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | Ma thi lap | 482914.070223.174331. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 29.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3071094298 .2001.VCB Rewards. |
khong biet |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUY | 470412.070223.174054. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN HUNG | 1027605018 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 100.000 | THAN SEO SAN | 448028.070223. 172937.VCB |
Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | THAI THI NGOC MAI | 111348.070223.172523. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | LE THAI HOA | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. 35978314465. |
|
7/2/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 396974.070223.165900. | Mong cac chau luon vui |
7/2/2023 | 10.000 | HOANG VAN NUNG | 1022113073 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | huynh tuan anh | 566162.070223.165554. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN VI | 819653.070223.1 65350.VCB |
Chuyển khoản |
7/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 684072.070223.164508. | ung ho quy tre em khuyet tat vn |
7/2/2023 | 10.000 | Danh Minh Phung | 564009.070223.162947. | |
7/2/2023 | 10.000 | DOAN THI THAM | 749173.070223.162707. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | TRAN THI QUYNH DIEP | 986414.070223.155825. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | VI VAN TAI | 713374.070223.155616. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | DO VAN VUONG | 701290.070223.155308. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BICH DAN | 696526.070223.155155. | |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIEU | 603405.070223.155253. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 234947.070223.153816. | ck từ thiện |
7/2/2023 | 10.000 | CHU DUC BINH | 872266.070223.153258. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | BUI TRUONG DUC | 846892.070223.152714. | |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC SANG | 587072.070223.152202.N | |
7/2/2023 | 10.000 | DANG NGOC HUY HOANG | 020045299902071 512482023c1833857 93.400.151341. |
Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGO THI HONG DAO | 1025260442 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THANH NGA | 379897.070223.150935. | |
7/2/2023 | 10.000 | Uyen | 218154.070223.150914. | chuyen |
7/2/2023 | 10.000 | BUI KHANH THU | 529086.070223.150627. | |
7/2/2023 | 10.000 | BUI THI YEN NHI | 754866.070223.150532. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUOC VIET | 996455.070223.150330. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | LE THI THU NGAN | 9374873442 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG SI DAT | 1016667415 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUNG | 737153.070223.150124. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 20.000 | Tuyen | 204675.070223.150224. | chuyen |
7/2/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004351208 | Quy vi tre em khuyet tat. |
7/2/2023 | 10.000 | LE ANH TUAN | 695830.070223.145058. | chuyen khoan tu thien tre em khuyet tat |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN QUYNH | 0461000569800 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 036720.070223.143653. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NINH TIEU VI | 0561000500757 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0721000600235 | ca nhan |
7/2/2023 | 10.000 | VUONG CONG HUNG | 457248.070223.134533. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | HA VAN DUNG | 1027655023 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | DO NGOC HUNG | 127993.070223.133514. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | PHUNG VAN QUY | 227199.070223.133054. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | DO MINH PHU | 404046.070223.132842. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN KHAC DONG | 393766.070223.132513. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 5.000 | TRINH THI NGAN | 1018674169 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN KINH | 112154.070223.122405. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | LUC THI NGOAN | 0351001135741 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 250.000 | PHAM THI YEN | 1033335146 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | nguyen viet linh | 772173.070223.114040. | |
7/2/2023 | 10.000 | DO HOANG NAM | 1027054020 | ck từ thiện |
7/2/2023 | 10.000 | nguyen manh thi | 679742.070223.113419. | |
7/2/2023 | 10.000 | DUONG TUYET NHUNG | 1019279694 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | PHAM MINH THANG | 957251.070223.111942. | Chuyển khoản |
7/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033877607 | cac tre em khuyet tat co hoan canh kho khan. |
7/2/2023 | 20.000 | TRAN DOAN LAP | 868144.070223.110343. | |
7/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019929557 | cong nhan |
7/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0061000413534 | ms |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LOAN | 959527.070223.101305. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HA | 259266.070223.101226. | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 10.000 | Hoang Van Thuong | 788818.070223.092634. | |
7/2/2023 | 10.000 | NGUYEN MAI LY | 0011004161755 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 1.000 | NGUYEN VAN TAI | 1018926815 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
7/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
7/2/2023 | 100.000 | NGO THI TO UYEN | 0371000424776 | Chuyển tiền |
7/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 249974.070223.064045. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
7/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491000162743 | |
7/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 995030.070223.004555. | ung ho quy tre em khuyet tat vn |
7/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 812037.060223.233147. | Chuc cac be binh an |
8/2/2023 | 10.000 | HUYNH VAN QUANH | 980046.080223.214903. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 1031441149 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 872939.080223.204609. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
8/2/2023 | 20.000 | HOANG THI HOAI THUONG | 418689.080223. 204535. VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 417467.080223.204052. | Ung Ho Tre Em Ngheo Khuyet Tat |
8/2/2023 | 10.000 | NHU HA PHONG | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36036872484. |
Chuyển tiền |
8/2/2023 | 40.000 | le thi Ninh | 785674.080223.195153. | |
8/2/2023 | 20.000 | QUACH MONG THUY | 694286.080223.19 3724.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN DUNG | 881447.080223.191615.I | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 15.000 | Vu Thi Ngoc Lan | 226132.080223.190759. | |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN VINH | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. .36033856705. |
|
8/2/2023 | 20.000 | LE HONG TRANG | 496982.080223.184 929.VCB |
|
8/2/2023 | 10.000 | PHAM VAN NAM | 618674.080223.184654. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | CHAU MINH HUNG | 857245.080223.184524.I | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG THANG | 0121000896693 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | HO THI CAM XUYEN | 1025256669 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU QUI | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE.. 36031372665. |
Chuyển tiền |
8/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 810430.080223.173506. | Chuyen khoan tu thien |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM THANH | 241454.080223.170515. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | CAO THI NHU | 945788.080223.170502. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | DANG THI NGOC HOA | 935511.080223.170223. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 20.000 | Nguyen Mai Thuy Trang | 903061.080223.165409. | |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN PHI | 0651000855758 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | VU THI HA | 084128.080223.164858. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN TUYEN | 387391.080223.164 015.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | DAU VAN THANG | 733807.080223.163625. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | HUYNH THANH HAI | 0911000050076 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | TRAN CHE THIEN | 646519.080223.163055. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 20.000 | HIAO NO | 1023486815 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | Nguyen van hung | 130924.080223.162354. | |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 263024.080223.162239. | ck từ thiện |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 650486.080223.161703. | ck từ thiện |
8/2/2023 | 10.000 | TRAN TUAN VU | 492417.080223.160302. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | Duong Tuan Kiet | 786820.080223.155951. | |
8/2/2023 | 13.819 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017355532 t | ung ho cac be |
8/2/2023 | 10.000 | Quyet | 320427.080223.155552. | chuyen |
8/2/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 629921.080223.155535. | ung ho quy tre em khuyet tat vn |
8/2/2023 | 10.000 | Le Nguyen Tan Loc | 003220.080223.153447. | |
8/2/2023 | 10.000 | Huynh thi ngoc trang | 270933.080223.153237. | |
8/2/2023 | 20.000 | HOANG QUANG MINH | 653439.080223.152316. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | LUU THI THANH THAO | 626895.080223.152025. | |
8/2/2023 | 10.000 | LUONG MINH HIEU | 626081.080223.150951. | |
8/2/2023 | 10.000 | Ta thi hien | 212538.080223.150436. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | DINH TRAN PHUONG VI | 0151000559248 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | PHAN THI HUYEN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36020554760 |
|
8/2/2023 | 10.000 | THINH VAN HUAN | 9908452939 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TRUONG HUY | 0451000346484 | |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 961672.080223.144726. | ck từ thiện |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI VAN | 675215.080223.144041. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | AN | 539276.080223.144031. | |
8/2/2023 | 10.000 | TRUONG THANH TRONG | 1018744082 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | HO BA DONG | 587323.080223.142854. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH CONG | 554330.080223.141924. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 660420.080223.141904. | Co tu thien |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 758761.080223.140716. | ck từ thiện |
8/2/2023 | 10.000 | CHU TUAN PHUONG | 519055.080223.140709. | |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 500481.080223.140409. | ck từ thiện |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 516138.080223.140200. | NOP |
8/2/2023 | 10.000 | VU HUY THANG | 1031330212 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | TRAN VAN THUYET | 474523.080223.135617. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | DANG QUAY CAO | 914578.080223.135428. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | MAI VAN THAI | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. .36017058142 |
Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | Le Thu Huong | 242604.080223.134229. | |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THAN | 739007.080223.134242. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 230050.080223.133808. | Tu thien |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VIET TUAN | 1032714873 | ck từ thiện |
8/2/2023 | 20.000 | TO TRONG KHANG | 716612.080223.13 3215.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0431000177802 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
8/2/2023 | 10.000 | VU THI HONG THUY | 1017830517 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | TRAN QUOC THANG | 326038.080223.130824. | |
8/2/2023 | 10.000 | LE HUU HOANG | 1018671585 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 15.000 | LE NHAT HAO | 1026579947 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | VO QUANG CANH | 124857.080223.125841. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | CHIU CHAN NAM | 0551000302073 | ck từ thiện |
8/2/2023 | 1.000 | Nga | 659937.080223.123501. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MANH | 465489.080223.123048. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | tran thi tham | 893910.080223.122808. | |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN TRUONG AN | 465346.080223.122738. | |
8/2/2023 | 10.000 | PHAN BACH HOANG VU | 309611.080223.122136. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | nguyen phuoc nhan | 614828.080223.122105. | |
8/2/2023 | 20.000 | HA VAN TIEN | 614170.080223.12 2030.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | TUONG HUU HUY | 464981.080223.122005. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 20.000 | NGO MAU HAU | 112060.080223.12 1757.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | Le Huynh Trung Hau | 252286.080223.115445. | |
8/2/2023 | 10.000 | HUYNH THANH VU | 056647.080223.115054. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | Nguyen minh ngoc | 909216.080223.114859. | |
8/2/2023 | 20.000 | PHAM THANH TU | 742036.080223. 114056.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY SON | 006631.080223.113800. | |
8/2/2023 | 20.000 | VAN CONG XUYEN | 818052.080223.113 901.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | Nguyen sy truong | 807743.080223.113421. | |
8/2/2023 | 10.000 | LE NGOC HOA | 837730.080223.112745. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BE THO | 0071000909233 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | Huy huy | 631628.080223.110845. | |
8/2/2023 | 10.000 | DANG MINH HIEU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..36010810956 |
Chuyển tiền |
8/2/2023 | 50.000 | LE HUU DIEN | 479544.080223.1057 25.VCB |
Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG VU | 178304.080223.104656. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT VIET NAM |
8/2/2023 | 10.000 | DINH DUC TUYEN | 888382.080223.101400. | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
8/2/2023 | 10.000 | NGUYEN QUOC HANH | 613603.080223.095212. | Chuyển khoản |
8/2/2023 | 10.000 | DU NGHIA HUY | 527013.080223.095131. | |
8/2/2023 | 20.000 | NGUYEN HUU TUAN | 279323.080223.09 4401.VCB |
chuyen khoan tu thien |
8/2/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033949999 | giau ten |
8/2/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 529433.080223.092830. | ck từ thiện |
8/2/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
8/2/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 129838.080223.061642. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
8/2/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0091000628838 | Bình thường |
9/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 550609.090223.215820. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0351000816540 | vi tre em khuyet tat |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0041000144407 | Khuyết tật |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen thi quynh | 136756.090223.205119. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | nguyen trung trinh | 145571.090223.204906. | |
9/2/2023 | 200.000,00 | Hai Chu Hoang thi Hoa | 258885.090223.203004. | ung ho quy |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027456362 | thuong tre em. |
9/2/2023 | 10.000,00 | VUONG TOAN | 275026.090223.195120. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | TRAN PHUOC NHO | 0601000352641 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 246706.090223.185700. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | Tran van dao | 888044.090223.185307. | |
9/2/2023 | 20.000,00 | LE THI DIEN | 168353.090223 .181102.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | nguyen duc phuong | 308767.090223.175425. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | DUONG QUANG HUY | 265038.090223.175209. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 20.000,00 | MA THI UT | 540497.090223.1 75105.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 266777.090223.174411. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN QUOC TOAN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36078929223. |
Chuyển tiền |
9/2/2023 | 5.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1030166802 | toi khong giup dc nhieu |
9/2/2023 | 10.000,00 | Pham ngoc anh thu | 081590.090223.165947. | ck |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGO DINH HUNG | 0821000040873 | |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI DUYEN | 700917.090223.164657. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 016407.090223.164425. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Van Thong | 424647.090223.164158. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | GIANG THI XANH | 301242.090223.164100. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 20.000,00 | VO DINH TRUNG | 121279.090223. 163544.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 371638.090223.163131. | Ck hoan thanh nhiem vu |
9/2/2023 | 15.000,00 | Pham Thanh Nhan | 399375.090223.163039. | Chuyển |
9/2/2023 | 10.000,00 | Trung | 358154.090223.161142. | Chuyển |
9/2/2023 | 10.000,00 | lo van dat | 352798.090223.160917. | Dat chuyen |
9/2/2023 | 10.000,00 | DUONG VAN NHUT | 175553.090223.160703. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | DO THANH NAM | 136009.090223.160319. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 1.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1018509571 | dai gia |
9/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | SAL2023040S06 8005639001 |
Dong gop quy tre em khuyet tat |
9/2/2023 | 10.000,00 | HAN VAN YEN | 053204.090223.154414. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000473739 | |
9/2/2023 | 10.000,00 | Quynh anh shym | 273408.090223.153244. | |
9/2/2023 | 15.000,00 | nguyen hai duong | 886998.090223.152603. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HOA | 952238.090223.152427. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 20.000,00 | LE XUAN DONG | 380159.090223. 151652.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | PHAN TRONG CONG | 0511000397262 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 586432.090223.151317. | Nv16 |
9/2/2023 | 10.000,00 | VU VAN TUAN | 383340.090223.151303. | |
9/2/2023 | 20.000,00 | TRAN VAN DO | 1029526103 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN TIEN HUYNH | 9787086785 | |
9/2/2023 | 10.000,00 | HOANG THI PHUONG THAO | 379733.090223.150836. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 20.000,00 | LUU THI LUONG | 200556.090223.150736. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 217090.090223.150607. | Tu thien |
9/2/2023 | 10.000,00 | TRAN HUYNH ANH | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. .36071650052. |
Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | DANG THI MY LINH | 101500.090223.150528. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN NGOC PHU | 643060.090223.150457. | |
9/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN NGOC THUYEN | 711770.090223.150 425.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | VO THI MY | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36071649537. |
|
9/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 049678.090223.1 50319 ZP6HBUQR4FHF |
|
9/2/2023 | 10.000,00 | Hoang Ngoc Sang | 576680.090223.150226. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN XUAN DINH | 509033.090223.145541. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN QUANG HAI | 687851.090223.141854. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI TRANG | 1032714725 | ck từ thiện |
9/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 691351.090223.141122. | ck |
9/2/2023 | 100.000,00 | Xuyen | 088051.090223.135756. | chuyen |
9/2/2023 | 10.000,00 | HO SY QUANG VU | 573340.090223.133237. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 20.000,00 | VOONG A MUI | 144686.090223.13 2630.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THU THAO | 986593.090223.131522. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | DO QUANG CHUNG | 278994.090223.130342. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 714190.090223.124804. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
9/2/2023 | 10.000,00 | TRINH VAN QUANG | 408462.090223.124409. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN PHU | 518441.090223.123503. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 186536.090223.123107. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 20.000,00 | TRUONG THI HONG | 629488.090223.1 22656.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN THUAN | 0351000985622 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | Le Huu Duc | 330998.090223.122244. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 309710.090223.121706. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | LO VAN TIM | 114847.090223.120950. | |
9/2/2023 | 20.000,00 | DAO HUU HAI | 376909.090223.11 5800.VC |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 635930.090223.113530. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN VIET | 980404.090223.113149. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | CAO THI THAM | 955604.090223.112518. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 20.000,00 | LE HUY CHUONG | 982977.090223 .112320.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 20.000,00 | LE THI HUONG | 174510.090223. 111410.VCB |
Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGO TAN THUAN | 622762.090223.110112. | |
9/2/2023 | 20.000,00 | DINH SY HAU | 926790.090223.104256. | Chuyển khoản |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033790332 | binh thuong |
9/2/2023 | 10.000,00 | Huy | 469956.090223.104103. | chuyen |
9/2/2023 | 10.000,00 | VO TUAN KHANH | 952073.090223.104055. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 911590.090223.103904. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VU HUNG | 0301000420003 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HUU DAT | 1022742506 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN LUAN | 0291000278196 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 942454.090223.095343. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | Duong thanh huong | 369551.090223.095138. | |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 151046.090223.094436. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | THAI VAN TRUNG | 1021026510 | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 452843.090223.092954. | ck tu thien |
9/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 137363.090223.092619. | ck từ thiện |
9/2/2023 | 10.000,00 | BON YO K NOP | 785856.090223.092520. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI DAO | 989848.090223.090759. | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 20.000,00 | LE HONG TRANG | 250126.090223.0 90708.VCB |
|
9/2/2023 | 40.000,00 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
9/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034066892 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
9/2/2023 | 500.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 454455.090223.085609. | Quy vi tre em |
9/2/2023 | 10.168,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027033407 | free |
9/2/2023 | 125.000,00 | LE THI NGOC MAI | 085838.090223.013806. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0341006949477 | |
10/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 989633.100223.211910. | ung ho quy tre e khuyet tat |
10/2/2023 | 150.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0401001373936 | gop suc |
10/2/2023 | 10.000,00 | tran huu quang | 047712.100223.204615. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI CHI | 721735.100223.203428. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000635283 | Trẻ em khuyết tật |
10/2/2023 | 10.000,00 | PHAM TUAN ANH | 390358.100223.201524. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 20.000,00 | PHAM THI HONG HANH | 695718.100223. 195203 VCB |
Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | Linh | 936895.100223.194912. | chuyen |
10/2/2023 | 10.000,00 | VU NGOC THIEN | 867587.100223.194440. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN TRAN PHUC LOC | 1020674515 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 100.000,00 | TRAN THI HOANG YEN | 1033468939 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 20.000,00 | H LA EBAN | 417415.100223.193750. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | LE THI MAI HOANG | 825689.100223.193402. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 12.000,00 | TRAN HOANG VIET | 804807.100223.192835. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI XUAN HOA | 185289.100223.192808. | |
10/2/2023 | 1.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 160209.100223.192230. | ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | BUI THI THIEN | 767772.100223.191856. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN TRUNG LOI | 1025653884 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | DUONG VAN TIEN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36138386172. |
Chuyển tiền |
10/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN HOANG ANH TU | 473615.100223.1856 28.VCB |
|
10/2/2023 | 10.000,00 | HOANG VAN TAM | 1019274609 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | HOANG NGOC DOANH | 206834.100223.183926. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI TAM | 624477.100223.183858. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | TO MY NHUNG | 1026289980 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | LE THI THUY HANG | 540669.100223.182932. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 2.444,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1012372015 | yeu thuong |
10/2/2023 | 10.000,00 | LE HUY NAM | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36136216156. |
Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | LAM THI LAN ANH | 883842.100223.181657. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | CAO QUOC DANG | 480983.100223.181129. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THANH MINH | 1014988435 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | DANG QUANG HOI | 1027781041 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Le van truong | 672789.100223.174844. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN MINH TAN | 328015.100223.174616. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | DANH HOAI | 462120.100223.173122. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI NGOC TAI | 620053.100223.173048. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | Truong | 572810.100223.171002. | chuyen |
10/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI THANH TUYEN | 338852.100223.1 65946.VCB |
Chuyển khoản |
10/2/2023 | 1 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 436201.100223.165843. | Tu thien |
10/2/2023 | 10.000,00 | LE THI MY HUYEN | 165835.100223.164617 | |
10/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025190645 | quy tre em khuyet tat |
10/2/2023 | 10.000,00 | HUYNH THANH THUAN | 502822.100223.163218. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 233884.100223.162529. | ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | Hoang hai han | 328368.100223.162249. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | KSOR H RENG | 1027839390 | |
10/2/2023 | 10.000,00 | le hung cuong | 727852.100223.160922. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | DAO XUAN TUYEN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36129066492. |
|
10/2/2023 | 10.000,00 | Mai Thi Hue Anh | 398970.100223.160301. | chuyen |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 870111.100223.155933. | CK tu nhien |
10/2/2023 | 10.000,00 | TRIEU QUANG HOA | 9352553900 | ck từ thiện |
10/2/2023 | 1 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 243207.100223.155409. | ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THU NGUYEN | 1019496011 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 050594.100223.154105. | gay quy tu thien |
10/2/2023 | 20.000,00 | HO CAM GIANG | 9867813547 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | VU NGOC ANH | 747293.100223.152953. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | MA DUC BINH | 977443.100223.152528. | ck |
10/2/2023 | 20.000,00 | PHAN THI THANH DUNG | 965449.100223.152259. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 289833.100223.152050. | ck từ thiện |
10/2/2023 | 50.000,00 | TRINH THAI BAO | 707560.100223.151945. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 20.000,00 | Luong Van Hung | 768470.100223.15 1827.VCB |
|
10/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI THU HA | 327637.100223.151815. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 418072.100223.151654. | Quy Vi Tre Em Khuyet Tat |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 969667.100223.151459. | ung ho |
10/2/2023 | 20.000,00 | TRIEU THI NGA | 702511.100223 151431.VCB |
Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | LE THI THUY QUYEN | 0841000043550 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 20.000,00 | NGO VAN NAM | 606273.10022 3.151321.VCB |
Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI ANH | 612187.100223.151231. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | LE THI THUY QUYEN | 0841000043550 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | VO HOANG NHAT NAM | 0061001146883 | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI THANH TAM | 649740.100223.150927. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI MAI | 215683.100223.150804. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 12.345,00 | LINH VAN HIEN | 954445.100223.150738. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 15.000,00 | NGUYEN HOANG LIEM | 659050.100223.150637. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Trung Kha | 878178.100223.150350. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | HOANG THI HIEN | 116841.100223.150349. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Trung Kha | 873287.100223.150247. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | TRANQUANG DONG | 662940.100223.145915. | |
10/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1020536358 | Chia se yeu thuong |
10/2/2023 | 10.000,00 | NONG MANH HUNG | 716161.100223.142550. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | dang thi lanh | 119421.100223.022358. | |
10/2/2023 | 100.000,00 | CAN THI HUONG GIANG | 495809.100223.142342. | ung ho |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Thi Ngoc Trang | 099927.100223.141148. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | TRIEU VAN THAN | 761632.100223.140917. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 1 | TRAN THI LE | 577995.100223.135259. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 20.000,00 | HOANG VAN THANG | 186276.100223.1 34646.VCB |
Chuyển khoản |
10/2/2023 | 1.000,00 | mao van luc | 559676.100223.134540. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN TIEN HAI | 1014036679 | ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | ho nguyen phong | 521534.100223.133522. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | VAN QUANG DONG | 507625.100223.133123.V | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 20.000,00 | TRAM VAN MUC | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. 36120679226. |
Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | LU A SAI | 639379.100223.132331. | |
10/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 449122.100223.1 31725.VCB |
ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | VO THI CAM TIEN | 168024.100223.131202. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | LAM QUANG PHU | 592689.100223.131103. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | PHAM QUANG PHUC | 1022474205 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT DEBITS_VCB.MSE 36119342119.3 |
ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | ung ho quy a |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE.. 36119012494. |
ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 377257.100223.125302. | Chuyen tu thien |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN CONG TIEN | 350813.100223.124902. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Thi Hong Nhung | 268873.100223.122229. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THANH CONG | 0811000038134 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI TAM | 861726.100223.120437. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | DAO TUAN PHUONG | 1017731976 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | HOANG DUC TOAN | 926804.100223.113423. | ung ho quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 559491.100223.113144. | ck từ thiện |
10/2/2023 | 10.000,00 | HA THANG HUNG | 1015996006 | |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN HIEP | 900413.100223.112745. | |
10/2/2023 | 20.000,00 | LE HUY CHUONG | 576100.100223.11 2509.VCB |
Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | HANG MINH CHAU | 003150.100223.112053. | Chuyển khoản |
10/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN KIEN | 104158.100223.110542. | |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen van thong | 175607.100223.102835. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI KIEU | 892019.100223.102046. | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 3.000.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0011004306869 | tu thien |
10/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 478494.100223.100635. | UNG HO |
10/2/2023 | 300.000,00 | TRAN PHUONG THAO | 0021001896504 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | PHAN THI MY | 1017424487 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0301000384567 | cac e khoe manh bm minh khoe manh |
10/2/2023 | 40.000,00 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
10/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0651000635386 | cong nhan |
10/2/2023 | 500.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 572002.100223.075117. | ung ho quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
10/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 153665.100223.055412. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HA | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. .36190143070. |
|
11/2/2023 | 10.000,00 | THACH MINH TUAN | 1013007087 | Quy vi tre em viet nam |
11/2/2023 | 10.000,00 | VU THI THUONG | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE ..36187886185. |
Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | TON THAT QUANG | 938560.110223.204408. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 20.000,00 | LUONG XUAN THUY | 893652.110223.2 03405.VCB |
Chuyển khoản |
11/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN VAN TRIEU | 795393.110223. 202815.VCB |
Chuyển khoản |
11/2/2023 | 20.000,00 | LE THI HUONG | 0041000268065 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGO VAN MUI | 341266.110223.201115. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | VU THANH LUAN | 0961000023801 | |
11/2/2023 | 10.000,00 | HOANG THI THAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 36183625414. |
Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | TRAN TRUNG DANG | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE. 36182707184. |
Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NONG THI BOI | 630103.110223.182652. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HOANG ANH | 294297.110223.182330. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN HIEN | 267099.110223.181514. | ck từ thiện |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI PHUONG | 255886.110223.181159. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 15.000,00 | NGUYEN THI TU UYEN | 547146.110223.180621. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN TOAN | 157893.110223.175901. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | LE ANH THIEN | 496065.110223.175413. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 20.000,00 | NONG THI HUE | 784001.110223. 175350.VCB |
Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI KIEU NGAN | 124556.110223.175301. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | BUI VAN LOC | 885652.110223.174629. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 100.000,00 | LE HOANG HA | 0591000391081 | |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGO VAN THACH | 858469.110223.173755. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI KIEU THU | 846289.110223.173214. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | ZO RAM VIET | 453173.110223.171207. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN QUANG DOAN | 847353.110223.170554. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN DANG KHA | 814359.110223.170200. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN KHAI | 0591000291522 | |
11/2/2023 | 10.000,00 | DAO THI LINH | 148680.110223.163709. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 20.000,00 | NONG THI THU TUYEN | 137402.110223.16 3553.VCB; |
Chuyển khoản |
11/2/2023 | 150.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9704440444 | binh thuong |
11/2/2023 | 10.000,00 | TONG VAN BIEN | 1027066689 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | TA THUY MY TIEN | 125071.110223.161511. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 500.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0231000581341 | cac em o trung tam |
11/2/2023 | 10.000,00 | LE VAN LINH | 1032583335 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 057903.110223.155716. | ck từ thiện |
11/2/2023 | 10.000,00 | THONG THI NGOC LINH | 717655.110223.155036. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | LE THI PHUONG | 9388649353 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | HAN THI HONG NHI | 675964.110223.151824. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 827782.110223.151611. | Ck nv |
11/2/2023 | 20.000,00 | HO THI HANG CHAU | 565616.110223.151011. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | HA DINH TUNG | 793529.110223.150747. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | DAO THI VIEN | 791406.110223.150635. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | BUI THI HONG VAN | 1025172800 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 693576.110223.145928. | ck từ thiện |
11/2/2023 | 10.000,00 | Tran quy sang | 184949.110223.145610. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | HOANG TRONG THUY | 1012779580 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | BUI THI THAO | 515611.110223.144953. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | LE THI GIANG | 0381000581202 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | DOAN QUOC HUY | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36173922496. |
|
11/2/2023 | 10.000,00 | Luu Thao Quyen | 459292.110223.144608. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | TRIEU THI THU | 711055.110223.144356. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | HA THI THANH | 777869.110223.144340. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | XA THI HAU | 003001.110223.144232. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | BUI HONG TU | 734935.110223.142651. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | DANG THI THANH TRUC | 234815.110223.141802. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | HUYNH MINH TAM | 983670.110223.141348. | ck từ thiện |
11/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9362796082 | |
11/2/2023 | 10.000,00 | LO VAN TU | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36171696373. |
Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI THU TUYET | 319771.110223.135259. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 100.000,00 | Dinh Thi Bich Ngoc | 152999.110223.135027. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 1 | NGUYEN THI BAC | 384863.110223.135001. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGO QUOC TINH | 294993.110223.134940. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 20.000,00 | TRIEU VAN SUU | 319411.110223.133626. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | CHEO TA MAY | 650044.110223.133259. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | LUU KHANH TUAN | 114807.110223.131258. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | nguyen thi thoa | 360759.110223.131246. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | TRIEU HUU SON | 1027373141 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 1 | LE THI MAN | 230023.110223.125200. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | LE VAN TRUNG | 922007.110223.123951. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | DO VAN HIEN | 908884.110223.122952. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | DANG DINH LUC | 1014203347 | ck từ thiện |
11/2/2023 | 10.000,00 | TA NHAT HUY | 883597.110223.122022. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | CU XUAN AN | 217551.110223.121559. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI NGA | 0651000851050 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | DINH VAN TOI | 988496.110223.115411. | Chuyển khoản |
11/2/2023 | 14.000,00 | HOANG LAN ANH | 066021.110223.114040. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NONG TON CHAN | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE.. 36166347077 |
Chuyển tiền |
11/2/2023 | 20.000,00 | DANG QUOC HUY | 922186.110223.113544. | |
11/2/2023 | 10.000,00 | phan van thien | 800887.110223.113252. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN NGOC DIEM QUYNH | 521977.110223.112346. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 897355.110223.105410. | ck từ thiện |
11/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000777162 | Trẻ em khuyết tật |
11/2/2023 | 20.000,00 | CA XEM | 946035.110223.101046. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 40.000,00 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | TA ANH TUAN | 0421000538359 | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 065179.110223.094920. | ck từ thiện |
11/2/2023 | 10.000,00 | LE NGOC TAI | 777210.110223.094149. | Chuyển tiền |
11/2/2023 | 500.000,00 | TRAN THI LIEN | 690567.110223.094 127.VCB |
Chuyển khoản |
11/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 445311.110223.093204. | ung ho quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0761002363814 | hhh |
11/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021682312 | binh thuong |
11/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 325526.110223.010424. | Chuc cac em khoe manh |
11/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014047953 | tre em |
12/2/2023 | 3.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027977919 | nha ngheo |
12/2/2023 | 20.000,00 | LE ANH HUNG | 426960.120223. 213947.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | TRAN NGOC QUY | 216463.120223.212826. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | PHAN DINH TUAN | 324279.120223.211831. | |
12/2/2023 | 20.000,00 | BACH THANH LIEM | 842205.120223.20 4515.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Do van khanh | 048289.120223.204110. | |
12/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN QUANG LONG | 322637.120223.203 203.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 934548.120223.202901. | ck từ thiện |
12/2/2023 | 50.000,00 | TRAN THI KIM THUY | 701901.120223.202838. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Tran van phu | 230872.120223.202154. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | HOANG VAN DUC | 9936847926 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HUYEN ANH | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36227220976. |
Chuyển tiền |
12/2/2023 | 50.000,00 | DO DUY CHUNG | 796667.120223.193729. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THANH DUY | 109085.120223.192944. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 475887.120223.192240. | ck từ thiện |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HOANG HA | PARTNER.DIRECT DEBITS VCB.MSE 36224256357. |
Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE CONG HAU | 237570.120223.191203. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | Bui dinh Hop | 230983.120223.190231. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI THANH HUYEN | 778006.120223.190019. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | HA QUANG HIEU | 636914.120223.185809. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 560896.120223.184110 | Ly Hu Pha |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 831279.120223.183638. | ck từ thiện |
12/2/2023 | 10.000,00 | KHONG DUY SON | 913154.120223.183218. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | Do huu phuong | 200352.120223.182103. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Ngoc Quan | 637332.120223.181655. | |
12/2/2023 | 20.000,00 | HOANG THI NGUYET | 464652.120223.18 1646.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 100.000,00 | Vuong Quang Vinh | 843879.120223.180722. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI MAY | 226033.120223. 180148.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN TUAN | 777484.120223.175203. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | tran van chien | 426197.120223.174001. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN CANH YEN | 1027099436 | ck từ thiện |
12/2/2023 | 10.000,00 | THAI VAN NGHIA | 117685.120223.173207. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | Hoang Thi Phuong | 101225.120223.171958. | |
12/2/2023 | 20.000,00 | VUONG THI DUYEN | 466345.120223.1 71309.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 6.000,00 | HOANG LAN ANH | 700333.120223.171202. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | tao van long | 038838.120223.171006. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN MINH TRUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 36220539021 |
Chuyển tiền |
12/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 059900.120223.17 0451.ZP6HC1K87Q0N |
|
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN AN | 0491000001253 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 100.000,00 | NGUYEN THANH TRUNG | 0351000880499 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 502450.120223.162906. | khac |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE TUAN ANH | 591607.120223.162028. | |
12/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181001334558 | Uong ho giup do cho tre em bi khuyet tat |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THANH DAT | 0591000247565 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN MINH CHIEN | 870418.120223.161254. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | Yen | 270914.120223.160931. | chuyen |
12/2/2023 | 10.000,00 | lo van then | 784335.120223.160718. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE THI THU VAN | 833401.120223.155924. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI KIM PHUNG | 825332.120223.155629. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 20.000,00 | KIM THI DANH | 761364.120223.1 55701.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN NGOC XUAN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 36216488340. |
ung ho |
12/2/2023 | 30.000,00 | DANG HAI HA | 0041000123979 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | Thuy | 684974.120223.154142. | ck |
12/2/2023 | 20.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 677234.120223.153722. | Ung ho quy |
12/2/2023 | 10.000,00 | DO THI HA | 853948.120223.153633. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | sam quynh | 672016.120223.153617. | ck |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI VY | 719533.120223.153504. | |
12/2/2023 | 20.000,00 | LE THI THUY | 133062.120223. 153457.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | LUONG THI DOAN | 657638.120223.153203. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI KIM OANH | 0551000309522 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 20.000,00 | Nguyen Tien Dung | 206975.120223.153047. | Dung chuyen |
12/2/2023 | 10.000,00 | LO VAN HUYNH | 249614.120223.152551. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HONG HA | 430631.120223.151700. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI HUE | 1023650265 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | HO THI BICH LIEN | 1020186855 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | tran van viet | 164781.120223.150402. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | nguyen ngoc tu | 591971.120223.145949. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE THI THU THUY | 726210.120223.145639. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | TANG THI CAM GIANG | 362163.120223.145325. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1034156449 | tre khuyt tat |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE XUAN THANH | 361350.120223.145307. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | VU THI NGA | 508137.120223.144620. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI HUYEN | 335298.120223.144332. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Thi Ngoc Huye | 126154.120223.144306. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | Huynh Anh Khoa | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 36215030921. |
|
12/2/2023 | 10.000,00 | dang huu cuong | 182039.120223.143652. | |
12/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0531002504821 | |
12/2/2023 | 20.000,00 | LAI THANH BINH | 796515.120223. 141522.VCB |
|
12/2/2023 | 10.000,00 | HOANG VAN DOAN | 9974552091 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI NGOC NHI | 209364.120223.135539. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Chao van chien | 022875.120223.134939. | |
12/2/2023 | 20.000,00 | PHAN THI NGOC LAN | 762377.120223.13 4749.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 20.000,00 | LE THANH TAM | 497798.120223.1 34735.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HAU | 273547.120223.132523. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN THI | 798482.120223.132253. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | TRUONG VAN VIET | 0781000429716 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | DUONG THOI LUAN | 998006.120223.123336. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN TAN TIEN | 236821.120223.12 1808.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen thi hue | 967401.120223.120945. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | Dang van tong | 292078.120223.115400. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN DANH | 712459.120223.115058. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE QUOC DUNG | 0061001016690 | |
12/2/2023 | 20.000,00 | LE VAN QUY THIEN | 730582.120223.1 12028.VCB |
|
12/2/2023 | 10.000,00 | DAO THI THANH PHUONG | 783256.120223.112020. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | LONG VAN THUONG | 626684.120223.111754. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | VU DINH NAM | 826313.120223.110358. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | PHAN TRUONG THI | 730630.120223.110246. | Chuyển khoản |
12/2/2023 | 10.000,00 | MAI XUAN PHUONG | 898254.120223.102653. | |
12/2/2023 | 10.000,00 | TA THUY MY TIEN | 942148.120223.101943. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 1.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000462935 | |
12/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HANH NGUYEN | 020100040720 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 40.000,00 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 10.000,00 | LE PHUONG KHANH | 632081.120223.082127. | Chuyển tiền |
12/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI NGOC TRANG | 248576.120223.07 5250.VCB |
Chuyển khoản |
12/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9936568627 | em muon giup do mot it cam on anh chi nhieu a. |
12/2/2023 | 5.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
12/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0791000025090 | Ho tro y te cho tre khuyet tat |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE XUAN KHANG | 0981000235568 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 20.000,00 | TRAN VAN HUNG | 600305.130223. 202619.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI PHUONG DUNG | 013460.130223.202413. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRIEU VAN HANH | 307401.130223.200712. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | MAI THANH CONG | 359224.130223.200443. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN MINH TRUNG | 305879.130223.195216. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 865224.130223.194421. | ung ho quy vi tre em khuyet tat |
13/2/2023 | 10.000,00 | HUYNH THUAN DONG | 0511000486798 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | LUONG THI THU HIEN | 1025608973 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI LINH | 0351000981663 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | HOANG VAN HUNG | 656533.130223.185027. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | Vo Hoang Nam | 024132.130223.184724. | |
13/2/2023 | 20.000,00 | DO THI HOA | 212238.130223.183216. | |
13/2/2023 | 20.000,00 | MAI THI HAI YEN | 726089.130223.182824. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE TIEN TUAN | 408185.130223.182426. | |
13/2/2023 | 100.000,00 | NGUYEN THI DIEM QUYNH | 796431.130223.175856. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAN THI THANH | 587456.130223.174805. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN DUONG | 797144.130223.173136. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 300.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0611001487253 | ung ho quy |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN NINH | 167213.130223.171823. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 357483.130223.170606. | ck từ thiện |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN KIEN | 0481000844377 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | phan van manh | 850198.130223.165909. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 20.000,00 | CAO VAN DUNG | 265046.130223.1 65710.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 20.000,00 | TRAN VAN TRONG | 689549.130223.1 65252.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE LAM DUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 36262342315. |
|
13/2/2023 | 10.000,00 | HOANG THI THAM | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..36262330151 |
Chuyển tiền |
13/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017919807 | ung ho quy vi tre em khuyet tat |
13/2/2023 | 20.000,00 | PHAM THI THUY LINH | 981533.130223.161454. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0591000228542 | Ung ho Quy tre em khuyet tat |
13/2/2023 | 20.000,00 | TRUONG THI MAI TRANG | 649461.130223.160443. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN QUANG | 200895.130223.155939. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM HONG PHUC | 196563.130223.155844. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM CONG DUY | 917650.130223.155828. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI THUY | 0211000544318 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI MAI ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 36259207756. |
Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | LAM THI ANH THU | 0401001470929 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE THI THANH THUY | 345100.130223.155026. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRINH QUOC LAP | 156929.130223.155008 | |
13/2/2023 | 10.000,00 | Pham thao trang | 843085.130223.154000. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI HONG | 993638.130223.153519. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGO VAN XOAI | 823507.130223.152817. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM NGOC NGHIA | 9702173657 | ck từ thiện |
13/2/2023 | 300.000,00 | NGUYEN THI HONG HANH 0389184411 | 945520.130223.152059. | Chuyen tien tu thien T2 |
13/2/2023 | 10.000,00 | bui van tinh | 400841.130223.150932. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | DINH NGOC LUONG | 877802.130223.150719. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | CHU THI NGOC ANH | 711428.130223.150601. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI DUYEN | 703517.130223.150354. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THU DIEU | 703520.130223.150354. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THE ANH | 1019690274 | |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE THI HONG | 935723.130223.150230. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM MINH THUY | 698633.130223.150229. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | LY VAN CHINH | 506992.130223.145956. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI MINH | 313903.130223.145209. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI LAN | 658276.130223.145146. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | Huong pu | 191637.130223.144322. | chuyen |
13/2/2023 | 20.000,00 | TRUONG THI YEN VY | 851401.130223.144227. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | ME VAN THANH | 161867.130223.144028. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HAI YEN | 434176.130223.143916. | chuyen |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN DANG ANH | 0341007161878 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Van Dan | 122265.130223.143345. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | pham thi bich ngan | 230213766215811 | |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN TRONG NHAN | 672910.130223.135401. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | VO HOANG NAM | 986526.130223.125954. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE CHIN TAM | 387689.130223.125722. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | DUONG THI TAM | 459406.130223.125348. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI GIANG | 398899.130223.123652. | |
13/2/2023 | 20.000,00 | LY NHU DUYEN | 980924.130223.12 3512.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | BUI THI KIM PHUONG | 1012904062 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI THANH HUONG | 256168.130223. 122641.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | nguyen ngoc manh | 120669.130223.122609. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN MINH NHAT | 1026530247 | ck từ thiện |
13/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI HONG ANH | 131057.130223.1 21718.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI DIEM PHUC | 506617.130223 .115731.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN KHANH | 198466.130223.114956. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | LUONG THI DOAN | 041107.130223.114824. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN NGOC DANG CHAU | 1017133902 | |
13/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN THUONG | 875972.130223.113504. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | GIAP VAN HAO | 111901.130223.113317. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VIET TAM | 9976731054 | |
13/2/2023 | 10.000,00 | LE VAN THAI NGOC | 256396.130223.111644. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0251001294749 | ung ho quy. |
13/2/2023 | 10.000,00 | LO VAN THIEN | 875386.130223.110559. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 20.000,00 | HUYNH HUU TAP | 387219.130223.110 417.VCB |
|
13/2/2023 | 10.000,00 | Huynh Thi Kim Diep | 398529.130223.104530. | |
13/2/2023 | 12.000,00 | Y VAY | 1034156449 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | CAO DUC THIEN | 766131.130223.103636. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | BAN THUY LOAN | 1023405645 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 20.000,00 | PHAN THI NGOC LAN | 382482.130223.10 3258.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN TAM | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 36247381951. |
|
13/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI THANG | 782606.130223 .102316.VCB |
Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI THU THUY | 0961000027707 | |
13/2/2023 | 500.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000777162 | Trẻ em khuyết tật |
13/2/2023 | 40.000,00 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 20.000,00 | VO THI SA | 119636.130223.09 5931.VCB; |
chuyen khoan ung ho cac em nho k may man |
13/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 624852.130223.095719. | ck từ thiện |
13/2/2023 | 10.000,00 | Tran Thi Phuong | 483057.130223.095118. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | DAU TIEN DUNG | 810253.130223.094813. | Chuyển tiền |
13/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HONG HA | 651830.130223.094223. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 10.000,00 | tran thi nhu ngoc | 505952.130223.092227. | |
13/2/2023 | 10.000,00 | LUONG VAN TOAN | 536539.130223.091259. | Chuyển khoản |
13/2/2023 | 60.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
13/2/2023 | 150.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 030507.130223.063257. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
13/2/2023 | 9.879,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 557055.130223.021012. | cua it long nhieu |
14/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1029449075 | |
14/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9936099361 | Khuyết tật |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI HA | 725736.140223.212423. | |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGO THI NHANH | 220078.140223. 204412.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THUY ANH THU | 589580.140223.203714. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 20.000,00 | TRAN THI HUE | 578656.140223.203440. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 100.000,00 | DAO THI NHUNG | 636363.140223.201611. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN XUAN VINH | 372441.140223.194500. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN THAI | 842631.140223.193136. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | TANG VAN THO | 135055.140223.193038. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAN THI VAN | 0171003473491 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 778160.140223.192625. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VINH THAN | 807915.140223.192026. | |
14/2/2023 | 20.000,00 | Diep | 084565.140223.191432 .ZP6HC3FROKQD |
|
14/2/2023 | 10.000,00 | DO HOANG VIET | 828003.140223.191244. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | Nguyen Thi Thanh Thuy | 645126.140223.184624. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI THAM | 225444.140223.182 840.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 200.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 684548.140223.182812. | Ủng hộ trẻ em khuyết tật vn |
14/2/2023 | 10.000,00 | MAI HONG TRUC | 1021858603 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | Nguyen thi huyen my | 851202.140223.181543. | |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI THANH HUYEN | 593162.140223.181441. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN NGOC ANH | 0351000760617 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | CHAU TIEN DUYET | 955912.140223.175129. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0201000639823 | abc |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAN THI THOM | 298824.140223.174759. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN NAM | 490476.140223.174350. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN DINH DANG | 920300.140223.174205. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN CHI TAM | 447144.140223.174115. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI NHU THU | 629845.140223.171036. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN TEO | 612281.140223.170740. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 20.000,00 | LUU THI HUONG | 339939.140223.16 5033.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491000168091 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/2/2023 | 10.000,00 | DO VAN HIEU | 436145.140223.163028. | |
14/2/2023 | 1.000,00 | DO HUONG QUYNH | 261123.140223.162255. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | TO THI MY CHAU | 258757.140223.160556. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN TAN CONG | 271942.140223.160505. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | CHANG LY ANH THU | 1034433623 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | LAM VAN BANG | 899656.140223.155130. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN MANH | 896065.140223.155009. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | Bui van Don | 062855.140223.1549 51.ZP6HC3FRJ7IK |
|
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN CANH | 893902.140223.154946. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | THACH THI HUYNH NHU | 1028156264 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | LUU THI BICH PHUONG | 0821000062232 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 739528.140223.152712. | |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI PHUONG | 266968.140223.151 621.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | VO THI THU HIEN | 758977.140223.151546. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN THI TUOI | 930402.140223 .151522.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | DINH THI HONG NGA | 608966.140223.151259. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | BUI THI NGHIA | 739017.140223.150400. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI THANH HOA | 980806.140223.150411. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | DO THI PHUONG | 705709.140223.150202. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HOANH AN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 36304347269. |
Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Cao Duc Nam | 011543.140223.144628. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGO THI HUYNH NHU | 919572.140223. 144510.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN DAC DUY | 896914.140223.144359. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN TIEN | 202135.140223.144301. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | Vu Mai Huong | 160838.140223.144211. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | TRAN NGOC SANG | 267358.140223.144105. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGO VAN HUYEN | 1016324461 | |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAM VAN NAM | 815328.140223.142335. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN TRI | 0341007128959 | ck từ thiện |
14/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 537272.140223.141452. | Ung ho |
14/2/2023 | 10.000,00 | TRUONG VAN HAP | 9961050139 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | NGUYEN VAN SON | 791430.140223. 135656.VCB |
Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | LE DAC THANG | 978782.140223.135454. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | LAI THI CHUONG | 458778.140223.135103. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | TRAN THI UYEN | 951746.140223.134431. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 500.000,00 | Dau tu tai linh | 136618.140223.134222. | ung ho |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN HOA | 1034721545 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | LUONG VAN QUANG | 702374.140223.131529. | |
14/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0531002525943 | Khuyết tật |
14/2/2023 | 10.000,00 | truong thi thu van | 719571.140223.131106. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | Ha van loi | 322905.140223.130540. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAN NHAT THANH | 125587.140223.125753. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN HUU LY | 0631000506721 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Y BLEO AYUN | 0231000631986 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 281016.140223.125114. | ck từ thiện |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN VAN THAI | 1017578512 | |
14/2/2023 | 500.000,00 | HO THI HUE | 020196.140223.124713. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | LE THANH HOA | 1025791804 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | DUONG TIEU QUAN | 488021.140223.123852. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | TRAN VAN HOA | 241701.140223.123846. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAN VAN VUONG | 111924.140223.123813. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Dinh Huy Dung | 426512.140223.123610. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 20.000,00 | LE VAN TRONG | 881289.140223. 122811.VCB |
|
14/2/2023 | 100.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0401001360872 | Khó khăn |
14/2/2023 | 10.000,00 | TANG THUC NHI | 675353.140223.122227. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN NHU TUONG | 470710.140223.121706. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN PHAM THANH THU | 349866.140223.121705. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | hoang van la | 308148.140223.120720. | |
14/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0081001147443 | Ủng hộ trẻ em khuyết tật |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN DINH LAM | 1029527350 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 20.000,00 | LE TAN HUNG | 897496.140223.11 5820.VCB |
|
14/2/2023 | 10.000,00 | PHAM THI THUY | 070090.140223.115122. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | VU NGOC SON | 612723.140223.114001. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | HOANG KY CHANH | 179227.140223.113905. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI TINH | 057892.140223.113214. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | LE VAN QUAN | 9905479865 | ck từ thiện |
14/2/2023 | 10.000,00 | Hoang Ngoc Que Anh | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 36292315984. |
|
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI HUONG BUOI | 642542.140223.105529. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | CAO BANG GIANG | 688140.140223.105334. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 10.000,00 | Hoang Ngoc Luan | 973688.140223.105143. | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 1.000,00 | TRAN THI TO TRINH | 1012614958 | transfer |
14/2/2023 | 1.000,00 | TRAN THI TO TRINH | 1012614959 | transfer |
14/2/2023 | 20.000,00 | Duong thi hong nga | 829406.140223.103 117.VCB |
|
14/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025380504 | ung ho tre e. |
14/2/2023 | 12.000,00 | DUONG THI TAM | 664302.140223.100313. | Chuyển khoản |
14/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN THI PHUONG | 636200.140223.094916. | |
14/2/2023 | 10.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 546035.140223.092902. | Ung ho quy tu thien |
14/2/2023 | 40.000,00 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
14/2/2023 | 30.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
14/2/2023 | 5.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
14/2/2023 | 1.000,00 | Nhan | 302325.140223.065742. | |
14/2/2023 | 1.000,00 | Hanh | 301718.140223.065625. | |
14/2/2023 | 50.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 296217.140223.064341. | Ủng hộ quỹ khuyết tật trẻ em |
15/2/2023 | 29.000,00 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3107155592 .2001.VCB Rewards. |
Ung ho |
15/2/2023 | 10.000,00 | NGUYEN LE QUYNH NHU | 984320.150223.205706. | |
15/2/2023 |